Thống kê
Số lần xem
Đang xem 388
Toàn hệ thống 3717
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

A. Xuất sắc (9-10)

1

0,85

B+. Giỏi (8-9)

20

16,95

B. Khá (7,0-8)

51

43,22

C+. Trung bình khá (6-7)

42

35,59

C. Trung bình (5-6)

4

3,39

D. Trung bình yếu (4-5)

0

0,00

F. Kém

0

0,00

Tổng cộng

118

100,00

 

 

Bảng điểm chi tiết

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(10%)

(30%)

(60%)

1

11120010

Nguyễn Văn

Nam

0,5

2,4

3,2

6,1

2

12120426

Phạm Thị Kim

Phượng

0,8

2,4

4

7,2

3

12120475

Trần Ngọc Bình

Minh

0,3

2,4

3,4

6,1

4

12120514

Huỳnh Thị Huế

Hương

1

2,7

3,4

7,1

5

12120602

Trần Thị Kim

Yến

1

2,7

2,6

6,3

6

13120003

Nguyễn Thị Nhân

Ái

1

2

3,4

6,4

7

13120004

Lương Thị

ánh

1

2

3,2

6,2

8

13120005

Tô Thị Hồng

ánh

0,9

2

3,6

6,5

9

13120006

Nguyễn Quốc

Bảo

0,5

2,7

3,4

6,6

10

13120008

Trần Tấn

Bách

0,9

2,7

3

6,6

11

13120014

Trần Quang

Duy

0,9

2,2

4

7,1

12

13120015

Võ Thúy

Duy

1

2,6

4

7,6

13

13120020

Nguyễn Thị Khánh

Dương

0,9

2,2

3,2

6,3

14

13120021

Đỗ Văn

Đông

1

3

4

8

15

13120023

Nguyễn Thị Bích

0,5

2,6

3,6

6,7

16

13120026

Nguyễn Thanh

Hải

0,7

2,6

3,8

7,1

17

13120031

Nguyễn Ngọc

Hiền

1

2,9

4,4

8,3

18

13120034

Dương Thị Thanh

Hiếu

1

2,9

3,2

7,1

19

13120041

Nguyễn Thị Kim

Hòa

0,9

2,7

3,6

7,2

20

13120054

Đào Thị

Liên

1

2,2

3,8

7

21

13120061

Nguyễn Đỗ Vĩnh

Nghiệp

0,7

2,4

4,2

7,3

22

13120063

Nguyễn Đoàn Hồng

Ngọc

1

2,4

3

6,4

23

13120068

Lê Trọng

Nhân

1

3

3,4

7,4

24

13120070

Nguyễn Thị Hồng

Nhiên

0,9

2,2

4

7,1

25

13120072

Đặng Thị Hoài

Ni

0,9

2,5

4,8

8,2

26

13120073

Lê Thị Quỳnh

Nương

0,9

2,6

4,6

8,1

27

13120074

Đặng Thị

Oanh

0,9

2,6

4,6

8,1

28

13120087

Trần Văn

Quý

0,9

2,4

3,8

7,1

29

13120093

Phan Thị Thu

Thảo

0,9

2,6

4,6

8,1

30

13120096

Nguyễn Đức

Thi

0,5

2,6

3,6

6,7

31

13120101

Từ Thanh

Thúy

1

2,7

3,6

7,3

32

13120103

Phan Thị Cẩm

Tiên

0,7

2,7

3,6

7

33

13120105

Hoàng Thị Hà

Trang

0,8

2,6

2,8

6,2

34

13120106

Lê Thị Huyền

Trân

0,9

3

4,2

8,1

35

13120112

Đỗ Thạch Kim

Tuyết

0,9

2,6

4

7,5

36

13120114

Nguyễn Ngọc Phương

Uyên

0,9

2,6

4,2

7,7

37

13120122

Nguyễn Thị Như

Yến

1

2,8

3,8

7,6

38

13120127

Lâm Thị Thanh

Nguyên

0,9

2,2

3,2

6,3

39

13120128

Pang Kao Ha

Thái

1

2,7

4

7,7

40

13120130

Lương Văn

Vượng

1

2,4

4,6

8

41

13120147

Trần Thị Trâm

Anh

1

2

4,2

7,2

42

13120149

Trịnh Thị Ngọc

ánh

1

2

4

7

43

13120151

Huỳnh Thị

Âu

1

2,7

4,4

8,1

44

13120154

Nguyễn Thị Hồng

Châu

1

2,7

2,6

6,3

45

13120155

Phạm Thị Kiều

Chinh

0,8

2,4

2,2

5,4

46

13120170

Trần Thị Thu

Dung

0,9

2,2

4,4

7,5

47

13120172

Nguyễn Huớng

Duơng

0,9

2,2

3,6

6,7

48

13120180

Vũ Quảng

Đại

0,7

2,4

3,4

6,5

49

13120186

Nguyễn Thị Ngọc

Điệp

0,7

2,4

3

6,1

50

13120187

Hoàng Quốc

Đoàn

0,5

2,4

3,4

6,3

51

13120208

Nguyễn Thị

Hằng

1

2,7

4

7,7

52

13120212

Trần Ngọc

Hân

0,9

2,6

4,2

7,7

53

13120221

Nguyễn Thị

Hồng

1

3

4

8

54

13120222

Trần Thị

Hồng

0,3

2,7

3,2

6,2

55

13120229

Bùi Mạnh

Hùng

1

2,7

4

7,7

56

13120231

Phạm Hòa

Hưng

0,6

2,7

3,4

6,7

57

13120235

Nguyễn Thị Thanh

Hương

1

2,7

5,4

9,1

58

13120237

Từ Thị Thu

Hương

1

2,9

3,6

7,5

59

13120241

Nguyễn Thị Tuyết

Kha

0,6

2,9

4

7,5

60

13120255

Dương Hoàng

Kim

0,9

2,9

4,6

8,4

61

13120261

Nguyễn Thị Nhật

Lệ

0,7

2,2

4,6

7,5

62

13120267

Lê Thị Trúc

Linh

0,9

2,2

3

6,1

63

13120270

Nguyễn Phạm Hoàng

Linh

0,8

2,2

3,2

6,2

64

13120282

Nguyễn Thị Huỳnh

Mai

1

2,2

4,2

7,4

65

13120287

Nguyễn Thị Trúc

My

1

2,4

3,8

7,2

66

13120290

Minh Hoàng

Nam

1

2,7

3,6

7,3

67

13120292

Trần Cao Thu

Nga

0,5

2,4

3,6

6,5

68

13120295

Dương Thị Kim

Ngân

1

2,4

4,2

7,6

69

13120300

Nguyễn Thị Kim

Ngân

0,9

2,4

4,4

7,7

70

13120303

Hà Thị

Ngoan

1

2,4

4

7,4

71

13120312

Ngô Thảo

Nguyên

1

2,2

3,4

6,6

72

13120320

Nguyễn Thị

Nhài

0,9

2,2

4

7,1

73

13120327

Nguyễn Thị

Nhung

0,9

2,5

4,2

7,6

74

13120328

Phạm Lê Cẩm

Nhung

1

2,5

2,2

5,7

75

13120330

Nguyễn Mai Huỳnh

Như

1

2,5

4,6

8,1

76

13120333

Nguyễn Thị ý

Như

0,9

2,5

4,2

7,6

77

13120336

Trần Thị

Nữ

0,5

2,6

4

7,1

78

13120339

Phạm Thị ái

Phí

1

2,6

4

7,6

79

13120349

Trần Thị Hồng

Phương

0,9

2,4

4,4

7,7

80

13120351

Lê Thị Thảo

Quyên

1

2,4

3,2

6,6

81

13120358

Phạm Ngọc

Quỳnh

0,8

2,4

3,8

7

82

13120361

Lê Hoàn

Sinh

0,8

2,5

3,8

7,1

83

13120365

Đặng Trí

Tài

0,9

2,5

3,2

6,6

84

13120366

Nguyễn Thị

Tài

1

2,5

4

7,5

85

13120368

Trần Thị

Tâm

1

2,5

3,6

7,1

86

13120369

Trần Trọng

Tâm

0,4

2,5

3,4

6,3

87

13120371

Đinh Thị Thiên

Thanh

1

2,7

3,6

7,3

88

13120375

Đỗ Thị Thanh

Thảo

1

2,7

3,6

7,3

89

13120383

Phan Quốc

Thái

1

2,7

3,4

7,1

90

13120384

Dương Văn

Thạch

1

2,7

4,6

8,3

91

13120387

Dư Thị

Thi

0,9

2,6

4,6

8,1

92

13120389

Nguyễn Ngọc

Thi

1

2,6

3,4

7

93

13120403

Đoàn Thị Thanh

Thủy

1

2,7

2,4

6,1

94

13120406

Bùi Thị Thanh

Thúy

1

2,7

2,8

6,5

95

13120419

Hồ Thị Kim

Trang

1

3

3,5

7,5

96

13120431

Nguyễn Hoài Mai

Trâm

0,5

3

1,8

5,3

97

13120433

Nguyễn Thị

Trâm

0,9

3

4,2

8,1

98

13120443

Phạm Hoàng Thanh

Trúc

0,5

2,4

2,4

5,3

99

13120446

Lê Sỹ

Tuấn

0,9

2,4

4,4

7,7

100

13120452

Vũ Lê Anh

Tuấn

1

2,6

3,4

7

101

13120454

Phạm Thị Thanh

Tuyền

0,8

2,4

3,4

6,6

102

13120459

Thái Nhật

Uyên

0,8

2,6

2,6

6

103

13120467

Đoàn Thị Tường

Vi

1

2,6

4,4

8

104

13120476

Dương Thị Ngọc

Vi

0,9

2,4

3,2

6,5

105

13120477

Đỗ Hoàng Thùy

Vy

0,9

2,4

3

6,3

106

13120481

Lương Hoàng

Vy

0,9

2,4

4,2

7,5

107

13120482

Nguyễn Thị

Vy

0,9

2,7

4

7,6

108

13120484

Nguyễn Tường

Vy

1

2,7

4,4

8,1

109

13120495

Văn Thị Hải

Yến

0,8

2,7

3,8

7,3

110

13120499

Nguyễn Võ Như

Thảo

0,9

2,6

3,8

7,3

111

14120049

Bùi Quang

Thiện

1

2,7

4,4

8,1

112

14120067

Nguyễn Thị Cẩm

Vân

0,9

2,6

4

7,5

113

14120072

K''sor

Kinh

0,9

2,9

2,6

6,4

114

14120185

Huỳnh Thị Kim

Tiền

0,9

3

3,6

7,5

115

14120900

Nguyễn Lý

Bằng

1

2,7

4,4

8,1

116

14121006

Nguyễn Quang

Kế

0,7

2,9

3,6

7,2

117

14121030

Trần Thị Thúy

Vi

1

2,6

3,2

6,8

118

14121053

Võ Trường

Giang

1

2,8

4,2

8

 

 

 

 

Số lần xem trang : 14868
Nhập ngày : 29-06-2016
Điều chỉnh lần cuối : 05-07-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007