TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 3850
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Lưu ý: Điểm của các bạn gồm 02 cột:

-      COT 1: Điểm phần thực hành: gồm 2đ tham dự lớp (bt) + 3đ thi thực hành.

-      COT 2: Điểm lý thuyết: gồm 2đ bài tập về nhà + 3đ bài thi cuối khóa.

-      Không có nộp bt sẽ không tính điểm cột. Vắng 1 cột sẽ tính cấm thi => không có điểm. 

Môn

Cơ k thut

Lop

DH13CC

Tiet

789

 

Nhóm

3

 

Thu

6

GV

TQT

 

To

   

Phong

HD202

SS

63

 

MMH

207104

           

 

 

 

 

 

COT 1

COT 2

 

STT

MSSV

Họ lót

Tên

Mã lớp

50%

50%

KQ

1

13154002

Bùi Tuấn

Anh

DH13OT

6.4

4.8

5.6

2

13118074

Võ Đặng Phạm

Anh

DH13CC

4.3

7.0

5.7

3

13118004

Nguyễn Thế

Bảo

DH13CC

8.2

8.2

8.2

4

13118081

Trần Thế

Bình

DH13CC

4.6

4.2

4.4

5

13118005

Đỗ Thành

Chung

DH13CC

5.8

7.6

6.7

6

13118092

Phạm Hùng

Cường

DH13CC

1.3

8.8

5.1

7

13118095

Lưu Trần Tấn

Duy

DH13CK

3.7

6.1

4.9

8

13118008

Nguyễn Hoài Anh

Duy

DH13CK

6.1

8.8

7.5

9

13118097

Nguyễn Hoàng

Duy

DH13CK

6.1

v

V

10

13118104

Nguyễn Đông

Dương

DH13CK

6.1

5.2

5.7

11

13118114

Trần Minh

Đạt

DH13CC

4.5

7.0

5.8

12

13118132

Nguyễn Văn

Hải

DH13CK

5.8

8.8

7.3

13

13118133

Nguyễn Hoàng

Hảo

DH13CK

3.0

6.5

4.7

14

13118140

Đặng Ngọc

Hiệu

DH13CK

7.0

7.6

7.3

15

13118146

Nguyễn Quốc

Hòa

DH13CC

7.6

5.8

6.7

16

13118159

Lưu Quốc

Huy

DH13CK

v

v

V

17

13118161

Hoàng Phạm Thanh

Huỳnh

DH13CK

3.7

9.8

6.8

18

13118169

Nguyễn Trọng

Hữu

DH13CK

2.2

5.8

4.0

19

13118181

Nguyễn Văn

Khánh

DH13CK

3.4

8.8

6.1

20

13118184

Võ Văn

Khiêm

DH13CC

3.7

7.0

5.4

21

13118367

Huỳnh Đăng

Khoa

DH13CK

7.6

8.8

8.2

22

13118021

Lương Phan Bá

Khỏe

DH13CK

3.4

6.3

4.8

23

13118186

Đào Xuân

Khôi

DH13CK

5.8

7.0

6.4

24

13118023

Đoàn Nguyễn Anh

Kim

DH13CC

8.2

8.3

8.2

25

13118199

Đào Huy

Long

DH13CK

4.9

7.6

6.3

26

13118200

Đặng Hoàng

Long

DH13CK

3.7

7.6

5.7

27

13118204

Trương Thanh

Lực

DH13CK

2.2

8.8

5.5

28

13118205

Nguyễn Bá

May

DH13CK

8.2

5.1

6.6

29

13118208

Bùi Lương Bảo

Minh

DH13CK

2.5

5.5

4.0

30

13118031

Trương Minh

Nghĩa

DH13CC

8.5

7.6

8.1

31

12118064

Nguyễn Thái

Ngọc

DH12CK

v

v

V

32

13118037

Nguyễn

Nhựt

DH13CC

4.6

7.0

5.8

33

13118230

Cao Hoàng

Phi

DH13CK

3.4

7.6

5.5

34

13118231

Nguyễn Văn

Phi

DH13CK

3.4

5.2

4.3

35

13118038

Trần Cảnh

Phú

DH13CC

8.5

6.3

7.4

36

13118039

Huỳnh Hồng

Phúc

DH13CK

2.5

8.2

5.4

37

13118041

Lê Minh

Phương

DH13CK

6.1

8.5

7.3

38

12118079

Võ Hồng

Quốc

DH12CK

v

v

V

39

13118249

Tạ Văn

Quyển

DH13CK

4.9

8.8

6.9

40

13118044

Nguyễn Như

Quỳnh

DH13CK

6.1

6.9

6.5

41

13118045

Nguyễn Văn

Sang

DH13CK

5.8

5.4

5.6

42

13118255

Hồ Hoàng

Sơn

DH13CK

3.4

6.7

5.1

43

13118046

Kim Thái

Sơn

DH13CC

4.6

5.8

5.2

44

13154167

Nguyễn Trần Anh

Sơn

DH13OT

5.8

7.6

6.7

45

13118049

Lương Ngọc

Tân

DH13CK

7.3

7.0

7.2

46

13118276

Đàm Minh

Thái

DH13CK

2.5

8.5

5.5

47

13118279

Trương Quang

Thạnh

DH13CK

2.5

7.6

5.1

48

13118285

Nguyễn Phú

Thịnh

DH13CK

3.4

6.3

4.8

49

13118056

Võ Đức

Tiến

DH13CC

4.9

8.2

6.6

50

12118095

Dương Công

Trạch

DH12CK

2.1

6.0

4.1

51

13118308

Phạm Văn

Trăng

DH13CC

7.9

8.8

8.4

52

13118313

Đặng Xuân

Trọng

DH13CK

v

v

V

53

13118321

Trần Minh

Trung

DH13CK

8.2

6.7

7.5

54

12118055

Nguyễn Trung

Tuân

DH12CK

4.6

8.1

6.4

55

13118332

Lê Quốc

Tuấn

DH13CK

2.5

8.8

5.7

56

13118347

Mai Hoài

Tựu

DH13CC

3.7

7.0

5.4

57

13118064

Nguyễn Văn

Tyl

DH13CK

2.2

8.8

5.5

58

13118065

Lương Hoài

Vinh

DH13CC

7.0

9.4

8.2

59

13118353

Hoàng Đức

DH13CC

4.6

8.8

6.7

60

12118106

Phạm Vĩnh

DH12CC

2.5

8.8

5.7

 

13118089

Bùi Thanh

Cường

DH13CC

3.1

v

V

 

13118238

Hà Thanh

Phương

DH13CC

v

v

V

 

13118284

Lâm Văn

Thiệt

DH13CC

v

v

V

 

Số lần xem trang : 14820
Nhập ngày : 24-07-2017
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi môn CƠ HỌC KỸ THUẬT

  Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022)

  Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019)

   Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017)

   Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016(02-08-2016)

Trang kế tiếp ... 1

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007