Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng RD101 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
4 |
13120005 |
Tô Thị Hồng |
ánh |
DH13KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
5 |
13120006 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
DH13KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
7 |
13120013 |
Nguyễn Thị |
Dung |
DH13KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
8 |
13120017 |
Thái Văn |
Dũng |
DH13KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
10 |
13120018 |
Hồ Phạm Thùy |
Dương |
DH13KT |
2.8 |
4.5 |
7.3 |
12 |
13120027 |
Ngô Thị |
Hảo |
DH13KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
13 |
13120032 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH13KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
14 |
13120033 |
Cao Thị Ngọc |
Hiếu |
DH13KT |
3.2 |
5 |
8.2 |
15 |
13120036 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
DH13KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
69 |
13120041 |
Nguyễn Thị Kim |
Hòa |
DH13KT |
3.2 |
|
3.2 |
70 |
13120055 |
Lưu Gia |
Linh |
DH13KT |
3.6 |
|
3.6 |
71 |
13120060 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
DH13KT |
3.4 |
|
3.4 |
38 |
13120080 |
Hoàng Nguyễn Hoài |
Phương |
DH13KT |
1.5 |
2.5 |
4.0 |
41 |
13120085 |
Lê Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH13KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
48 |
13120097 |
Trương Thị Hải |
Thơ |
DH13KT |
3.2 |
5 |
8.2 |
57 |
13120105 |
Hoàng Thị Hà |
Trang |
DH13KT |
2.7 |
3 |
5.7 |
62 |
13120114 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
DH13KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
32 |
13120127 |
Lâm Thị Thanh |
Nguyên |
DH13KT |
2.8 |
2 |
4.8 |
53 |
13120129 |
Giang Siu Kpã |
Thy |
DH13KT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
1 |
13120140 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH13KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
2 |
13120145 |
Phùng Thế |
Anh |
DH13KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
67 |
13120171 |
Vương Ngọc Thảo |
Dung |
DH13KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
68 |
13120210 |
Bùi Ngọc |
Hân |
DH13KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
17 |
13120235 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
DH13KT |
3.6 |
|
3.6 |
23 |
13120255 |
Dương Hoàng |
Kim |
DH13KT |
3.3 |
|
3.3 |
24 |
13120258 |
Trịnh Thị Thúy |
Lài |
DH13KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
29 |
13120292 |
Trần Cao Thu |
Nga |
DH13KT |
1.2 |
|
1.2 |
72 |
13120293 |
Bùi Kim |
Ngân |
DH13KT |
3.4 |
|
3.4 |
30 |
13120301 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
DH13KT |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
31 |
13120302 |
Trần Thị Thúy |
Ngân |
DH13KT |
3.1 |
4 |
7.1 |
36 |
13120335 |
Hà Thị |
Nở |
DH13KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
73 |
13120367 |
Đinh Nguyễn Minh |
Tâm |
DH13KT |
3.8 |
|
3.8 |
46 |
13120375 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
DH13KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
47 |
13120379 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH13KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
43 |
13120383 |
Phan Quốc |
Thái |
DH13KT |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
74 |
13120387 |
Dư Thị |
Thi |
DH13KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
75 |
13120388 |
Nguyễn ái |
Thi |
DH13KT |
3.3 |
|
3.3 |
49 |
13120395 |
Võ Thị Búp |
Thoa |
DH13KT |
3.7 |
|
3.7 |
52 |
13120403 |
Đoàn Thị Thanh |
Thủy |
DH13KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
76 |
13120430 |
Ngô Quỳnh |
Trâm |
DH13KT |
3.7 |
|
3.7 |
56 |
13120433 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
DH13KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
64 |
13120482 |
Nguyễn Thị |
Vy |
DH13KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
65 |
13120491 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Xuyến |
DH13KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
77 |
13120493 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
DH13KT |
3.6 |
|
3.6 |
6 |
13155001 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
DH13KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
16 |
13155010 |
Vũ Kim Ngọc |
Huê |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
25 |
13155018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
39 |
13155025 |
Trương Thị |
Phương |
DH13KN |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
44 |
13155031 |
Võ Thị |
Thắm |
DH13KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
66 |
13155051 |
Trần Thị Xuân |
An |
DH13KN |
3.6 |
|
3.6 |
3 |
13155059 |
Võ Quốc |
Anh |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
9 |
13155078 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
DH13KN |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
11 |
13155092 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH13KN |
3.7 |
5 |
8.7 |
20 |
13155117 |
Bùi Thị |
Huyền |
DH13KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
18 |
13155129 |
Trương Thị Thu |
Hương |
DH13KN |
3.7 |
5 |
8.7 |
19 |
13155130 |
Lê Thị Thu |
Hường |
DH13KN |
1.9 |
3 |
4.9 |
21 |
13155138 |
Nguyễn Thị Minh |
Khôi |
DH13KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
22 |
13155139 |
Lê Thị |
Kiều |
DH13KN |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
26 |
13155147 |
Lầu Phụng |
Linh |
DH13KN |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
27 |
13155150 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
28 |
13155151 |
Phan Thị Thùy |
Linh |
DH13KN |
3.7 |
3 |
6.7 |
33 |
13155182 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
DH13KN |
3.2 |
3.8 |
7.0 |
34 |
13155184 |
Trần Thị |
Nhàn |
DH13KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
35 |
13155189 |
Lê Thị |
Nhi |
DH13KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
37 |
13155202 |
Bùi Thị Hoàng |
Oanh |
DH13KN |
3.2 |
4 |
7.2 |
40 |
13155219 |
Ngô Minh |
Phương |
DH13KN |
3.2 |
|
3.2 |
42 |
13155226 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH13KN |
2.3 |
3 |
5.3 |
45 |
13155255 |
Nguyễn Ngọc |
Thắm |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
51 |
13155264 |
Lê Thị |
Thúy |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
50 |
13155267 |
Trần Hoài |
Thương |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
58 |
13155275 |
Đặng Thị Thu |
Trang |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
59 |
13155276 |
Lê Thị Đoan |
Trang |
DH13KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
60 |
13155284 |
Lê Thị |
Trinh |
DH13KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
61 |
13155288 |
Lê Vũ |
Trường |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
63 |
13155302 |
Nguyễn Thị Xuân |
Uyên |
DH13KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
54 |
13155320 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH13KN |
3.2 |
4 |
7.2 |
55 |
13155321 |
Vũ Văn |
Tòng |
DH13KN |
2.3 |
3.7 |
6.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14806 Nhập ngày : 24-02-2016 Điều chỉnh lần cuối : 03-07-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|