Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 4
Toàn hệ thống 3314
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
  Tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504            
               
Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đ.qtrình Đthi Đtkết
15123002 Lê Thị Hồng Anh DH15KE 1 3.6 5.5 9.1
15123004 Nguyễn Thị Anh DH15KE 3 2.6 4.5 7.1
15122007 Trần Thị Kim Anh DH15QT 4 3.4 4.6 8.0
15123008 Đỗ Thị Mỹ Chung DH15KE 5 3.0 5.5 8.5
15123009 Nguyễn Văn Đại DH15KE 2 3.6 5.5 9.1
15123011 Nguyễn Thị Ngọc Diễm DH15KE 1 3.6 5.5 9.1
15122031 Nguyễn Thị Diệp DH15TM 11 3.5 4 7.5
15123012 Nguyễn Thị Mỹ Diệu DH15KE 6 3.5 5.5 9.0
15123013 Trần Thị Mỹ Diệu DH15KE 9 3.4 4.6 8.0
15122033 Trương Thị Phương Dung DH15QT 8 3.5 5 8.5
15123017 Nguyễn Thị Thu Duyên DH15KE 2 3.8 5.5 9.3
15122038 Lê Thị Mỹ Duyên DH15QT 11 0.5 1.5 2.0
15123020 Nguyễn Thị Giang DH15KE 1 3.6 5.5 9.1
15123023 Trần Gia Hân DH15KE 3 3.6 4 7.6
15123024 Phan Nguyễn Thu Hằng DH15KE 5 3.6 5 8.6
15122050 Lê Thị Thu Hiền DH15QT 9 3.4 4 7.4
15123027 Nguyễn Thị Thanh Hoài DH15KE 3 3.6 5.5 9.1
15123145 Trần Thị Thanh Hoài DH15KE 3 3.6 5.5 9.1
15123028 Bùi Thị Lệ Hương DH15KE 1 3.6 5 8.6
15123030 Trần Thị Hương DH15KE 5 3.6 5.5 9.1
15123032 Nguyễn Quang Huy DH15KE 1 3.6 5.4 9.0
15123034 Đào Thị Huyền DH15KE 3 3.6 5 8.6
15122085 Võ Thị Kiều Khanh DH15QT 11 3.7 3 6.7
15122086 Hoàng Khánh DH15TM 11 1.0 1.5 2.5
15122088 Nguyễn Đăng Khoa DH15TM 11 3.7 3.5 7.2
15122092 Nguyễn Thị Thúy Kiều DH15TC 4 1.0 1 2.0
15123039 Lý Ai Liên DH15KE 1 3.8 5.5 9.3
15123046 Trần Thị Bảo Linh DH15KE 2 3.6 5 8.6
15123041 Bùi Thị Mỹ Linh DH15KE 6 3.5 5 8.5
15122102 Dương Thị Mỹ Linh DH15QT 7 3.7 5.3 9.0
15123042 Đặng Khánh Linh DH15KE b.môn      
15123049 Nguyễn Thị Tuyết Mai DH15KE 9 2.0   2.0
15123050 Bùi Thị Xuân Mãi DH15KE 9 3.4 5.6 9.0
15122114 Nguyễn Thị Kim Mến DH15TM 11 3.7 2 5.7
15123052 Nguyễn Thị Diễm My DH15KE 5 3.6 5.4 9.0
15122119 Nguyễn Thanh Nam DH15QT 8 2.5 3 5.5
15123054 Nguyễn Thị Thu Ngân DH15KE 7 4.0 4 8.0
15122124 Đèo Thị Kim Ngân DH15TC 10 3.5 4 7.5
15123056 Trần Vĩnh Nghi DH15KE 7 4.0 4 8.0
15123058 Võ Thị Hồng Ngọc DH15KE 2 3.6 5.5 9.1
15122129 Ngô Thị Kim Ngọc DH15QT 8 3.5 4 7.5
15122131 Phạm Thị Thanh Ngọc DH15TM 11 3.7 4 7.7
15123059 Từ Thị Minh Nguyện DH15KE 2 3.6 4 7.6
15122137 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH15QT 4 1.0 1 2.0
15123062 Nguyễn Thị Hồng Nhiển DH15KE 2 3.0 5.5 8.5
15122156 Phùng Hồng Nhung DH15QT 4 3.7 5.3 9.0
15123063 Bùi Thị Thùy Nhung DH15KE 5 1.0 1 2.0
15122157 Trần Thị Cẩm Nhung DH15QT 9 3.4 5.6 9.0
15123064 Phan Thị Kim Oanh DH15KE 7 3.7 4.5 8.2
15123065 Nguyễn Hồng Phúc DH15KE 7 3.7 5 8.7
15123067 Nguyễn Thị Hạnh Phước DH15KE 1 3.6 2.5 6.1
15123070 Nguyễn Thị Diễm Phương DH15KE 7 3.7 3 6.7
15123069 Lê Tấn Mỹ Phương DH15KE 10 3.7 5.5 9.2
15122165 Lê Thị Phương DH15TC b.môn      
15123073 Nguyễn Thị Bích Phượng DH15KE 5 3.8 5.2 9.0
15122171 Đào Thị Kim Phượng DH15QT 8 3.5 5.5 9.0
15123077 Huỳnh Thị Thanh Tâm DH15KE b.môn      
15123083 Trần Thị Thành DH15KE 2 3.6 4 7.6
15123084 Nguyễn Thị Bích Thảo DH15KE 1 3.6 5.5 9.1
15123086 Phùng Thị Thanh Thảo DH15KE 6 3.5 5.5 9.0
15123087 Trần Thị Thảo DH15KE b.môn      
15123089 Lê Thị Hồng Thơm DH15KE 6 3.5 4 7.5
15123093 Trần Thị Anh Thư DH15KE 6 3.5 5 8.5
15123094 Dương Thị Hoài Thương DH15KE 9 3.8 5.5 9.3
15123097 Nguyễn Thị Minh Thùy DH15KE 3 3.6 5 8.6
15123099 Nguyễn Thị Thủy DH15KE 3 3.6 5 8.6
15122209 Nguyễn Thị Hồng Thủy DH15QT 7 3.9 5.5 9.4
15123098 Cao Thị Thu Thủy DH15KE 10 3.0 3 6.0
15123104 Trần Thị Huyền Trân DH15KE 9 1.0 1 2.0
15123109 Nguyễn Thị Trang DH15KE 5 3.6 4 7.6
15123112 Phạm Thùy Trang DH15KE 5 3.6 3.5 7.1
15123108 Nguyễn Thanh Quỳnh Trang DH15KE 7 2.1 3.5 5.6
15123105 Đào Ngọc Minh Trang DH15KE 10 3.5 2 5.5
15123106 Đinh Thị Thùy Trang DH15KE 10 3.5 2 5.5
15123110 Nguyễn Thu Trang DH15KE 10 3.5 3 6.5
15123111 Phạm Thị Thùy Trang DH15KE 10 1.0 1.5 2.5
15122240 Phạm Minh Trị DH15QT 8 3.0 4 7.0
15123113 Phạm Xuân Trinh DH15KE 2 3.6 5.4 9.0
15122242 Đỗ Mai Trinh DH15TM 8 3.5 5 8.5
15122250 Nguyễn Thị Thanh Trúc DH15TC 8 3.5 5 8.5
15122259 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH15QT 4 3.7 4.3 8.0
15123115 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DH15KE 6 3.5 4 7.5
15123116 Nguyễn Thị Thu Tuyền DH15KE 9 3.4 4 7.4
15123120 Nguyễn Phạm Phương Uyên DH15KE 6 3.5 5.5 9.0
15122264 Lê Thu Uyên DH15TM 11 3.9 3.1 7.0
15122266 Nguyễn Thị Mỹ Vân DH15QT 4 3.7 5 8.7
15122271 Trần Thị Nhật Vi DH15TM 8 3.7 5 8.7
15123122 Huỳnh Hoa Phượng Vy DH15KE 6 3.7 5.3 9.0
15122277 Lê Thị Tường Vy DH15TM 10 3.5 3 6.5
15123124 Nguyễn Thị Mỹ Yên DH15KE 3 3.6 3.5 7.1
 
     

Số lần xem trang : 14808
Nhập ngày : 14-09-2016
Điều chỉnh lần cuối : 04-01-2017

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016)

  Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn