Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 10
Toàn hệ thống 4105
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

 Điểm tổng kết

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi chú ĐD Đ2 Đquátrình Đthi Đtkết Chu de
9 14122204 Phạm Thị Mỹ Châu DH14QT 17 NT-t4,789   0.0 1.3 1 2.3 Qui trình RFID
10 14122020 Nguyễn Hải Đăng DH14QT 17   v4 2.6 3.1 2.5 5.6 Qui trình RFID
27 14120006 Trần Thị Kỳ Diệu DH14KT 10     2.8 3.8 3.2 7.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
28 14122224 Nguyễn Quách Trí Dũng DH14TM 10 NT-Cnchuyen v4 2.6 3.4 4 7.4 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
  14122223 Châu Đoàn Khánh Duyên DH14TM             2.5  
29 14122034 Đinh Thị Hiên DH14TM 10     2.8 3.8 4.2 8.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
11 14122036 Nguyễn Thái Hiển DH14QT 17     2.7 3.7 2 5.7 Qui trình RFID
30 14122040 Phan Thị Thanh Hòa DH14TM 10     2.8 3.8 4.5 8.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
1 14122265 Trần Lê Thiên Hương DH14QT 16     2.8 3.8 5.2 9.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
18 14122266 Trần thị Mỹ Hương   8 nt-bs1   2.5 3.8 2.2 6.0 Qui trình Cross-Docking
2 14122060 Trần Thị Mỹ DH14QT 16     2.8 3.8 3.5 7.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
19 14122281 Hồng Xuân DH14QT 10 ct7   2.8 3.8 5.2 9.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
  13155152 Lê Phước Lợi DH13KN         1.8 3.2 5.0 #N/A
3 14122294 Dương Thị Thanh Mai DH14QT 16 NT-t4,789   2.8 4.1 5.5 9.6 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
4 14122303 Hoàng Thị Na DH14QT 16     2.8 3.8 2.5 6.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
5 14122309 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14QT 16     2.8 3.8 3.2 7.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
  13155174 Trần Công  Nghĩa chuyen từ cn 4     2.7 3.7 4 7.7 Qui trình RFID
20 14122319 Trần Thị Hồng Ngọc DH14QT 10     2.8 3.8 3.5 7.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
12 14122324 Nguyễn Trung Nguyên DH14QT 17     2.7 3.7 3.5 7.2 Qui trình RFID
  14122322 Huỳnh Mai Thảo Nguyên DH14QT 3       3.7 2 5.7 Qui trình JIT
31 14122339 Nguyễn Quỳnh Như DH14TM 10     2.8 3.8 5.2 9.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
13 14122102 Trần Thị Quỳnh Như DH14QT 17     2.7 3.7 3.5 7.2 Qui trình RFID
32 14122345 La Văn Pháp DH14QT 10     2.8 3.8 2.5 6.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
21 14122107 Phạm Tấn Phát DH14QT 10   v5(xp) 2.6 3.6 3.5 7.1 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
22 14122349 Bạch Nguyên Phúc DH14QT 10     2.8 3.8 3.5 7.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
33 14122350 Hà Minh Phúc DH14TM 10   v2(xp) 2.4 3.4 3 6.4 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
23 14122351 Nguyễn Thị ái Phụng DH14QT 10   v0 2.8 3.3 4 7.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
17 13122903 nguyễn thị như  Quỳnh DH13QT 18     1.0 1.0 3 4.0 #N/A
  13155029 Nguyễn Minh Tân DH13KN 9       1.5 1.5 3.0 Hoạt động thuê ngoài
14 14122124 Lê Tiến Thảo DH14QT 17     2.7 3.7 3 6.7 Qui trình RFID
15 14122129 Bùi Văn Thiên DH14QT 17   v4,v5(xp) 2.3 2.8 2.2 5.0 Qui trình RFID
24 14122131 Võ Thị Ngọc Thơm DH14QT 10     2.8 3.8 3.5 7.3 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
16 14122140 Nguyễn Trung Tín DH14QT 17   v0(xp),v2 2.3 2.8 4.2 7.0 Qui trình RFID
25 14122151 Trần Thị Ngọc Trâm DH14QT 10 nt   2.8 4.1 5 9.1 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
34 14122144 Nguyễn Thị Hồng Trang DH14QT 10   v3 2.5 3.0 3.5 6.5 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
6 14122427 Trần Thị Trinh DH14QT 16     2.8 3.8 4.2 8.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
7 14122156 Nghiêm Thị Thanh Trúc DH14QT 16     2.8 3.8 3.2 7.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
8 14122162 Nguyễn Thanh Tùng DH14QT 16     2.8 3.8 5.2 9.0 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
26 14122171 Phạm Hải Yến DH14QT 10 bs1 v2,v3,v5 1.9 1.9   1.9 Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng
 
     

Số lần xem trang : 14809
Nhập ngày : 15-01-2017
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016)

  Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn