Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 2 -RD104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ2 |
Đqtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
3 |
10143005 |
Phạm Hoài |
Chung |
DH10KM |
0.0 |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
7 |
10143012 |
Trần Vĩnh |
Duy |
DH10KM |
0.9 |
0.9 |
0 |
0.9 |
35 |
11143242 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
DH11KM |
2.7 |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
17 |
12120084 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
DH12KM |
1.9 |
1.9 |
3 |
4.9 |
8 |
12120297 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH12KT |
|
|
|
|
26 |
12120323 |
Bùi Ngọc |
Thảo |
DH12KM |
1.0 |
1.0 |
4.5 |
5.5 |
9 |
13120022 |
Võ Huỳnh Hương |
Giang |
DH13KT |
2.7 |
3.2 |
2 |
5.2 |
10 |
13120033 |
Cao Thị Ngọc |
Hiếu |
DH13KT |
2.8 |
3.3 |
4 |
7.3 |
11 |
13120038 |
Bùi Thị Khánh |
Hòa |
DH13KM |
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
18 |
13120058 |
Huỳnh Kim |
Loan |
DH13KT |
0.0 |
0.5 |
1 |
1.5 |
24 |
13120080 |
Hoàng Nguyễn Hoài |
Phương |
DH13KT |
1.0 |
1.0 |
2 |
3.0 |
32 |
13120103 |
Phan Thị Cẩm |
Tiên |
DH13KT |
2.8 |
3.8 |
4 |
7.8 |
6 |
13120187 |
Hoàng Quốc |
Đoàn |
DH13KM |
0.9 |
0.9 |
1.5 |
2.4 |
|
13120211 |
Phạm thị ngọc |
Hân |
|
1.8 |
1.8 |
|
1.8 |
12 |
13120233 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Hương |
DH13KM |
1.8 |
1.8 |
4 |
5.8 |
20 |
13120295 |
Dương Thị Kim |
Ngân |
DH13KT |
2.8 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
21 |
13120320 |
Nguyễn Thị |
Nhài |
DH13KM |
2.6 |
3.1 |
5 |
8.1 |
27 |
13120376 |
Lê Dương |
Thảo |
DH13KM |
2.7 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
28 |
13120379 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH13KT |
2.8 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
30 |
13120395 |
Võ Thị Búp |
Thoa |
DH13KT |
2.8 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
33 |
13120428 |
Đỗ Thị Bích |
Trâm |
DH13KM |
0.0 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
36 |
13120454 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
DH13KM |
2.6 |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
37 |
13120460 |
Trần Huỳnh Nhã |
Uyên |
DH13KT |
2.8 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
38 |
13120495 |
Văn Thị Hải |
Yến |
DH13KM |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
29 |
13120499 |
Nguyễn Võ Như |
Thảo |
DH13KM |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
5 |
13121033 |
Đặng Thị Sinh |
Điều |
DH13PT |
2.8 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
15 |
13121061 |
Trần Quang |
Huy |
DH13PT |
2.8 |
3.8 |
3 |
6.8 |
16 |
13121064 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH13PT |
2.8 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
13 |
13121067 |
Nguyễn Phan Lan |
Hương |
DH13PT |
|
|
|
|
19 |
13121090 |
Tạ Thị Kim |
Lộc |
DH13PT |
2.8 |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
25 |
13121149 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
DH13PT |
2.6 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
34 |
13121176 |
Đinh Thị Thùy |
Trang |
DH13PT |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
1 |
14120002 |
Hồ Thị |
Bình |
DH14KM |
2.7 |
3.7 |
5 |
8.7 |
4 |
14120005 |
Phạm Ngọc |
Diễm |
DH14KM |
2.7 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
22 |
14120037 |
Hoàng Thị Kim |
Nhung |
DH14KM |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
31 |
14120052 |
Phạm Thị Hồng |
Thủy |
DH14KM |
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
2 |
14120083 |
Trương Thị Mộng |
Cầm |
DH14KT |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
14 |
14120119 |
Trần Kim |
Hưởng |
DH14KT |
2.7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
23 |
14120153 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
DH14KM |
0.0 |
0.0 |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14806 Nhập ngày : 28-02-2016 Điều chỉnh lần cuối : 04-07-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|