Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế sản xuất ứng dụng TV101 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
106 |
11120050 |
Phạm Minh |
Trí |
DH11KT |
3.8 |
2 |
5.8 |
|
11120111 |
Hồng thị Thảo |
Như |
|
3.8 |
3.5 |
7.3 |
93 |
12120021 |
Phạm Thị |
Thảo |
DH12KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
113 |
12120163 |
Trịnh Bích |
Vân |
DH12KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
73 |
12120221 |
Thị |
Nhành |
DH12KT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
29 |
12120257 |
Lê Thị Diệu |
Hậu |
DH12KT |
5.0 |
2.5 |
7.5 |
85 |
12120294 |
Nguyễn Thị Xuyên |
Quy |
DH12KT |
5.6 |
3.7 |
9.3 |
33 |
12120407 |
Võ Thị |
Hoa |
DH12KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
84 |
12120426 |
Phạm Thị Kim |
Phượng |
DH12KT |
5.2 |
3.5 |
8.7 |
15 |
12120547 |
Nguyễn Minh |
Đức |
DH12KT |
5.2 |
3.3 |
8.5 |
11 |
12155010 |
Trần Thị |
Đào |
DH12KN |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
71 |
12155020 |
Trần Thị |
Nguyệt |
DH12KN |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
58 |
12155058 |
Đinh Thị Ngọc |
Mai |
DH12KN |
4.7 |
3.3 |
8.0 |
60 |
12155099 |
Nguyễn Nhựt |
Minh |
DH12KN |
5.2 |
3.5 |
8.7 |
37 |
12155134 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
DH12KN |
4.7 |
3.5 |
8.2 |
1 |
13120003 |
Nguyễn Thị Nhân |
ái |
DH13KT |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
7 |
13120004 |
Lương Thị |
ánh |
DH13KT |
5.3 |
3.7 |
9.0 |
8 |
13120005 |
Tô Thị Hồng |
ánh |
DH13KT |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
16 |
13120013 |
Nguyễn Thị |
Dung |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
23 |
13120015 |
Võ Thúy |
Duy |
DH13KT |
4.9 |
3.2 |
8.1 |
20 |
13120017 |
Thái Văn |
Dũng |
DH13KT |
5.4 |
3.3 |
8.7 |
21 |
13120018 |
Hồ Phạm Thùy |
Dương |
DH13KT |
5.3 |
3.7 |
9.0 |
24 |
13120022 |
Võ Huỳnh Hương |
Giang |
DH13KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
25 |
13120026 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
DH13KT |
5.5 |
3 |
8.5 |
28 |
13120027 |
Ngô Thị |
Hảo |
DH13KT |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
30 |
13120032 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
31 |
13120033 |
Cao Thị Ngọc |
Hiếu |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
32 |
13120036 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
DH13KT |
5.2 |
2.5 |
7.7 |
35 |
13120041 |
Nguyễn Thị Kim |
Hòa |
DH13KT |
5.3 |
3.3 |
8.6 |
42 |
13120044 |
Nguyễn Tài |
Huy |
DH13KT |
5.5 |
2.5 |
8.0 |
50 |
13120055 |
Lưu Gia |
Linh |
DH13KT |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
57 |
13120058 |
Huỳnh Kim |
Loan |
DH13KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
64 |
13120060 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
DH13KT |
5.5 |
3.5 |
9.0 |
67 |
13120062 |
Nguyễn Đặng Hồng |
Ngọc |
DH13KT |
4.9 |
3.3 |
8.2 |
87 |
13120085 |
Lê Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH13KT |
5.3 |
3 |
8.3 |
96 |
13120097 |
Trương Thị Hải |
Thơ |
DH13KT |
5.4 |
3.5 |
8.9 |
104 |
13120105 |
Hoàng Thị Hà |
Trang |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
110 |
13120114 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
DH13KT |
5.4 |
3.7 |
9.1 |
116 |
13120119 |
Võ Thị Huyền |
Vy |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
69 |
13120127 |
Lâm Thị Thanh |
Nguyên |
DH13KT |
5.4 |
3.5 |
8.9 |
99 |
13120129 |
Giang Siu Kpã |
Thy |
DH13KT |
5.2 |
3 |
8.2 |
115 |
13120130 |
Lương Văn |
Vượng |
DH13KT |
5.5 |
3 |
8.5 |
4 |
13120144 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH13KT |
5.5 |
3.5 |
9.0 |
5 |
13120145 |
Phùng Thế |
Anh |
DH13KT |
5.4 |
2.6 |
8.0 |
9 |
13120151 |
Huỳnh Thị |
Âu |
DH13KT |
5.4 |
3.5 |
8.9 |
10 |
13120155 |
Phạm Thị Kiều |
Chinh |
DH13KT |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
17 |
13120166 |
Mai Thị |
Dung |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
18 |
13120167 |
Nguyễn Võ Mỹ |
Dung |
DH13KT |
5.4 |
3.5 |
8.9 |
19 |
13120168 |
Phan Ngọc Kiều |
Dung |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
34 |
13120218 |
Hồ Mỹ |
Hoa |
DH13KT |
5.4 |
3.2 |
8.6 |
48 |
13120258 |
Trịnh Thị Thúy |
Lài |
DH13KT |
5.5 |
3.5 |
9.0 |
51 |
13120266 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
52 |
13120271 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH13KT |
5.2 |
3.5 |
8.7 |
65 |
13120296 |
Đoàn Nguyên Phi |
Ngân |
DH13KT |
5.5 |
3.5 |
9.0 |
66 |
13120302 |
Trần Thị Thúy |
Ngân |
DH13KT |
5.3 |
3 |
8.3 |
70 |
13120317 |
Võ Hoàng |
Nguyên |
DH13KT |
5.5 |
3.5 |
9.0 |
77 |
13120335 |
Hà Thị |
Nở |
DH13KT |
5.2 |
3.6 |
8.8 |
78 |
13120336 |
Trần Thị |
Nữ |
DH13KT |
5.2 |
3.5 |
8.7 |
81 |
13120349 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
DH13KT |
5.2 |
3 |
8.2 |
86 |
13120351 |
Lê Thị Thảo |
Quyên |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
88 |
13120360 |
Tôn Thị Như |
Quỳnh |
DH13KT |
5.4 |
3.7 |
9.1 |
89 |
13120366 |
Nguyễn Thị |
Tài |
DH13KT |
5.4 |
3.7 |
9.1 |
91 |
13120371 |
Đinh Thị Thiên |
Thanh |
DH13KT |
5.5 |
3.5 |
9.0 |
94 |
13120379 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
90 |
13120385 |
Mai Thị Song |
Thạch |
DH13KT |
5.5 |
3.7 |
9.2 |
95 |
13120388 |
Nguyễn ái |
Thi |
DH13KT |
5.4 |
3.7 |
9.1 |
97 |
13120395 |
Võ Thị Búp |
Thoa |
DH13KT |
5.4 |
3.7 |
9.1 |
98 |
13120403 |
Đoàn Thị Thanh |
Thủy |
DH13KT |
5.4 |
3.4 |
8.8 |
100 |
13120413 |
Đặng Thị Quỳnh |
Tiên |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
101 |
13120433 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
DH13KT |
5.4 |
3.5 |
8.9 |
119 |
13120491 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Xuyến |
DH13KT |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
120 |
13120493 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
DH13KT |
5.4 |
3.2 |
8.6 |
26 |
13155006 |
Đàm Thị Ngọc |
Hân |
DH13KN |
5.6 |
3.5 |
9.1 |
36 |
13155008 |
Hồ Ngọc |
Hòa |
DH13KN |
5.6 |
3 |
8.6 |
38 |
13155009 |
Bùi Thị ánh |
Hồng |
DH13KN |
5.0 |
3.5 |
8.5 |
49 |
13155013 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
DH13KN |
5.0 |
3 |
8.0 |
53 |
13155015 |
La Thị Khánh |
Linh |
DH13KN |
5.0 |
3.5 |
8.5 |
61 |
13155021 |
Mạc Thị |
Mừng |
DH13KN |
5.0 |
3.5 |
8.5 |
63 |
13155022 |
Dương Thị Thanh |
Nga |
DH13KN |
5.6 |
3.6 |
9.2 |
82 |
13155025 |
Trương Thị |
Phương |
DH13KN |
5.0 |
3 |
8.0 |
102 |
13155038 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
DH13KN |
5.6 |
3.5 |
9.1 |
108 |
13155042 |
Nguyễn Mạnh |
Tường |
DH13KN |
5.2 |
3.5 |
8.7 |
117 |
13155044 |
Đoàn Lê Phương |
Vy |
DH13KN |
5.6 |
3.5 |
9.1 |
118 |
13155045 |
Lê Thị |
Xuân |
DH13KN |
5.6 |
3.5 |
9.1 |
2 |
13155049 |
Lữ Thị Thúy |
An |
DH13KN |
5.1 |
3.5 |
8.6 |
3 |
13155051 |
Trần Thị Xuân |
An |
DH13KN |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
6 |
13155055 |
Nguyễn Thành Trân |
Anh |
DH13KN |
5.6 |
3 |
8.6 |
13 |
13155072 |
Nguyễn Hồ Mỹ |
Diệp |
DH13KN |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
22 |
13155079 |
Hoàng Nam |
Dương |
DH13KN |
5.4 |
3.2 |
8.6 |
12 |
13155085 |
Phan Trọng |
Đạt |
DH13KN |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
14 |
13155087 |
Nguyễn Thị |
Đông |
DH13KN |
5.3 |
3.7 |
9.0 |
27 |
13155096 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
DH13KN |
4.7 |
3.5 |
8.2 |
43 |
13155116 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huyên |
DH13KN |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
44 |
13155117 |
Bùi Thị |
Huyền |
DH13KN |
4.7 |
3.5 |
8.2 |
45 |
13155120 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH13KN |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
39 |
13155126 |
Hứa Thị Mai |
Hương |
DH13KN |
5.0 |
2.5 |
7.5 |
40 |
13155131 |
Lưu Thị Cẩm |
Hường |
DH13KN |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
41 |
13155134 |
Trần Thị Mỹ |
Hường |
DH13KN |
4.7 |
3 |
7.7 |
46 |
13155138 |
Nguyễn Thị Minh |
Khôi |
DH13KN |
4.7 |
3.5 |
8.2 |
47 |
13155139 |
Lê Thị |
Kiều |
DH13KN |
4.7 |
3 |
7.7 |
54 |
13155147 |
Lầu Phụng |
Linh |
DH13KN |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
55 |
13155149 |
Nguyễn Thị Ninh |
Linh |
DH13KN |
5.0 |
3 |
8.0 |
56 |
13155150 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH13KN |
5.3 |
3.7 |
9.0 |
59 |
13155160 |
Nguyễn Thị Diễm |
Mai |
DH13KN |
5.0 |
3.5 |
8.5 |
62 |
13155166 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
DH13KN |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
68 |
13155178 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
DH13KN |
5.3 |
3.2 |
8.5 |
72 |
13155184 |
Trần Thị |
Nhàn |
DH13KN |
5.3 |
3.5 |
8.8 |
74 |
13155194 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
DH13KN |
5.4 |
3.5 |
8.9 |
75 |
13155196 |
Trần Thị Mỹ |
Nhiên |
DH13KN |
5.3 |
3.7 |
9.0 |
76 |
13155198 |
Hồ Minh |
Nhựt |
DH13KN |
4.7 |
3.5 |
8.2 |
79 |
13155200 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nương |
DH13KN |
5.4 |
3 |
8.4 |
80 |
13155202 |
Bùi Thị Hoàng |
Oanh |
DH13KN |
5.4 |
3 |
8.4 |
83 |
13155218 |
Lê Thị Trúc |
Phương |
DH13KN |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
92 |
13155240 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
DH13KN |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
105 |
13155276 |
Lê Thị Đoan |
Trang |
DH13KN |
4.7 |
3.6 |
8.3 |
103 |
13155278 |
Thái Ngọc |
Trâm |
DH13KN |
5.4 |
3.2 |
8.6 |
107 |
13155288 |
Lê Vũ |
Trường |
DH13KN |
5.6 |
3.5 |
9.1 |
109 |
13155295 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
DH13KN |
4.7 |
3.7 |
8.4 |
111 |
13155300 |
Lâm Phương |
Uyên |
DH13KN |
5.3 |
3.7 |
9.0 |
112 |
13155301 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Uyên |
DH13KN |
5.4 |
3.6 |
9.0 |
114 |
13155308 |
Đặng Bích |
Vĩ |
DH13KN |
5.0 |
3 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14806 Nhập ngày : 29-02-2016 Điều chỉnh lần cuối : 01-07-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|