Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 3742
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
  Quản trị chuỗi cung ứng RD101      
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ.qtrình Đ.thi Đtkết
4 13120005 Tô Thị Hồng ánh DH13KT 3.6 4.5 8.1
5 13120006 Nguyễn Quốc Bảo DH13KT 3.6 4 7.6
7 13120013 Nguyễn Thị Dung DH13KT 3.7 3.5 7.2
8 13120017 Thái Văn Dũng DH13KT 3.6 4.5 8.1
10 13120018 Hồ Phạm Thùy Dương DH13KT 2.8 4.5 7.3
12 13120027 Ngô Thị Hảo DH13KT 3.6 5 8.6
13 13120032 Nguyễn Thị Thu Hiền DH13KT 3.7 4 7.7
14 13120033 Cao Thị Ngọc Hiếu DH13KT 3.2 5 8.2
15 13120036 Trần Ngọc Hiếu DH13KT 3.6 3 6.6
69 13120041 Nguyễn Thị Kim Hòa DH13KT 3.2   3.2
70 13120055 Lưu Gia Linh DH13KT 3.6   3.6
71 13120060 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH13KT 3.4   3.4
38 13120080 Hoàng Nguyễn Hoài Phương DH13KT 1.5 2.5 4.0
41 13120085 Lê Nguyễn Như Quỳnh DH13KT 3.6 5 8.6
48 13120097 Trương Thị Hải Thơ DH13KT 3.2 5 8.2
57 13120105 Hoàng Thị Hà Trang DH13KT 2.7 3 5.7
62 13120114 Nguyễn Ngọc Phương Uyên DH13KT 3.6 4.5 8.1
32 13120127 Lâm Thị Thanh Nguyên DH13KT 2.8 2 4.8
53 13120129 Giang Siu Kpã Thy DH13KT 3.2 4.5 7.7
1 13120140 Nguyễn Hoàng Anh DH13KT 3.6 4.5 8.1
2 13120145 Phùng Thế Anh DH13KT 3.6 3.5 7.1
67 13120171 Vương Ngọc Thảo Dung DH13KT 3.8 5.2 9.0
68 13120210 Bùi Ngọc Hân DH13KT 3.4 5 8.4
17 13120235 Nguyễn Thị Thanh Hương DH13KT 3.6   3.6
23 13120255 Dương Hoàng Kim DH13KT 3.3   3.3
24 13120258 Trịnh Thị Thúy Lài DH13KT 3.7 5 8.7
29 13120292 Trần Cao Thu Nga DH13KT 1.2   1.2
72 13120293 Bùi Kim Ngân DH13KT 3.4   3.4
30 13120301 Trần Thị Kim Ngân DH13KT 2.4 3.6 6.0
31 13120302 Trần Thị Thúy Ngân DH13KT 3.1 4 7.1
36 13120335 Hà Thị Nở DH13KT 3.6 5 8.6
73 13120367 Đinh Nguyễn Minh Tâm DH13KT 3.8   3.8
46 13120375 Đỗ Thị Thanh Thảo DH13KT 3.8 3.5 7.3
47 13120379 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH13KT 3.7 4.5 8.2
43 13120383 Phan Quốc Thái DH13KT 2.8 2.5 5.3
74 13120387 Dư Thị Thi DH13KT 3.7 5 8.7
75 13120388 Nguyễn ái Thi DH13KT 3.3   3.3
49 13120395 Võ Thị Búp Thoa DH13KT 3.7   3.7
52 13120403 Đoàn Thị Thanh Thủy DH13KT 3.7 4.5 8.2
76 13120430 Ngô Quỳnh Trâm DH13KT 3.7   3.7
56 13120433 Nguyễn Thị Trâm DH13KT 3.7 4.5 8.2
64 13120482 Nguyễn Thị Vy DH13KT 3.6 3 6.6
65 13120491 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến DH13KT 3.7 4 7.7
77 13120493 Nguyễn Thị Hoàng Yến DH13KT 3.6   3.6
6 13155001 Nguyễn Thị Bích Chi DH13KN 3.7 4.5 8.2
16 13155010 Vũ Kim Ngọc Huê DH13KN 3.6 3.5 7.1
25 13155018 Nguyễn Thị Ngọc Linh DH13KN 3.6 3.5 7.1
39 13155025 Trương Thị Phương DH13KN 3.2 3.5 6.7
44 13155031 Võ Thị Thắm DH13KN 3.6 4 7.6
66 13155051 Trần Thị Xuân An DH13KN 3.6   3.6
3 13155059 Võ Quốc Anh DH13KN 3.6 3.5 7.1
9 13155078 Nguyễn Tiến Dũng DH13KN 2.7 4.5 7.2
11 13155092 Nguyễn Thị DH13KN 3.7 5 8.7
20 13155117 Bùi Thị Huyền DH13KN 3.7 4.5 8.2
18 13155129 Trương Thị Thu Hương DH13KN 3.7 5 8.7
19 13155130 Lê Thị Thu Hường DH13KN 1.9 3 4.9
21 13155138 Nguyễn Thị Minh Khôi DH13KN 3.7 4.5 8.2
22 13155139 Lê Thị Kiều DH13KN 3.7 2.5 6.2
26 13155147 Lầu Phụng Linh DH13KN 3.7 3.5 7.2
27 13155150 Nguyễn Thị Phương Linh DH13KN 3.6 3.5 7.1
28 13155151 Phan Thị Thùy Linh DH13KN 3.7 3 6.7
33 13155182 Nguyễn Thanh Nhàn DH13KN 3.2 3.8 7.0
34 13155184 Trần Thị Nhàn DH13KN 3.6 5 8.6
35 13155189 Lê Thị Nhi DH13KN 3.6 5 8.6
37 13155202 Bùi Thị Hoàng Oanh DH13KN 3.2 4 7.2
40 13155219 Ngô Minh Phương DH13KN 3.2   3.2
42 13155226 Nguyễn Thanh Sơn DH13KN 2.3 3 5.3
45 13155255 Nguyễn Ngọc Thắm DH13KN 3.6 4.5 8.1
51 13155264 Lê Thị Thúy DH13KN 3.6 3.5 7.1
50 13155267 Trần Hoài Thương DH13KN 3.6 3.5 7.1
58 13155275 Đặng Thị Thu Trang DH13KN 3.6 3.5 7.1
59 13155276 Lê Thị Đoan Trang DH13KN 3.6 3 6.6
60 13155284 Lê Thị Trinh DH13KN 3.6 3 6.6
61 13155288 Lê Vũ Trường DH13KN 3.6 4.5 8.1
63 13155302 Nguyễn Thị Xuân Uyên DH13KN 3.6 3 6.6
54 13155320 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH13KN 3.2 4 7.2
55 13155321 Vũ Văn Tòng DH13KN 2.3 3.7 6.0
 
     

Số lần xem trang : 14806
Nhập ngày : 24-02-2016
Điều chỉnh lần cuối : 03-07-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016)

  Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016)

  Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn