Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 7
Toàn hệ thống 3880
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

 Điểm tổng kết

 

 

 

     
 
    Quản trị chuỗi cung ứng -thứ 7.4 -  PV400A                
                     
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đ2 Đquátrình Đthi Đtkết  
1 14122182 Hứa Kiều Anh DH14TM 2 2.7 3.7 5.3 9.0 Qui trình EDI
2 14122189 Nguyễn Tuấn Anh DH14TM 3 2.8 4.1 4 8.1 Qui trình JIT
3 13122241 Nguyễn Đình Bằng DH13TM 9 2.7 3.7 3 6.7 Hoạt động thuê ngoài
5 14120084 Hồ Thị Minh Châu DH14KT 5 2.8 3.8 3.2 7.0 Hiệu ứng Bullwhip
6 14122212 Nguyễn Đình Cường DH14TM 2 2.7 3.7 3 6.7 Qui trình EDI
11 14122226 Phạm Thành Đại DH14TM 5 0.0 0.0 1 1.0 Hiệu ứng Bullwhip
7 14120090 Nguyễn Thành Danh DH14KT 5 2.8 3.8 2.2 6.0 Hiệu ứng Bullwhip
8 14120004 Mai Thị Hoài Diên DH14KT 5 2.4 3.4 3.6 7.0 Hiệu ứng Bullwhip
9 13120168 Phan Ngọc Kiều Dung DH13KT 1 2.8 3.8 3.2 7.0 Qui trình VMI
10 13155079 Hoàng Nam Dương DH13KN 7 2.0 2.8 2.2 5.0 Hoạt động thuê ngoài
12 14122236 Nguyễn Thị DH14QT 6 2.8 3.8 5.5 9.3 Qui trình Cross-Docking
13 14122240 Võ Thị Kim DH14TM 2 2.7 3.7 5.5 9.2 Qui trình EDI
16 14120113 Nguyễn Thị Cẩm Hằng DH14KT 4 2.7 3.7 4 7.7 Qui trình RFID
15 13155005 Lê Thu Hằng DH13KN 8 2.2 2.2 3.5 5.7 Qui trình Cross-Docking
14 15155019 Đoàn Thị Hồng Hạnh DH15KN 9 2.3 2.8 2 4.8 Hoạt động thuê ngoài
17 14122035 Nguyễn Thị Thu Hiền DH14TM 3 2.6 3.1 3 6.1 Qui trình JIT
18 12120468 Bùi Xuân Hòa DH12KT 8 2.5 3.5 2 5.5 Qui trình Cross-Docking
19 14122037 Phạm Ngọc Xuân Hoàng DH14TM 3 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình JIT
21 14120112 Nguyễn Thị Như Hồng DH14KT 5 2.8 3.8 4.2 8.0 Hiệu ứng Bullwhip
20 14155015 Lê Thị Hồng DH14KN 4 2.5 3.0 3 6.0 Qui trình RFID
23 13122301 Phan Thế Hưng DH13TM 9 2.7 3.7 3 6.7 Hoạt động thuê ngoài
  14122266 Trần thị Mỹ Hương chuyen từ cn 8 2.5 3.8   3.8 Qui trình Cross-Docking
22 14122043 Nguyễn Lê Đình Huy DH14TM 2 2.5 3.0 3.5 6.5 Qui trình EDI
24 14120023 Phạm Thái Khang DH14KT 4 2.7 3.7 3 6.7 Qui trình RFID
  13120058 Hùng Kim  Loan   8 2.5 3.5 3.5 7.0 Qui trình Cross-Docking
25 12122178 Lê Hoài Nam DH12QT 8 2.5 3.0 4 7.0 Qui trình Cross-Docking
26 11120010 Nguyễn Văn Nam DH11KT 9 1.5 1.5 2 3.5 Hoạt động thuê ngoài
27 13120292 Trần Cao Thu Nga DH13KT 1 2.2 2.2   2.2 Qui trình VMI
28 13120295 Dương Thị Kim Ngân DH13KT 1 2.8 4.1 5 9.1 Qui trình VMI
  13155174 Trần Công  Nghĩa chuyen từ cn 4 2.7 3.7   3.7 Qui trình RFID
29 14122327 Sống Song Nguyễn DH14TM 2 2.7 3.7 3.5 7.2 Qui trình EDI
30 14122093 Nguyễn Thị ánh Nguyệt DH14TM 2 2.5 3.0 2 5.0 Qui trình EDI
31 14122094 Nguyễn Thị Nhi DH14QT 6 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình Cross-Docking
32 14120073 Y Gim Niê DH14KT 4 2.3 2.3 2 4.3 Qui trình RFID
33 13120337 Lê Thúy Oanh DH13KT 1 2.8 3.8 5.2 9.0 Qui trình VMI
34 14122106 Nguyễn Thanh Phát DH14TM 3 2.8 3.8 3.2 7.0 Qui trình JIT
35 14122110 Nguyễn Hoàng Phúc DH14QT 6 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình Cross-Docking
