Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ RD203 - thứ 5.1 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
14123001 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
DH14KE |
3.0 |
5 |
8.0 |
2 |
14155055 |
Lê Viết |
Duy |
DH14KN |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
3 |
13363049 |
Ngô Hồng |
Đức |
CD13CA |
0.6 |
3 |
3.6 |
4 |
15155088 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH15KN |
3.5 |
5 |
8.5 |
5 |
15116039 |
Ngô Thị Thanh |
Hiền |
DH15KS |
3.5 |
5 |
8.5 |
6 |
11120070 |
Đặng Ngọc |
Hiệp |
DH11KT |
1.8 |
2.2 |
4.0 |
7 |
15155022 |
Võ Tấn |
Hiệp |
DH15KN |
3.5 |
5 |
8.5 |
8 |
15120057 |
Đàm Huy |
Hoàng |
DH15KT |
3.5 |
2 |
5.5 |
9 |
15120063 |
Nguyễn Phục |
Hưng |
DH15KT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
10 |
15120065 |
Lê Thanh |
Hương |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
11 |
15155028 |
Lê Đức |
Khang |
DH15KN |
3.5 |
2 |
5.5 |
12 |
15122099 |
Nguyễn Thị |
Len |
DH15TM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
13 |
13363157 |
Nguyễn Thị Chúc |
Mai |
CD13CA |
1.2 |
4.5 |
5.7 |
14 |
15123053 |
Lý Hoài |
Nam |
DH15KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15 |
15120097 |
Nguyễn Thị Thủy |
Ngân |
DH15KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
16 |
14122319 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
DH14QT |
3.2 |
2 |
5.2 |
17 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
DH15TC |
|
|
0.0 |
18 |
13120314 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nguyên |
DH13KM |
1.8 |
2.5 |
4.3 |
19 |
15120105 |
Võ Duy |
Nguyên |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
20 |
14155087 |
Hồ Thị |
Nhi |
DH14KN |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
21 |
13122349 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH13TM |
|
|
0.0 |
22 |
15116217 |
Từ Thị Hương |
Phấn |
DH15KS |
3.5 |
5 |
8.5 |
23 |
14122349 |
Bạch Nguyên |
Phúc |
DH14QT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
24 |
15122162 |
Trần Thị Kim |
Phụng |
DH15TC |
|
|
0.0 |
25 |
15120134 |
Ngụy Thị Mỹ |
Phương |
DH15KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
26 |
15122174 |
Lê Bích |
Quyên |
DH15TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
27 |
15120142 |
Phạm Thị Tú |
Quyên |
DH15KT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
28 |
15122183 |
Trịnh Công |
Sang |
DH15QT |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
29 |
13120369 |
Trần Trọng |
Tâm |
DH13KM |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
30 |
15120165 |
Nguyễn Kim |
Thiên |
DH15KT |
1.8 |
1.5 |
3.3 |
31 |
15123090 |
Nguyễn Thị Diểm |
Thu |
DH15KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
32 |
15120178 |
Mai Thị Thanh |
Thúy |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
33 |
15120174 |
Ngô Oanh |
Thư |
DH15KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
34 |
14122139 |
Đặng Trần |
Tín |
DH14QT |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
35 |
15122225 |
Nguyễn Lê Chí |
Toàn |
DH15TM |
1.8 |
4.5 |
6.3 |
36 |
15120182 |
Võ Thanh |
Tra |
DH15KT |
1.1 |
3.5 |
4.6 |
37 |
15122236 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
DH15TM |
2.5 |
5 |
7.5 |
38 |
15120185 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
DH15KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
39 |
15122230 |
Võ Thị Thu |
Trâm |
DH15QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
40 |
15120195 |
Phạm Đức |
Trí |
DH15KT |
1.8 |
4 |
5.8 |
41 |
14122153 |
Nguyễn Nhật Phương |
Trinh |
DH14QT |
3.0 |
5 |
8.0 |
42 |
15122257 |
Nguyễn Trương Anh |
Tuấn |
DH15TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
|
|
ngô xuân |
tùng |
|
0 |
1.5 |
1.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 11-08-2017 Điều chỉnh lần cuối : 23-08-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3.2 - HD204(15-08-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- HD204(15-08-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - RD303(14-08-2017)
|