Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 1 -RD204 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
33 |
13120280 |
Hoàng Thị |
Lý |
DH13KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
42 |
14121073 |
Nguyễn Thị ái |
Nha |
DH14PT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
46 |
14123061 |
Ngô Đình Quỳnh |
Như |
DH14KE |
1.0 |
1 |
2.0 |
2 |
15120009 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH15KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
8 |
15120015 |
Lê Thị Ngọc |
Diễm |
DH15KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
14 |
15120038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH15KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
19 |
15120058 |
Đào Thị Bích |
Hồng |
DH15KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
20 |
15120067 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Hương |
DH15KM |
3.8 |
4 |
7.8 |
27 |
15120076 |
Lê Xuân |
Khang |
DH15KM |
|
0 |
0.0 |
34 |
15120093 |
Võ Thị Xuân |
Nga |
DH15KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
40 |
15120105 |
Võ Duy |
Nguyên |
DH15KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
45 |
15120115 |
Trần Nguyễn Thanh |
Nhi |
DH15KM |
|
|
0.0 |
47 |
15120128 |
Trần Thanh |
Phong |
DH15KM |
3.8 |
4 |
7.8 |
50 |
15120134 |
Ngụy Thị Mỹ |
Phương |
DH15KM |
4.2 |
5.5 |
9.7 |
52 |
15120138 |
Võ Thị Xuân |
Quang |
DH15KM |
3.2 |
5 |
8.2 |
54 |
15120149 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
DH15KM |
|
0 |
0.0 |
60 |
15120162 |
Trần Nhật Phương |
Thảo |
DH15KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
62 |
15120166 |
Nguyễn Thị |
Thiêu |
DH15KM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
63 |
15120171 |
Trần Thị |
Thu |
DH15KM |
2.8 |
5.5 |
8.3 |
64 |
15120176 |
Nguyễn Lê Hoài |
Thương |
DH15KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
68 |
15120184 |
Lý Mỹ |
Trâm |
DH15KM |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
74 |
15120196 |
Phan Hữu |
Trí |
DH15KM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
78 |
15120211 |
Trần Thùy |
Vân |
DH15KM |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
3 |
15121001 |
Trần Huỳnh |
Anh |
DH15PT |
3.8 |
5 |
8.8 |
44 |
15121040 |
Mai Đức |
Nhân |
DH15PT |
0.8 |
0.5 |
1.3 |
4 |
15122004 |
Lê Thị Vân |
Anh |
DH15QT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
5 |
15122012 |
Phan Trung |
Bảo |
DH15QT |
|
2 |
2.0 |
6 |
15122024 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
7 |
15122026 |
Văn Tiến |
Đạt |
DH15TC |
|
1 |
1.0 |
11 |
15122035 |
Lê Nguyễn Minh |
Duy |
DH15QT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
12 |
15122041 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH15TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15 |
15122049 |
Bùi Thị Thu |
Hiền |
DH15TM |
3.8 |
4 |
7.8 |
16 |
15122053 |
Phạm Thị Ngọc |
Hiền |
DH15TC |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
25 |
15122082 |
Đặng Diệu |
Kha |
DH15TC |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
26 |
15122084 |
Phan Thị Tuyết |
Kha |
DH15TM |
3.5 |
6 |
9.5 |
28 |
15122095 |
Đỗ Văn |
Lâm |
DH15QT |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
35 |
15122124 |
Đèo Thị Kim |
Ngân |
DH15TC |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
36 |
15122127 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
DH15TM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
41 |
15122136 |
Đinh Thị Kiều |
Nguyệt |
DH15TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
43 |
15122138 |
Tô Thanh |
Nhã |
DH15TC |
3.1 |
2 |
5.1 |
49 |
15122161 |
Nguyễn Thị |
Phụng |
DH15TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
55 |
15122185 |
Tạ Ngọc |
Sơn |
DH15TM |
3.8 |
3 |
6.8 |
61 |
15122198 |
Trương Anh |
Thiện |
DH15QT |
3.6 |
2 |
5.6 |
67 |
15122209 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
DH15QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
65 |
15122213 |
Vũ Ngọc |
Thúy |
DH15TM |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
69 |
15122232 |
Nguyễn Đổ Thiên |
Trân |
DH15TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
75 |
15122245 |
Lê Thị Tú |
Trinh |
DH15TC |
3.6 |
5 |
8.6 |
76 |
15122253 |
Nguyễn Phú |
Trung |
DH15TC |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
77 |
15122263 |
Lê Huỳnh Minh |
Uyên |
DH15TM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
80 |
15122277 |
Lê Thị Tường |
Vy |
DH15TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
1 |
15123001 |
Nguyễn Thị |
An |
DH15KE |
3.8 |
6 |
9.8 |
13 |
15123017 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
DH15KE |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
18 |
15123026 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DH15KE |
3.8 |
3 |
6.8 |
21 |
15123028 |
Bùi Thị Lệ |
Hương |
DH15KE |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
22 |
15123030 |
Trần Thị |
Hương |
DH15KE |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
23 |
15123033 |
Nguyễn Thị Kim |
Huyên |
DH15KE |
3.8 |
3 |
6.8 |
29 |
15123037 |
Phạm Thị Phương |
Lành |
DH15KE |
3.8 |
5 |
8.8 |
30 |
15123038 |
Lâm Thị Kim |
Liên |
DH15KE |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
32 |
15123047 |
Võ Gia |
Lộc |
DH15KE |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
37 |
15123054 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
DH15KE |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
39 |
15123056 |
Trần Vĩnh |
Nghi |
DH15KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
51 |
15123070 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
DH15KE |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
53 |
15123074 |
Nguyễn Thị |
Quý |
DH15KE |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
56 |
15123077 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
DH15KE |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
57 |
15123078 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
DH15KE |
3.8 |
6 |
9.8 |
58 |
15123082 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thành |
DH15KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
66 |
15123095 |
Nguyễn Thu |
Thùy |
DH15KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
70 |
15123103 |
Đinh Thị Huyền |
Trân |
DH15KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
71 |
15123104 |
Trần Thị Huyền |
Trân |
DH15KE |
1.0 |
1 |
2.0 |
72 |
15123109 |
Nguyễn Thị |
Trang |
DH15KE |
3.3 |
5 |
8.3 |
73 |
15123111 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
DH15KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
79 |
15123121 |
Hoàng Thị |
Vui |
DH15KE |
3.8 |
5 |
8.8 |
9 |
15124045 |
Lê Châu Huỳnh |
Đức |
DH15QD |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
10 |
15124052 |
Trần Văn |
Dũng |
DH15QLB |
|
|
0.0 |
17 |
15124086 |
Nịnh Thị |
Hiền |
DH15QLB |
|
1.5 |
1.5 |
24 |
15124117 |
Huỳnh Thị Thanh |
Huyền |
DH15QD |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
31 |
15124139 |
Đinh Thị Mỹ |
Linh |
DH15TB |
1.9 |
2 |
3.9 |
38 |
15124177 |
Đoàn Thị |
Ngân |
DH15QLA |
3.8 |
4 |
7.8 |
48 |
15124223 |
Phạm Thiên |
Phú |
DH15QD |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
59 |
15124266 |
Ngô Đức |
Thành |
DH15QD |
2.1 |
2 |
4.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 28-02-2016 Điều chỉnh lần cuối : 15-06-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|