Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 1 - RD 204 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
72 |
13116776 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vi |
DH13KS |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
1 |
15120005 |
Hoàng Ngọc |
Ẩn |
DH15KM |
4.0 |
4 |
8.0 |
2 |
15120008 |
Nguyễn Hồng Mỹ |
Anh |
DH15KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
3 |
15120010 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
DH15KM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
8 |
15120013 |
Trần Thị Anh |
Đào |
DH15KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
9 |
15120014 |
Nguyễn Võ Tiến |
Đạt |
DH15KM |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
12 |
15120024 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH15KM |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
13 |
15120026 |
Đặng Thị Tường |
Duy |
DH15KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
14 |
15120031 |
Mai An |
Gin |
DH15KM |
3.5 |
4 |
7.5 |
15 |
15120032 |
Đoàn Quang |
Hà |
DH15KM |
3.5 |
|
3.5 |
16 |
15120033 |
Nguyễn Huỳnh Thúy |
Hà |
DH15KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
19 |
15120042 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
DH15KM |
4.1 |
2 |
6.1 |
21 |
15120046 |
Hồ Thị Diệu |
Hiền |
DH15KM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
22 |
15120047 |
Lê Hồ Ngọc |
Hiền |
DH15KM |
3.8 |
4 |
7.8 |
25 |
15120062 |
Trần Ngọc |
Hùng |
DH15KM |
1.0 |
1 |
2.0 |
26 |
15120070 |
Nguyễn Thị |
Hường |
DH15KM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
33 |
15120079 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
DH15KM |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
37 |
15120102 |
Phan Thị Thúy |
Ngọc |
DH15KM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
39 |
15120117 |
Đặng Thị |
Nhơn |
DH15KM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
40 |
15120118 |
Đặng Nguyễn Huỳnh |
Như |
DH15KM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
41 |
15120119 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH15KM |
3.8 |
|
3.8 |
43 |
15120125 |
Dương Ngọc |
Phát |
DH15KM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
44 |
15120133 |
Lê Văn |
Phương |
DH15KM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
47 |
15120145 |
Trần Thúy |
Quỳnh |
DH15KM |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
48 |
15120147 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
DH15KM |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
49 |
15120150 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH15KM |
0.5 |
0.5 |
1.0 |
51 |
15120155 |
Nguyễn Song |
Thắng |
DH15KM |
3.3 |
2 |
5.3 |
52 |
15120158 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH15KM |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
55 |
15120173 |
Cao Thị Minh |
Thư |
DH15KM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
56 |
15120177 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thương |
DH15KM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
58 |
15120181 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
DH15KM |
3.9 |
3 |
6.9 |
62 |
15120190 |
Huỳnh Thị Thu |
Trang |
DH15KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
63 |
15120193 |
Nguyễn Thiên |
Trang |
DH15KM |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
68 |
15120203 |
Lưu Thị Cẩm |
Tú |
DH15KM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
70 |
15120209 |
Thái Thị |
Tuyết |
DH15KT |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
74 |
15120217 |
Huỳnh Bá |
Vinh |
DH15KM |
0.7 |
4 |
4.7 |
75 |
15120219 |
Phạm Trần Thảo |
Vy |
DH15KM |
0.5 |
0.5 |
1.0 |
78 |
15120220 |
Phạm Thị |
Xoan |
DH15KM |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
24 |
15121026 |
Hà Ngọc |
Huế |
DH15PT |
3.7 |
4 |
7.7 |
67 |
15121059 |
Nguyễn Ngọc |
Trường |
DH15PT |
|
1 |
1.0 |
4 |
15122003 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
DH15QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
5 |
15122007 |
Trần Thị Kim |
Anh |
DH15QT |
3.1 |
4 |
7.1 |
6 |
15122011 |
Mai Xuân |
Bảo |
DH15QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
18 |
15122042 |
Lê Thúy |
Hằng |
DH15TC |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
28 |
15122077 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
DH15TM |
2.6 |
5.5 |
8.1 |
42 |
15122154 |
Hồ Thị Tuyết |
Nhung |
DH15TM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
50 |
15122184 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
DH15QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
54 |
15122201 |
Đặng Thị Xuân |
Thu |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
57 |
15122216 |
Trương Thị Thu |
Thủy |
DH15TC |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
59 |
15122218 |
Đoàn Thị Bích |
Tiên |
DH15QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
60 |
15122222 |
Bùi Ngọc |
Tình |
DH15QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
64 |
15122234 |
Đinh Thị Thùy |
Trang |
DH15TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
65 |
15122239 |
Cao Quốc |
Trí |
DH15QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
66 |
15122249 |
Nguyễn Thị Nhật |
Trúc |
DH15TM |
4.0 |
4 |
8.0 |
71 |
15122264 |
Lê Thu |
Uyên |
DH15TM |
3.5 |
2 |
5.5 |
73 |
15122272 |
Lê Thảo |
Viên |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
80 |
15122281 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH15TM |
2.8 |
3.5 |
6.3 |
7 |
15123007 |
Võ Như |
Bình |
DH15KE |
3.8 |
3 |
6.8 |
10 |
15123014 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
DH15KE |
3.9 |
6 |
9.9 |
17 |
15123023 |
Trần Gia |
Hân |
DH15KE |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
20 |
15123025 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
DH15KE |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
27 |
15123032 |
Nguyễn Quang |
Huy |
DH15KE |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
29 |
15123034 |
Đào Thị |
Huyền |
DH15KE |
3.9 |
2 |
5.9 |
31 |
15123035 |
Trần Văn |
Kết |
DH15KE |
4.0 |
5 |
9.0 |
35 |
15123049 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
DH15KE |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
36 |
15123053 |
Lý Hoài |
Nam |
DH15KE |
3.8 |
4 |
7.8 |
45 |
15123071 |
Phan Thị Yến |
Phương |
DH15KE |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
46 |
15123073 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
DH15KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
53 |
15123084 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
DH15KE |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
61 |
15123102 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH15KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
69 |
15123116 |
Nguyễn Thị Thu |
Tuyền |
DH15KE |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
76 |
15123123 |
Phạm Thúy |
Vy |
DH15KE |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
79 |
15123124 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Yên |
DH15KE |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
23 |
15123145 |
Trần Thị Thanh |
Hoài |
DH15KE |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
11 |
15124051 |
Nguyễn Thành |
Dũng |
DH15QLA |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
|
15124086 |
Ninh thị |
Hiền |
|
3.6 |
|
3.6 |
30 |
15124121 |
Trần Hoàng |
Huynh |
DH15QLA |
4.1 |
5 |
9.1 |
32 |
15124130 |
Lương Hào |
Kiệt |
DH15QD |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
34 |
15124152 |
Đào Thị Thanh |
Loan |
DH15QLB |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
38 |
15124191 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
DH15QLA |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
77 |
15124361 |
Dương Thị Mỹ |
Vy |
DH15QLA |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14806 Nhập ngày : 28-02-2016 Điều chỉnh lần cuối : 15-06-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|