Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
MSV |
Họ |
Tên |
Lop |
Diem |
105 |
13120075 |
Nguyễn Thị Thùy |
Oanh |
DH14KT |
6.4 |
113 |
13155258 |
Tô Thị Kim |
Thoa |
DH13KN |
2.7 |
1 |
14120001 |
Lê Thị |
Ba |
DH14KT |
9.5 |
43 |
14120004 |
Mai Thị Hoài Diên |
|
DH14KT |
7.2 |
3 |
14120006 |
Trần Thị Kỳ |
Diệu |
DH14KT |
9.5 |
29 |
14120009 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
DH14KT |
10.0 |
74 |
14120014 |
Kiên Thị Hồng Hạnh |
|
DH14KT |
7.7 |
34 |
14120015 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
DH14KT |
9.0 |
12 |
14120019 |
Nguyễn Hải |
Hoài |
DH14KT |
9.5 |
58 |
14120021 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
DH14KT |
8 |
13 |
14120022 |
Trần Nhựt |
Huỳnh |
DH14KT |
10.0 |
11 |
14120023 |
Phạm Thái |
Khang |
DH14KT |
10.0 |
60 |
14120029 |
Phạm Nhật Minh |
|
DH14KT |
7.3 |
102 |
14120033 |
Nguyễn Lý Yến |
Ngân |
DH14KT |
8.4 |
103 |
14120035 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
DH14KT |
9.0 |
33 |
14120042 |
Lê Nguyễn Minh |
Quân |
DH14KT |
8.4 |
62 |
14120043 |
Trần Lê Diễm Quyên |
|
DH14KT |
7.4 |
112 |
14120049 |
Bùi Quang |
Thiện |
DH14KT |
9.5 |
17 |
14120050 |
Nguyễn Minh |
Thông |
DH14KT |
8.6 |
70 |
14120062 |
Hoàng Quốc Trọng |
|
DH14KT |
7.4 |
119 |
14120063 |
Trương Gia |
Tuấn |
DH14KT |
7.4 |
120 |
14120064 |
Đoàn Thị Thanh |
Tuyền |
DH14KT |
9.0 |
15 |
14120065 |
Lê Thị Tố |
Uyên |
DH14KT |
10.0 |
19 |
14120073 |
Y Gym |
Niê |
DH14KT |
8.6 |
55 |
14120083 |
Trương Thị Mộng Cầm |
|
DH14KT |
8 |
84 |
14120084 |
Hồ Thị Minh |
Châu |
DH14KT |
9.0 |
69 |
14120090 |
Nguyễn Thành Danh |
|
DH14KT |
7.4 |
4 |
14120091 |
Phạm Anh |
Duy |
DH14KT |
8.5 |
57 |
14120110 |
Đàm Thị Hoa |
|
DH14KT |
8 |
26 |
14120112 |
Nguyễn Thị Như |
Hồng |
DH14KT |
9.5 |
90 |
14120113 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hằng |
DH14KT |
7.4 |
95 |
14120114 |
Lê Vương |
Huy |
DH14KT |
9.5 |
27 |
14120119 |
Trần Kim |
Hưởng |
DH14KT |
9.3 |
31 |
14120124 |
Trần Thị |
Kim |
DH14KT |
9.0 |
68 |
14120129 |
Phan Văn Linh |
|
DH14KT |
8 |
101 |
14120133 |
Phạm Vũ Thành |
Long |
DH14KT |
8.8 |
30 |
14120155 |
Trương Nữ Quyền |
Phương |
DH14KT |
9.5 |
106 |
14120158 |
Phạm Minh |
Phụng |
DH14KT |
5.8 |
107 |
14120161 |
Phạm Nhật |
Quang |
DH14KT |
7.4 |
51 |
14120170 |
Nguyễn Bình Tâm |
|
DH14KT |
6.9 |
75 |
14120171 |
Trần Thị Yến Thảo |
|
DH14KT |
8.2 |
18 |
14120174 |
Võ Minh |
Thịnh |
DH14KT |
8.5 |
64 |
14120175 |
Bùi Thị Kim Thoa |
|
DH14KT |
7.4 |
72 |
14120176 |
Lê Thanh Thu Thương |
|
DH14KT |
7.7 |
115 |
14120184 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH14KT |
9.0 |
14 |
14120185 |
Huỳnh Thị Kim |
Tiền |
DH14KT |
10.0 |
71 |
14120186 |
Đạt Ngọc Tiến |
|
DH14KT |
7.4 |
116 |
14120194 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
DH14KT |
7.4 |
67 |
14120201 |
Phạm Thị Tuyết |
|
DH14KT |
7.4 |
73 |
14120209 |
Hoàng Oanh |
|
DH14KT |
7.4 |
32 |
14124499 |
Hoàng Cảnh |
Thắng |
DH14KT |
9.0 |
86 |
14155002 |
Bùi Văn |
Duy |
DH14KN |
8.8 |
79 |
14155006 |
Cao Thị Cẩm Giang |
|
DH14KN |
7.6 |
24 |
14155008 |
Huỳnh Liên Ngân |
Hà |
DH14KN |
8.4 |
88 |
14155009 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
DH14KN |
9.4 |
44 |
14155010 |
Nguyễn Xuân Hà |
|
DH14KN |
7.2 |
89 |
14155011 |
Tôn Anh |
Hải |
DH14KN |
9.4 |
91 |
14155013 |
Mai Thị |
Hậu |
DH14KN |
8.4 |
92 |
14155014 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
DH14KN |
8.8 |
93 |
14155015 |
Lê Thị |
Hồng |
DH14KN |
7.8 |
76 |
14155016 |
Nguyễn Thị Phương Hồng |
|
DH14KN |
7.3 |
94 |
14155018 |
Võ Nguyễn Phúc |
Hưng |
DH14KN |
7.3 |
81 |
14155019 |
