Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 3
Toàn hệ thống 1823
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Kinh tế sản xuất ứng dụng TV101          
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ.qtrình Đ.thi Đtkết
106 11120050 Phạm Minh Trí DH11KT 3.8 2 5.8
  11120111 Hồng thị Thảo  Như   3.8 3.5 7.3
93 12120021 Phạm Thị Thảo DH12KT 3.8 3 6.8
113 12120163 Trịnh Bích Vân DH12KT 3.8 3.5 7.3
73 12120221 Thị Nhành DH12KT 3.8 3.2 7.0
29 12120257 Lê Thị Diệu Hậu DH12KT 5.0 2.5 7.5
85 12120294 Nguyễn Thị Xuyên Quy DH12KT 5.6 3.7 9.3
33 12120407 Võ Thị Hoa DH12KT 3.8 3 6.8
84 12120426 Phạm Thị Kim Phượng DH12KT 5.2 3.5 8.7
15 12120547 Nguyễn Minh Đức DH12KT 5.2 3.3 8.5
11 12155010 Trần Thị Đào DH12KN 3.8 3.2 7.0
71 12155020 Trần Thị Nguyệt DH12KN 3.3 3.5 6.8
58 12155058 Đinh Thị Ngọc Mai DH12KN 4.7 3.3 8.0
60 12155099 Nguyễn Nhựt Minh DH12KN 5.2 3.5 8.7
37 12155134 Nguyễn Thị Hồng DH12KN 4.7 3.5 8.2
1 13120003 Nguyễn Thị Nhân ái DH13KT 5.3 3.5 8.8
7 13120004 Lương Thị ánh DH13KT 5.3 3.7 9.0
8 13120005 Tô Thị Hồng ánh DH13KT 5.3 3.5 8.8
16 13120013 Nguyễn Thị Dung DH13KT 5.4 3.6 9.0
23 13120015 Võ Thúy Duy DH13KT 4.9 3.2 8.1
20 13120017 Thái Văn Dũng DH13KT 5.4 3.3 8.7
21 13120018 Hồ Phạm Thùy Dương DH13KT 5.3 3.7 9.0
24 13120022 Võ Huỳnh Hương Giang DH13KT 3.8 3.5 7.3
25 13120026 Nguyễn Thanh Hải DH13KT 5.5 3 8.5
28 13120027 Ngô Thị Hảo DH13KT 5.3 3.5 8.8
30 13120032 Nguyễn Thị Thu Hiền DH13KT 5.4 3.6 9.0
31 13120033 Cao Thị Ngọc Hiếu DH13KT 5.4 3.6 9.0
32 13120036 Trần Ngọc Hiếu DH13KT 5.2 2.5 7.7
35 13120041 Nguyễn Thị Kim Hòa DH13KT 5.3 3.3 8.6
42 13120044 Nguyễn Tài Huy DH13KT 5.5 2.5 8.0
50 13120055 Lưu Gia Linh DH13KT 5.3 3.5 8.8
57 13120058 Huỳnh Kim Loan DH13KT 3.8 3.5 7.3
64 13120060 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH13KT 5.5 3.5 9.0
67 13120062 Nguyễn Đặng Hồng Ngọc DH13KT 4.9 3.3 8.2
87 13120085 Lê Nguyễn Như Quỳnh DH13KT 5.3 3 8.3
96 13120097 Trương Thị Hải Thơ DH13KT 5.4 3.5 8.9
104 13120105 Hoàng Thị Hà Trang DH13KT 5.4 3.6 9.0
110 13120114 Nguyễn Ngọc Phương Uyên DH13KT 5.4 3.7 9.1
116 13120119 Võ Thị Huyền Vy DH13KT 5.4 3.6 9.0
69 13120127 Lâm Thị Thanh Nguyên DH13KT 5.4 3.5 8.9
99 13120129 Giang Siu Kpã Thy DH13KT 5.2 3 8.2
115 13120130 Lương Văn Vượng DH13KT 5.5 3 8.5
4 13120144 Nguyễn Thị Kim Anh DH13KT 5.5 3.5 9.0
5 13120145 Phùng Thế Anh DH13KT 5.4 2.6 8.0
9 13120151 Huỳnh Thị Âu DH13KT 5.4 3.5 8.9
10 13120155 Phạm Thị Kiều Chinh DH13KT 5.3 3.5 8.8
17 13120166 Mai Thị Dung DH13KT 5.4 3.6 9.0
18 13120167 Nguyễn Võ Mỹ Dung DH13KT 5.4 3.5 8.9
19 13120168 Phan Ngọc Kiều Dung DH13KT 5.4 3.6 9.0
34 13120218 Hồ Mỹ Hoa DH13KT 5.4 3.2 8.6
48 13120258 Trịnh Thị Thúy Lài DH13KT 5.5 3.5 9.0
51 13120266 Lê Thị Mỹ Linh DH13KT 5.4 3.6 9.0
52 13120271 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH13KT 5.2 3.5 8.7
65 13120296 Đoàn Nguyên Phi Ngân DH13KT 5.5 3.5 9.0
66 13120302 Trần Thị Thúy Ngân DH13KT 5.3 3 8.3
70 13120317 Võ Hoàng Nguyên DH13KT 5.5 3.5 9.0
77 13120335 Hà Thị Nở DH13KT 5.2 3.6 8.8
78 13120336 Trần Thị Nữ DH13KT 5.2 3.5 8.7
81 13120349 Trần Thị Hồng Phương DH13KT 5.2 3 8.2
86 13120351 Lê Thị Thảo Quyên DH13KT 5.4 3.6 9.0
88 13120360 Tôn Thị Như Quỳnh DH13KT 5.4 3.7 9.1
89 13120366 Nguyễn Thị Tài DH13KT 5.4 3.7 9.1
91 13120371 Đinh Thị Thiên Thanh DH13KT 5.5 3.5 9.0
94 13120379 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH13KT 5.4 3.6 9.0
90 13120385 Mai Thị Song Thạch DH13KT 5.5 3.7 9.2
95 13120388 Nguyễn ái Thi DH13KT 5.4 3.7 9.1
97 13120395 Võ Thị Búp Thoa DH13KT 5.4 3.7 9.1
98 13120403 Đoàn Thị Thanh Thủy DH13KT 5.4 3.4 8.8
100 13120413 Đặng Thị Quỳnh Tiên DH13KT 5.4 3.6 9.0
101 13120433 Nguyễn Thị Trâm DH13KT 5.4 3.5 8.9
119 13120491 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến DH13KT 5.4 3.6 9.0
120 13120493 Nguyễn Thị Hoàng Yến DH13KT 5.4 3.2 8.6
26 13155006 Đàm Thị Ngọc Hân DH13KN 5.6 3.5 9.1
36 13155008 Hồ Ngọc Hòa DH13KN 5.6 3 8.6
38 13155009 Bùi Thị ánh Hồng DH13KN 5.0 3.5 8.5
49 13155013 Nguyễn Thị Kim Liên DH13KN 5.0 3 8.0
53 13155015 La Thị Khánh Linh DH13KN 5.0 3.5 8.5
61 13155021 Mạc Thị Mừng DH13KN 5.0 3.5 8.5
63 13155022 Dương Thị Thanh Nga DH13KN 5.6 3.6 9.2
82 13155025 Trương Thị Phương DH13KN 5.0 3 8.0
102 13155038 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm DH13KN 5.6 3.5 9.1
108 13155042 Nguyễn Mạnh Tường DH13KN 5.2 3.5 8.7
117 13155044 Đoàn Lê Phương Vy DH13KN 5.6 3.5 9.1
118 13155045 Lê Thị Xuân DH13KN 5.6 3.5 9.1
2 13155049 Lữ Thị Thúy An DH13KN 5.1 3.5 8.6
3 13155051 Trần Thị Xuân An DH13KN 3.8 3.2 7.0
6 13155055 Nguyễn Thành Trân Anh DH13KN 5.6 3 8.6
13 13155072 Nguyễn Hồ Mỹ Diệp DH13KN 5.3 3.5 8.8
22 13155079 Hoàng Nam Dương DH13KN 5.4 3.2 8.6
12 13155085 Phan Trọng Đạt DH13KN 5.4 3.6 9.0
14 13155087 Nguyễn Thị Đông DH13KN 5.3 3.7 9.0
27 13155096 Trần Thị Thanh Hằng DH13KN 4.7 3.5 8.2
43 13155116 Nguyễn Thị Xuân Huyên DH13KN 5.4 3.6 9.0
44 13155117 Bùi Thị Huyền DH13KN 4.7 3.5 8.2
45 13155120 Nguyễn Thị Huyền DH13KN 5.3 3.5 8.8
39 13155126 Hứa Thị Mai Hương DH13KN 5.0 2.5 7.5
40 13155131 Lưu Thị Cẩm Hường DH13KN 5.3 3.5 8.8
41 13155134 Trần Thị Mỹ Hường DH13KN 4.7 3 7.7
46 13155138 Nguyễn Thị Minh Khôi DH13KN 4.7 3.5 8.2
47 13155139 Lê Thị Kiều DH13KN 4.7 3 7.7
54 13155147 Lầu Phụng Linh DH13KN 5.3 3.5 8.8
55 13155149 Nguyễn Thị Ninh Linh DH13KN 5.0 3 8.0
56 13155150 Nguyễn Thị Phương Linh DH13KN 5.3 3.7 9.0
59 13155160 Nguyễn Thị Diễm Mai DH13KN 5.0 3.5 8.5
62 13155166 Nguyễn Thị Diễm My DH13KN 5.4 3.6 9.0
68 13155178 Nguyễn Thị Ngọc DH13KN 5.3 3.2 8.5
72 13155184 Trần Thị Nhàn DH13KN 5.3 3.5 8.8
74 13155194 Võ Thị Yến Nhi DH13KN 5.4 3.5 8.9
75 13155196 Trần Thị Mỹ Nhiên DH13KN 5.3 3.7 9.0
76 13155198 Hồ Minh Nhựt DH13KN 4.7 3.5 8.2
79 13155200 Nguyễn Thị Mỹ Nương DH13KN 5.4 3 8.4
80 13155202 Bùi Thị Hoàng Oanh DH13KN 5.4 3 8.4
83 13155218 Lê Thị Trúc Phương DH13KN 5.4 3.6 9.0
92 13155240 Nguyễn Xuân Thành DH13KN 5.4 3.6 9.0
105 13155276 Lê Thị Đoan Trang DH13KN 4.7 3.6 8.3
103 13155278 Thái Ngọc Trâm DH13KN 5.4 3.2 8.6
107 13155288 Lê Vũ Trường DH13KN 5.6 3.5 9.1
109 13155295 Nguyễn Thị Tuyết DH13KN 4.7 3.7 8.4
111 13155300 Lâm Phương Uyên DH13KN 5.3 3.7 9.0
112 13155301 Nguyễn Lê Ngọc Uyên DH13KN 5.4 3.6 9.0
114 13155308 Đặng Bích DH13KN 5.0 3 8.0
 
     

Số lần xem trang : 14806
Nhập ngày : 29-02-2016
Điều chỉnh lần cuối : 01-07-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016)

  Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn