Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ RD201 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
9 |
11123255 |
Vilayson |
Bouleth |
DH11KE |
|
|
0.0 |
47 |
12120300 |
Nguyễn Linh |
Tâm |
DH12KM |
3.5 |
2 |
5.5 |
30 |
12120475 |
Trần Ngọc Bình |
Minh |
DH12KM |
3.5 |
2 |
5.5 |
2 |
13120001 |
Phan Thị |
An |
DH13KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
1 |
13120003 |
Nguyễn Thị Nhân |
ái |
DH13KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
6 |
13120005 |
Tô Thị Hồng |
ánh |
DH13KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
8 |
13120006 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
DH13KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
11 |
13120010 |
Phạm Hoàng |
Chương |
DH13KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
17 |
13120043 |
Bùi Văn |
Huơng |
DH13KM |
3.5 |
4 |
7.5 |
19 |
13120044 |
Nguyễn Tài |
Huy |
DH13KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
22 |
13120052 |
Phạm Đăng |
Khoa |
DH13KT |
3.7 |
2 |
5.7 |
26 |
13120055 |
Lưu Gia |
Linh |
DH13KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
37 |
13120069 |
Trương Thị Phương |
Nhi |
DH13KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
40 |
13120071 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
DH13KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
41 |
13120074 |
Đặng Thị |
Oanh |
DH13KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
45 |
13120087 |
Trần Văn |
Quý |
DH13KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
48 |
13120089 |
Lê Ngọc Giang |
Thanh |
DH13KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
52 |
13120098 |
Huỳnh Thị |
Thơm |
DH13KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
58 |
13120105 |
Hoàng Thị Hà |
Trang |
DH13KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
35 |
13120127 |
Lâm Thị Thanh |
Nguyên |
DH13KT |
3.1 |
5 |
8.1 |
4 |
13120144 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH13KT |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
5 |
13120145 |
Phùng Thế |
Anh |
DH13KT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
12 |
13120167 |
Nguyễn Võ Mỹ |
Dung |
DH13KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
15 |
13120196 |
Nguyễn Nhựt |
Hào |
DH13KM |
3.5 |
4 |
7.5 |
20 |
13120223 |
Đặng Thị Lệ |
Huyền |
DH13KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
23 |
13120255 |
Dương Hoàng |
Kim |
DH13KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
33 |
13120296 |
Đoàn Nguyên Phi |
Ngân |
DH13KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
34 |
13120303 |
Hà Thị |
Ngoan |
DH13KM |
3.6 |
3 |
6.6 |
36 |
13120315 |
Phạm Thị Minh |
Nguyên |
DH13KM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
39 |
13120330 |
Nguyễn Mai Huỳnh |
Như |
DH13KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
42 |
13120345 |
Nguyễn Như |
Phương |
DH13KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
49 |
13120375 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
DH13KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
50 |
13120382 |
Võ Phương |
Thảo |
DH13KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
53 |
13120408 |
Phan Trần Anh |
Thư |
DH13KM |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
57 |
13120431 |
Nguyễn Hoài Mai |
Trâm |
DH13KM |
3.1 |
2 |
5.1 |
68 |
13120477 |
Đỗ Hoàng Thùy |
Vy |
DH13KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
51 |
13120499 |
Nguyễn Võ Như |
Thảo |
DH13KM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
69 |
13120500 |
Vũ Ngọc Thảo |
Vy |
DH13KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
28 |
13122082 |
Nguyễn Thị |
Loan |
DH13QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
54 |
13122176 |
Trần Thị |
Thưởng |
DH13QT |
3.6 |
6 |
9.6 |
61 |
13122210 |
Lê Thị |
Tuyết |
DH13QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
7 |
13122241 |
Nguyễn Đình |
Bằng |
DH13TM |
3.8 |
4 |
7.8 |
29 |
13122324 |
Bùi Thành |
Luân |
DH13TM |
|
|
0.0 |
59 |
13122413 |
Phạm Minh Thu |
Trang |
DH13QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
18 |
13123057 |
Đặng Thị |
Hương |
DH13KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
25 |
13123065 |
Trương Thị |
Lân |
DH13KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
55 |
13123152 |
Cao Thị |
Thủy |
DH13KE |
1.7 |
3.5 |
5.2 |
10 |
13155001 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
DH13KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
32 |
13155022 |
Dương Thị Thanh |
Nga |
DH13KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
3 |
13155049 |
Lữ Thị Thúy |
An |
DH13KN |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
13 |
13155092 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
14 |
13155096 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
16 |
13155114 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
DH13KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
21 |
13155117 |
Bùi Thị |
Huyền |
DH13KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
27 |
13155150 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH13KN |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
31 |
13155165 |
Nguyễn Thị Thúy |
Mơ |
DH13KN |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
38 |
13155192 |
Nguyễn Thị Tú |
Nhi |
DH13KN |
2.9 |
5 |
7.9 |
43 |
13155219 |
Ngô Minh |
Phương |
DH13KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
56 |
13155263 |
Huỳnh Thị Thu |
Thủy |
DH13KN |
3.7 |
5 |
8.7 |
62 |
13155295 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
63 |
13155301 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Uyên |
DH13KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
64 |
13155302 |
Nguyễn Thị Xuân |
Uyên |
DH13KN |
3.7 |
5 |
8.7 |
66 |
13155306 |
Đỗ Ngọc Tường |
Vi |
DH13KN |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
67 |
13155311 |
Nguyễn Hữu |
Vương |
DH13KN |
3.2 |
4 |
7.2 |
24 |
13363137 |
Trần Thị |
Lan |
CD13CA |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
44 |
13363238 |
Phạm Hồng |
Phượng |
CD13CA |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
60 |
13363325 |
Nguyễn Thị Mai |
Trang |
CD13CA |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
65 |
13363364 |
Nguyễn Thị Phượng |
Uyên |
CD13CA |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
46 |
14155103 |
Đỗ Hữu |
Tài |
DH14KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 24-02-2016 Điều chỉnh lần cuối : 21-06-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|