36 14120155 Trương Nữ Quyền Phương DH14KT 5 0.0 0.5 1 1.5 Hiệu ứng Bullwhip
37 13122136 Phạm Nguyễn Thế Quyền DH13QT 9 0.0 1.0 1 2.0 Hoạt động thuê ngoài
38 14122362 Trần Thị Diễm Quỳnh DH14QT 6 2.8 3.8 4.5 8.3 Qui trình Cross-Docking
39 13120361 Lê Hoàn Sinh DH13KT 8 1.5 1.0 2 3.0 Qui trình Cross-Docking
41 14122119 Hà Thanh Tài DH14TM 3 0.0 0.0 0.5 0.5 Qui trình JIT
42 14122120 Nguyễn Thị Thanh Tâm DH14TM 2 2.7 3.7 5.3 9.0 Qui trình EDI
  11122105 Võ thị  Tạo   1 1.8 1.8 4.5 6.3 Qui trình VMI
44 13120383 Phan Quốc Thái DH13KT 1 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình VMI
43 14122383 Nguyễn Đức Thái DH14TM 3 0.0 0.5 1 1.5 Qui trình JIT
47 14124499 Hoàng Cảnh Thắng DH14KT 4 1.4 1.4   1.4 Qui trình RFID
45 14122122 Đinh Thị Phương Thảo DH14QT 6 2.8 4.1 3.5 7.6 Qui trình Cross-Docking
46 13120093 Phan Thị Thu Thảo DH13KT 1 2.8 3.8 3.2 7.0 Qui trình VMI
  13122453 Huỳnh Như  Thảo   7 2.4 3.4 3.6 7.0 Hoạt động thuê ngoài
48 13122388 Bùi Văn Thể DH13QT 7 2.0 2.5 4.5 7.0 Hoạt động thuê ngoài
49 14120174 Võ Minh Thịnh DH14KT 5 2.8 3.8 3.5 7.3 Hiệu ứng Bullwhip
50 14120175 Bùi Thị Kim Thoa DH14KT 4 2.7 3.7 4.5 8.2 Qui trình RFID
51 13122164 Phạm Thị Thu DH13QT 7 2.4 3.4 4 7.4 Hoạt động thuê ngoài
53 14122400 Trần Thị Thương DH14QT 6 2.8 3.8 4.2 8.0 Qui trình Cross-Docking
52 13122172 Đỗ Thị Ngọc Thúy DH13QT 7 2.4 3.4 3 6.4 Hoạt động thuê ngoài
54 13120103 Phan Thị Cẩm Tiên DH13KT 1 2.8 3.8 3.5 7.3 Qui trình VMI
55 14122405 Trần Văn Tiên DH14TM 3 2.8 3.8 3.2 7.0 Qui trình JIT
57 14120186 Đạt Ngọc Tiến DH14KT 4 0.0 0.0 1.5 1.5 Qui trình RFID
56 14120185 Huỳnh Thị Kim Tiền DH14KT 4 2.7 4.0 4.5 8.5 Qui trình RFID
60 14122150 Trần Ngọc Bảo Trâm DH14QT 6 2.6 3.1 4 7.1 Qui trình Cross-Docking
59 13122422 Ngô Thị Hồng Trâm DH13TM 9 2.7 3.7 2.5 6.2 Hoạt động thuê ngoài
58 14122147 Đinh Thị Thu Trâm DH14TM 3 2.6 3.1 3 6.1 Qui trình JIT
61 13122438 Ngô Thanh DH13TM 9 0.0 0.5 1 1.5 Hoạt động thuê ngoài
62 13122213 Phạm Xuân Tùng DH13QT 7 2.4 3.4   3.4 Hoạt động thuê ngoài
63 13122435 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH13TM 9 0.0 0.8 0.5 1.3 Hoạt động thuê ngoài
66 14122435 Trần Thị Thu Tuyết DH14QT 6 2.8 3.8 5.2 9.0 Qui trình Cross-Docking
64 13122210 Lê Thị Tuyết DH13QT 7 2.4 3.4 3.6 7.0 Hoạt động thuê ngoài
65 14120201 Phạm Thị Tuyết DH14KT 5 2.3 3.1 2 5.1 Hiệu ứng Bullwhip
67 15120214 Nguyễn Tưởng Hồng Vi DH15KT 8 2.2 2.7 3.5 6.2 Qui trình Cross-Docking
68 13155308 Đặng Bích DH13KN 8 0.0 0.5 1 1.5 Qui trình Cross-Docking
69 14122445 Huỳnh Phước Việt DH14TM 2 2.5 3.8 2.2 6.0 Qui trình EDI
70 13122222 Nguyễn Văn Việt DH13QT 7 2.4 3.4 2 5.4 Hoạt động thuê ngoài
71 13120472 Nguyễn Văn DH13KT 1 2.8 3.8 3.5 7.3 Qui trình VMI
72 14122171 Phạm Hải Yến DH14QT 10 0.0 0.0 1.5 1.5 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 18-09-2016
Điều chỉnh lần cuối : 15-01-2017

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016)

  Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn