Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 5
Toàn hệ thống 3154
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

 Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Lớp TCTT - thứ 3.1 - CT201            
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đqtrình Đthi Đtổngkết
1 15120001 Lý Khả Ái DH15KM 5 1.1 2.7 3.8
2 15120004 Phạm Thành An DH15KT 3 3.9 5.1 9.0
3 15120006 Đặng Thị Vân Anh DH15KT 3 3.2 5 8.2
4 13123003 Nguyễn Hoàng Tú Anh DH13KE 8 1.6 3 4.6
5 15120008 Nguyễn Hồng Mỹ Anh DH15KT 3 3.7 5.3 9.0
6 13155060 Lê Vương Nho ánh DH13KN 9 2.6 3.5 6.1
7 14123126 Nguyễn Thị Ngọc ánh DH14KE 9 3.7 4.5 8.2
8 13116009 Nguyễn Thành DH13KS 6 3.6 3.5 7.1
9 14122204 Phạm Thị Mỹ Châu DH14QT 12 3.4 4 7.4
10 15155005 Trần Chí Cường DH15KN 1 3.7 3.5 7.2
11 15155009 Trần Thanh Phương Diễm DH15KN 12 0.0   0.0
12 14120009 Nguyễn Thị Anh Đào DH14KT 2 3.8 5.5 9.3
13 15122018 Trần Ngọc Hồng Đào DH15QT 6 1.6   1.6
14 15120019 Đặng Anh Đức DH15KT 3 3.7 5.5 9.2
15 14122242 Lê Thụy Tuyết Hạnh DH14TM 12 0.0   0.0
16 14123022 Nguyễn Thị Hạnh DH14KE       0.0
17 15122047 Nguyễn Anh Hào DH15QT 4 3.5 4.5 8.0
18 15120041 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH15KT 1 3.9 5.5 9.4
19 15122045 Trương Thị Phượng Hằng DH15QT 9 3.7 5 8.7
20 14122032 Nguyễn Ngọc Hân DH14TM 12 3.4 2 5.4
21 15123022 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH15KE 5 3.5 5 8.5
22 15116038 Nguyễn Thị Khánh Hậu DH15KS 6 3.6 5.5 9.1
23 14122036 Nguyễn Thái Hiển DH14QT 7 3.8 4.5 8.3
24 15120052 Nguyễn Duy Hiếu DH15KT 3 3.7 5.5 9.2
25 15122060 Võ Minh Hiếu DH15QT 4 1.0 1 2.0
26 15122061 Đỗ Thị Phương Hoa DH15QT 4 3.5 3 6.5
27 12120468 Bùi Xuân Hòa DH12KT 10 3.4 5 8.4
28 15120058 Đào Thị Bích Hồng DH15KM 5 1.5 2 3.5
29 13122299 Nguyễn Huy Mạnh Hùng DH14TC 7 3.8 4 7.8
30 13116417 Nguyễn Đình Huy DH13KS 6 1.6   1.6
31 15120073 Hoàng Thị Huyền DH15KT 3 3.7 5.5 9.2
32 15120070 Nguyễn Thị Hường DH15KM 8 3.9 5.1 9.0
33 13116087 Lê Văn Trường Kha DH13KS 6 3.6 2.5 6.1
34 15122083 Nguyễn Thị Quỳnh Kha DH15QT 4 3.5 5.5 9.0
35 14122269 Nguyễn Hữu Duy Khang DH14TC 10 2.4 2 4.4
36 14120023 Phạm Thái Khang DH14KT 2 1.0 1 2.0
37 13122308 Nguyễn Trần Đăng Khoa DH13TC 7 3.8 3 6.8
38 15122090 Lê Tuấn Kiệt DH15QT       0.0
39 14120124 Trần Thị Kim DH14KT 2 3.6 2.5 6.1
40 13155144 Nguyễn Thị Hà Lan DH13KN 11 3.0 2 5.0
41 14122281 Hồng Xuân DH14QT 7 3.5 5.5 9.0
42 15116087 Nguyễn Thị Huỳnh DH15KS 6 3.6 2.5 6.1
43 13123076 Nguyễn Thị Tuyết Mai DH13KE 8 2.6 5.5 8.1
44 15122112 Trương Ngọc Tuyết Mai DH15QT 4 3.5 5.5 9.0
45 13155169 Thái Uyển My DH13KN 11 3.5 4 7.5
46 15122120 Trần Hoài Nam DH15TC 5 3.5 5 8.5
47 13123081 Võ Thị Hồng Nga DH13KE 4 3.5 5.5 9.0
48 15120094 Huỳnh Thị Kim Ngân DH15KT 3 3.7 5.3 9.0
49 15155041 Nguyễn Như Ngọc DH15KN 11 3.5 4 7.5
50 15120102 Phan Thị Thúy Ngọc DH15KM 8 3.7 5 8.7
51 13122106 Vương Thể Ngọc DH13TM 2 3.6 3.5 7.1
52 13122349 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH13TM 7 1.7 3 4.7
53 15122147 Lê Thị Quỳnh Như DH15TC 5 3.5 4 7.5
54 13155024 Lê Thị Oanh DH13KN 11 0.0   0.0
55 13122354 Nguyễn Thị Kiều Oanh DH13TC 7 3.8 5.5 9.3
56 15120124 Trần Thị Kim Oanh DH15KT 1 3.7 4.5 8.2
57 13155209 Lê Minh Phúc DH13KN 11 3.5 4.5 8.0
58 14120158 Phạm Minh Phụng DH14KT 2 1.0 1 2.0
59 15122166 Ngô Thị Phương DH15QT 4 3.7 5.5 9.2
60 15122169 Phan Thị Mai Phương DH15QT 4 3.5 5 8.5
61 13122136 Phạm Nguyễn Thế Quyền DH13QT 10 3.4 2.2 5.6
62 13120361 Lê Hoàn Sinh DH13KT 12 1.4 2.6 4.0
63 15120150 Nguyễn Thanh Sơn DH15KM 8 1.6 2 3.6
64 15155058 Võ Thành Tài DH15KN 11 3.5 2 5.5
65 13120383 Phan Quốc Thái DH13KT 9 3.9 4.5 8.4
66 12116120 Lưu ý Thanh DH12KS 10 3.4 2.6 6.0
67 14120048 Phạm Thị Thanh Thảo DH14KT 2 3.6 2.5 6.1
68 13122153 Trần Thị Ngọc Thảo DH13TM 7 1.7 3.5 5.2
69 15122200 Bùi Thị Cẩm Thu DH15TC       0.0
70 15123096 Nguyễn Huỳnh Thanh Thùy DH15KE 5 2.5 3 5.5
71 14120176 Lê Thanh Thu Thương DH14KT 2 3.6 5.5 9.1
72 15155067 Dương Thị Cúc Tiên DH15KN 11 2.5 3.5 6.0
73 15122217 Đặng Thị Thủy Tiên DH15TM 9 3.7 5.3 9.0
74 15120181 Lê Thị Thủy Tiên DH15KM 3 3.7 5.5 9.2
75 13155035 Nguyễn Trung Tín DH13KN 10 2.4 3 5.4
76 15120191 Lê Thị Hạnh Trang DH15KT 1 3.7 5.5 9.2
77 15122229 Tạ Thị Bích Trâm DH15TM 9 3.7 2 5.7
78 15122238 Bùi Quốc Trí DH15TM 9 3.7 3.5 7.2
79 15155076 Nguyễn Bá Hoàng Triệu DH15KN 11 3.5 4.5 8.0
80 15155077 Đặng Thị Kiều Trinh DH15KN 12 3.4 5 8.4
81 15122243 Hà Thị Mỹ Trinh DH15TC 5 3.5 4 7.5
82 15116186 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trinh DH15KS 6 3.6 4.5 8.1
83 15120198 Võ Thị Mai Trinh DH15KM 8 0.5 1 1.5
84 12116230 Phạm Hiếu Trọng DH12KS 10 2.9 3.1 6.0
85 15120202 Lại Thị Cẩm DH15KT 1 3.7 5.3 9.0
86 12155004 Nguyễn Anh Tuấn DH12KN       0.0
87 14123097 Nguyễn Phan Ngọc Tùng DH14KE       0.0
88 15120210 Lê Thị Hồng Vân DH15KT 1 3.7 5.5 9.2
89 15120212 Võ Thị Thúy Vân DH15KT 1 3.7 5.5 9.2
90 15120217 Huỳnh Bá Vinh DH15KM       0.0
91 15116200 Nguyễn Văn Vinh DH15KS 6 3.8 5.5 9.3
92 15120219 Phạm Trần Thảo Vy DH15KM 8 1.0 1 2.0
93 15120221 Võ Thị Như Ý DH15KT 1 3.1 5 8.1
  15122196 Trịnh thị  Thêm   12 2.3 5.5 7.8
  13155009 Bùi thị Ánh  Hồng   9 2.6 5 7.6
  13122234 Nguyễn huyỳnh như Ý   8 2.7 2 4.7
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 09-03-2017
Điều chỉnh lần cuối : 12-06-2017

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KN(15-03-2017)

  Lớp kiến tập chuyên ngành- DH14KN&DH14KT(15-03-2017)

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KT(15-03-2017)

  Kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 7.5-RD102(09-03-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- TV301(09-03-2017)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 4.2- PV337(09-03-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1- PV400B(09-03-2017)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn