TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 3345
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Đây là file trên máy tính. Bảng scan chính thức sẽ upload trên web khoa.

Mọi thắc mắc của các bạn vui lòng để lại tin nhắn trên fb. Càng sớm càng tốt :)

 

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU Thứ 6   Tiết 123  
Nhóm 03   Lớp DH15NL     RD403    
Phòng HD203                
TỔ 001             30% 70%  
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp ĐD TL(+/-) KT1/2 Thi KQ
43 15137001 Nguyễn Huỳnh An DH15NL 14   1 0 1
44 15137002 Võ Trường An DH15NL 14   1.5 0 1.5
70 15154001 Phạm Trọng Ân DH15OT 14   2.7 6.3 9
2 13115148 Nguyễn Đức Anh DH13CB 13   1.5 4 5.5
65 15153003 Đào Lưu Bình DH15CD 13 1 3 2.5 6.5
71 15154008 Nguyễn Hữu Chung DH15OT 14   2.4 6.3 8.7
72 15154009 Đoàn Văn Cường DH15OT 14   1 5.5 6.5
24 15118010 Lâm Văn Đại DH15CK 14   2.1 0.5 2.6
66 15153008 Lê Bá Tiến Đạt DH15CD 12   2.5 0.5 3
73 15154012 Vũ Công Đạt DH15OT 13   1 0 1
25 15118016 Phạm Hữu Định DH15CK 11   2.5 2.5 5
45 15137008 Chậu Trần Minh Đức DH15NL 14   1 1 2
5 13137036 Trần Khánh Duy DH13NL 13   1.5 2.5 4
46 15137010 Từ Khắc Duy DH15NL 14   1.5 0 1.5
10 15115031 Trương Thị Mỹ Duyên DH15CB 13   2.5 0 2.5
47 15137013 Nguyễn Trường Giang DH15NL 14 0.5 1.5 6.3 8.3
74 15154017 Huỳnh Thanh Giang DH15OT 12   2.2 5.8 8
67 15153018 Dương Thanh Hân DH15CD 14 1 1.8 4.5 7.3
11 15115044 Võ Thị Thúy Hằng DH15GN 14   1.2 6.3 7.5
68 15153019 Nguyễn Nhựt Hào DH15CD 14 1 1.8 4.3 7.1
48 15137019 Dương Thu Hiền DH15NL 14   1.2 5 6.2
49 15137022 Trần Văn Hoài DH15NL 14   1.5 4 5.5
3 13115232 Cáp Hữu Hùng DH13CB 12   1.2 1 2.2
12 15115063 Lê Tấn Hưng DH15CB 11   2.7 1.5 4.2
13 15115066 Nguyễn Thị Thu Hường DH15GN 12   1 2 3
26 15118041 Đỗ Quang Huy DH15CK 14   1.2 6 7.2
27 15118042 Nguyễn Văn Huy DH15CC 13   2.5 0 2.5
50 15137025 Bùi Quốc Huy DH15NL 14   1.2 6 7.2
51 15137027 Nguyễn Hoàng Huy DH15NL 13   1.2 0 1.2
75 15154027 Lê Trịnh Bỉnh Khiêm DH15OT 14   1.5 5.5 7
                   
TỔ 002                  
52 15137032 Nguyễn Bách Khoa DH15NL 14   2.4 3.8 6.2
1 12154143 Lưu Tấn Kiệt DH12OT 14   1.5 2.5 4
28 15118049 Nguyễn Văn Lâm DH15CK 14   1 1 2
14 15115078 Võ Thị Thúy Liểu DH15GN 13   1 1 2
29 15118052 Trảo An Lộc DH15CC 14   2.5 3 5.5
76 15154032 Nguyễn Hữu Lộc DH15OT 14   2.7 6 8.7
9 14153028 Bùi Vũ Luân DH14CD 14   2.1 3 5.1
8 14137048 Lê Thế Lực DH14NL 14   2.7 5 7.7
15 15115091 Đinh Công Minh DH15GN 13   1 0 1
30 15118069 Võ Văn Nam DH15CK 14   1 0 1
77 15154035 Vương Quốc Nghĩa DH15OT 14   2.1 4 6.1
53 15137036 Nguyễn Thái Ngọc DH15NL 14   2.5 2 4.5
54 15137038 Nguyễn Văn Nhiên DH15NL 14   1 5.5 6.5
16 15115120 Trần Thị Hồng Nhung DH15GN 13   2.2 4.8 7
31 15118078 Nguyễn Tấn Phát DH15CK 14   1 2 3
6 13137105 Nguyễn Thanh Phong DH13NL 14   2.1 0 2.1
55 15137040 Nguyễn Minh Phong DH15NL 11   1.5 1 2.5
32 15118080 Lê Nguyễn Vinh Phúc DH15CK 14   1 0 1
17 15115129 Lê Anh Phương DH15GB 13   1 0 1
18 15115135 Châu Ngọc Quốc DH15GN 0   v V v
78 15154041 Nguyễn Minh Nhật Quyền DH15OT 12   2.5 1.5 4
56 15137043 Nguyễn Văn Sang DH15NL 14   1 2.5 3.5
33 15118089 Lê Văn Song DH15CK 13   2.5 5.5 8
34 15118090 Huỳnh Quốc Tài DH15CK 14   2.5 5 7.5
69 15153055 Nguyễn Thái Tài DH15CD 14   2.1 4 6.1
79 15154046 Đào Tuấn Tài DH15OT 14   2.5 5.5 8
35 15118092 Bùi Trí Tâm DH15CK 14   1.2 5.3 6.5
57 15137046 Nguyễn Thành Tâm DH15NL 14   1.5 5 6.5
7 13137124 Vũ Đức Tân DH13NL 11   1.2 1.5 2.7
58 15137049 Lâm Hồng Thái DH15NL 14   2.4 1.8 4.2
59 15137050 Phan Minh Thẩm DH15NL 14   1 1.5 2.5
4 13115386 Nguyễn Thị Thạnh DH13CB 14 1 1 3 5
19 15115154 Trần Đức Thiện DH15CB 14   1 6 7
36 15118099 Huỳnh Nhật Thiện DH15CK 13   2.1 2 4.1
60 15137055 Trần Ngọc Thiện DH15NL 14 0.5 1.8 0 2.3
37 15118102 Phạm Văn Thịnh DH15CK 14   2.5 6.5 9
20 15115155 Dương Thị Hồng Thơ DH15GN 13   1 2.5 3.5
84 13334204 Nguyễn Hồng  Thuận CD13CI 11 0.5 1.2 0.5 2.2
21 15115165 Lê Văn Tiến DH15GB 14   1 1.5 2.5
61 15137059 Phan Nhật Tiến DH15NL 11   1.2 4 5.2
62 15137060 Thái Minh Toàn DH15NL 14 1 1.5 4.5 7
80 15154061 Lê Minh Trí DH15OT 13   2.1 1 3.1
22 15115179 Đinh Thị Ngọc Trinh DH15CB 14   2.5 6 8.5
63 15137065 Trung DH15NL 14   1.5 5 6.5
81 15154062 Nguyễn Duy Trung DH15OT 14   2.1 6 8.1
23 15115187 Trần Bá Trường DH15GN 13   2.5 0 2.5
38 15118121 Lê Quang Trường DH15CK 14   1.8 2.5 4.3
39 15118124 Bùi Anh Tuấn DH15CK 13   2.1 2.5 4.6
40 15118125 Hồ Minh Tuấn DH15CK 14   2.2 6.3 8.5
64 15137068 Nguyễn Minh Tuấn DH15NL 14   1.8 5 6.8
41 15118129 Nguyễn Xuân Văn DH15CK 14   1.8 6.3 8.1
42 15118130 Huỳnh Tấn Vàng DH15CC 14   2.5 4 6.5
82 15154071 Huỳnh Tấn DH15OT 14   2.5 4 6.5
83 15154072 Trần Quốc Vỷ DH15OT 14   2.5 5 7.5

Số lần xem trang : 14856
Nhập ngày : 08-02-2017
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007