Nguyễn Thái Khang |
|
DH14KN |
6.9 |
98 |
14155022 |
Phùng Thị Mỹ |
Lên |
DH14KN |
9.0 |
10 |
14155023 |
Nguyễn Lê Khánh |
Linh |
DH14KN |
10.0 |
100 |
14155026 |
Lê Thị Thúy |
Loan |
DH14KN |
9.2 |
20 |
14155028 |
Võ Trí |
Nam |
DH14KN |
8.2 |
23 |
14155029 |
Nguyễn Tuyền |
Nguyên |
DH14KN |
9.0 |
49 |
14155030 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
|
DH14KN |
8 |
61 |
14155031 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
DH14KN |
8 |
50 |
14155033 |
Hồ Thị Phương |
|
DH14KN |
8 |
41 |
14155036 |
Na |
Quỳnh |
DH14KN |
9.0 |
28 |
14155038 |
Nguyễn Minh |
Tấn |
DH14KN |
8.4 |
114 |
14155042 |
Dương Thị Xuân |
Thu |
DH14KN |
8.8 |
65 |
14155043 |
Ngô Sơn Trang |
|
DH14KN |
8 |
52 |
14155045 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
|
DH14KN |
8 |
82 |
14155046 |
Đoàn Thị Kim |
Anh |
DH14KN |
8.8 |
42 |
14155047 |
Lưu Thị Lan Anh |
|
DH14KN |
7.4 |
83 |
14155051 |
Đỗ Chí |
Bổng |
DH14KN |
9.4 |
2 |
14155052 |
Võ Minh |
Châu |
DH14KN |
9.5 |
85 |
14155054 |
Võ Thị Bích |
Diễm |
DH14KN |
9.0 |
87 |
14155055 |
Lê Viết |
Duy |
DH14KN |
2.7 |
54 |
14155057 |
Nguyễn Đức Duy |
|
DH14KN |
8.2 |
35 |
14155063 |
Bạch Thị Thúy |
Hà |
DH14KN |
9.0 |
9 |
14155064 |
Nguyễn Phi |
Hào |
DH14KN |
8.5 |
21 |
14155065 |
Ngô Thị Ngọc |
Hằng |
DH14KN |
9.0 |
56 |
14155066 |
Lê Huỳnh Minh Hân |
|
DH14KN |
8 |
45 |
14155067 |
Thân Văn Hiến |
|
DH14KN |
7 |
46 |
14155070 |
Phan Thị Thu Hường |
|
DH14KN |
8.2 |
96 |
14155071 |
Đỗ Minh |
Kha |
DH14KN |
9.4 |
97 |
14155072 |
Nguyễn Hoàng Thùy |
Khanh |
DH14KN |
9.4 |
47 |
14155073 |
Võ Tuấn Kiệt |
|
DH14KN |
7.1 |
59 |
14155075 |
Lê Kim Liên |
|
DH14KN |
8 |
37 |
14155076 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
DH14KN |
9.5 |
99 |
14155080 |
Trương Thị Phương |
Linh |
DH14KN |
8.1 |
48 |
14155081 |
Lê Thị Yến Loan |
|
DH14KN |
7.4 |
16 |
14155082 |
Phạm Thị Hồng |
Loan |
DH14KN |
9.5 |
8 |
14155087 |
Hồ Thị |
Nhi |
DH14KN |
9.0 |
104 |
14155088 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Nhi |
DH14KN |
9.2 |
77 |
14155091 |
Nguyễn Hoàng Phi |
|
DH14KN |
7.3 |
38 |
14155093 |
Nguyễn Thị Kiều |
Phụng |
DH14KN |
8.6 |
108 |
14155095 |
Đỗ Thị Như |
Quỳnh |
DH14KN |
9.4 |
78 |
14155098 |
Chanh Đa Ra Ríth |
|
DH14KN |
7.5 |
109 |
14155103 |
Đỗ Hữu |
Tài |
DH14KN |
8.8 |
110 |
14155106 |
Đặng Thị Minh |
Thanh |
DH14KN |
7.8 |
63 |
14155107 |
Đặng Phúc Thảo |
|
DH14KN |
8.1 |
36 |
14155108 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH14KN |
8.6 |
111 |
14155109 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
DH14KN |
8.8 |
22 |
14155114 |
Trần Thị Minh |
Thi |
DH14KN |
8.4 |
6 |
14155119 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH14KN |
10.0 |
117 |
14155123 |
Hà thị |
Triển |
DH14KN |
4.3 |
40 |
14155124 |
Vũ Quốc |
Trí |
DH14KN |
9.0 |
7 |
14155126 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Trúc |
DH14KN |
9.5 |
118 |
14155127 |
Trần Thị Ngọc |
Trúc |
DH14KN |
8.4 |
39 |
14155128 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH14KN |
8.6 |
66 |
14155129 |
Phan Mạnh Tuyên |
|
DH14KN |
7.4 |
5 |
14155130 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
DH14KN |
10.0 |
80 |
14155132 |
Lê Thị Thanh Uyên |
|
DH14KN |
8.5 |
121 |
14155134 |
Đặng Tuấn |
Vũ |
DH14KN |
8.3 |
25 |
14155135 |
Nguyễn Như |
Ý |
DH14KN |
10.0 |
|
14155137 |
Cao Thị Mỹ |
Yến |
DH14KN |
7.8 |
53 |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
DH14KT |
7.2 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14807 Nhập ngày : 21-03-2016 Điều chỉnh lần cuối : 28-07-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|