Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 13
Toàn hệ thống 3774
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Quản trị chuỗi cung ứng -thứ 4.2 -  TV201                
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp nhóm Đ2 Đquátrình Đthi Đtkết Chủ đề
1 14122178 Hồ Thị Thùy An DH14TM 7 2.8 3.8 4.5 8.3 Hoạt động thuê ngoài
2 11122147 Phạm Anh Bảo DH11QT b.môn   0.0 2 2.0  
3 13155065 Nguyễn Thanh Bình DH13KN 8 2.5 3.5 2 5.5 Qui trình Cross-Docking
8 13155082 Huỳnh Mẫn Đạt DH13KN 8 0.0 1.0 0.5 1.5 Qui trình Cross-Docking
  14120006 Trần Thị Kỳ Diệu DH14KT 10 2.8 3.8   3.8 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
4 13122023 Phan Thị Thùy Dung DH13QT 5 2.2 2.7 2 4.7 Hiệu ứng Bullwhip
6 13122031 Nguyễn Thị Thùy Dương DH13TM 9 2.7 3.7 3 6.7 Hoạt động thuê ngoài
7 13122260 Võ Thành Dương DH13TM 2 2.7 3.7 2 5.7 Qui trình EDI
5 13122024 Trần Duy DH13TM 3 2.7 3.4 2 5.4 Qui trình JIT
11 13155006 Đàm Thị Ngọc Hân DH13KN 8 2.5 3.5 4 7.5 Qui trình Cross-Docking
10 14122029 Nguyễn Cẩm Hằng DH14TM 7 2.8 3.8 3.2 7.0 Hoạt động thuê ngoài
13 13122286 Đoàn Trung Hoàng DH13TM 2 2.7 3.7 2.5 6.2 Qui trình EDI
15 13122062 Bùi Quốc Hưng DH13TM 2 0.0 1.0 1 2.0 Qui trình EDI
14 14122042 Hồ Nguyễn Quang Huy DH14QT 1 2.6 3.1 4.5 7.6 Qui trình VMI
16 13122066 Đặng An Khang DH13QT 5 0.0 0.0 1 1.0 Hiệu ứng Bullwhip
17 15155029 Trần Lê Khoa DH15KN 1 0.0 1.0 1.5 2.5 Qui trình VMI
19 13122070 Trần Thủy Hoàng Lan DH13QT 5 2.7 3.2 3.5 6.7 Hiệu ứng Bullwhip
18 14122057 Nguyễn Thị Thanh Lan DH14QT 1 0.0 1.0 1.5 2.5 Qui trình VMI
20 13120263 Đặng Thị Diệu Liên DH13KT 6 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình Cross-Docking
21 13122079 Trần Gia Linh DH13TM 3 2.7 3.7 2.5 6.2 Qui trình JIT
22 13155154 Trương Công Lợi DH13KN 8 2.5 3.5 2 5.5 Qui trình Cross-Docking
23 14122295 Đặng Thị Kim Mai DH14TM 7 2.8 3.8 3.5 7.3 Hoạt động thuê ngoài
24 14122071 Phạm Thị ánh Minh DH14TM 7 2.5 3.5 3 6.5 Hoạt động thuê ngoài
25 13122334 Nguyễn Hồng My DH13QT 5 2.7 4.0 2 6.0 Hiệu ứng Bullwhip
26 13155173 Kiều Lê Kim Ngân DH13KN 8 2.5 3.5 3 6.5 Qui trình Cross-Docking
28 14122312 Trần Thị Thảo Ngân DH14QT 1 2.8 3.8 2.2 6.0 Qui trình VMI
27 13122335 Trần Thị Bảo Ngân DH13TM 2 2.7 3.7 2 5.7 Qui trình EDI
  12155019 Võ Trọng Nghĩa DH12KN   2.6 2.6 2 4.6  
31 13122106 Vương Thể Ngọc DH13TM 9 2.7 3.7 4 7.7 Hoạt động thuê ngoài
30 13122105 Nguyễn Thị Yến Ngọc DH13TM 2 2.7 3.7 2 5.7 Qui trình EDI
32 13122107 Bùi Tố Nguyên DH13TM 9 2.7 3.7 4 7.7 Hoạt động thuê ngoài
    Huỳnh Mai Thảo Nguyên   3 2.7 3.7   3.7 Qui trình JIT
35 14122333 Trang Thị Yến Nhi DH14TM 7 2.8 4.1 5.5 9.6 Hoạt động thuê ngoài
34 13122113 Nguyễn Thị Nhi DH13TM 3 2.5 3.5 3 6.5 Qui trình JIT
33 13155187 Huỳnh Lữ Nhi DH13KN 5 2.2 2.2 2.5 4.7 Hiệu ứng Bullwhip
38 14122104 Võ Huỳnh Như DH14QT 1 2.8 3.8 3.5 7.3 Qui trình VMI
37 13120330 Nguyễn Mai Huỳnh Như DH13KT 6 2.8 3.8 2.5 6.3 Qui trình Cross-Docking
36 14122338 Huỳnh ý Như DH14TM 7 2.6 3.1 3 6.1 Hoạt động thuê ngoài
39 13155024 Lê Thị Oanh DH13KN 5 0.0 1.0 0.5 1.5 Hiệu ứng Bullwhip
40 14155093 Nguyễn Thị Kiều Phụng DH14KN 4 2.8 3.8 3.5 7.3 Qui trình RFID
41 13155219 Ngô Minh Phương DH13KN 6 2.8 3.8 3.5 7.3 Qui trình Cross-Docking
42 14122115 Trần Minh Quốc DH14QT 1 2.8 4.1 4 8.1 Qui trình VMI
44 14155095 Đỗ Thị Như Quỳnh DH14KN 4 2.8 4.1 3.5 7.6 Qui trình RFID
45 14122117 Võ Thúy Quỳnh DH14QT 1 2.6 3.6 2 5.6 Qui trình VMI
43 13155223 Dương Thị Quỳnh DH13KN 8 2.1 2.1 2 4.1 Qui trình Cross-Docking
46 14155103 Đỗ Hữu Tài DH14KN 4 2.8 3.8 3.5 7.3 Qui trình RFID
47 13122377 Phạm Ngọc Khánh Tân DH13TM 2 2.7 3.7 2 5.7 Qui trình EDI
    Nguyễn Minh Tân   9 1.5 1.5   1.5 Hoạt động thuê ngoài
48 13120128 Pang Kao Ha Thái DH13KT 6 2.8 3.8 5.2 9.0 Qui trình Cross-Docking
49 13122379 Nguyễn Thị Thanh DH13TM 3 2.4 3.4 3.6 7.0 Qui trình JIT
50 13122153 Trần Thị Ngọc Thảo DH13TM 3 2.1 3.1 2 5.1 Qui trình JIT
52 14155114 Trần Thị Minh Thi DH14KN 4 2.8 3.8 5.2 9.0 Qui trình RFID
51 13120096 Nguyễn Đức Thi DH13KT 6 2.2 2.7 3.5 6.2 Qui trình Cross-Docking
53 15120167 Nguyễn Khánh Thịnh DH15KT 9 0.0 0.5 1.5 2.0 Hoạt động thuê ngoài
54 13155258 Tô Thị Kim Thoa DH13KN 8 2.5 3.8 2.2 6.0 Qui trình Cross-Docking
55 13122398 Nguyễn Hữu Thuận DH13TM 2 0.0 1.0 1 2.0 Qui trình EDI
56 14155119 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH14KN 4 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình RFID
57 13122177 Trần Thị Mai Thy DH13TM 2 2.5 3.5 2 5.5 Qui trình EDI
58 13155035 Nguyễn Trung Tín DH13KN 8 1.8 1.8 2.2 4.0 Qui trình Cross-Docking
59 13122182 Nguyễn Công Toại DH13QT 5 2.7 3.7 4 7.7 Hiệu ứng Bullwhip
61 13122427 Trần Thế Ngọc Trầm DH13TM 3 2.5 3.5 3 6.5 Qui trình JIT
60 13122188 Võ Ngọc Trang DH13TM 9 2.7 3.7 3 6.7 Hoạt động thuê ngoài
62 14122152 Dư Ngọc Phương Trinh DH14QT 1 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình VMI
63 14155126 Nguyễn Phạm Thanh Trúc DH14KN 4 2.8 3.8 4.5 8.3 Qui trình RFID
65 12155004 Nguyễn Anh Tuấn DH12KN 9 2.2 2.2 2 4.2 Hoạt động thuê ngoài
64 13122204 Chiêu Quốc Tuấn DH13QT 5 0.0 1.0 1.5 2.5 Hiệu ứng Bullwhip
66 14122440 Lê Thị út DH14TM 7 2.4 2.9 2.1 5.0 Hoạt động thuê ngoài
67 13120459 Thái Nhật Uyên DH13KT 6 2.8 4.1 4 8.1 Qui trình Cross-Docking
68 13155311 Nguyễn Hữu Vương DH13KN 9 2.5 3.3 2.7 6.0 Hoạt động thuê ngoài
69 13155319 Trương Đình Như ý DH13KN 8 2.5 3.5 2 5.5 Qui trình Cross-Docking
70 13122232 Nguyễn Thị Nguyệt Yến DH13TM 3 2.7 3.7 2.5 6.2 Qui trình JIT
    Lê Phước Lợi     8 1.8 1.8   1.8 Qui trình Cross-Docking
 
     

Số lần xem trang : 14807
Nhập ngày : 14-09-2016
Điều chỉnh lần cuối : 15-01-2017

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016)

  Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn