TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 2
Toàn hệ thống 2542
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Lưu ý:

COT 1: Điểm +/- (10% của bài tập trên lớp)

COT 2: 10 % Bài tập về nhà + 20% Kiểm tra giữa kỳ

COT 3: 70% Điểm thi

 

Môn

Nguyên lý máy

Lp

 

DH13CK

     

Nhóm

1

 

Th

3

Tiết 101112

   

T

   

Phòng

PV325

       

MMH

207111

             
                 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

COT 1

COT 2

COT 3

KQ

1

15137003

Chu Đặng Quốc

Anh

DH15NL

 

2.2

1.4

3.6

2

14137008

Lê Đình

Ba

DH14NL

 

2.2

3.3

5.5

3

13115160

Trầm Thanh

Cầm

DH13GN

 

1.5

0.5

2.0

4

13154005

Lưu Công

Chí

DH13OT

 

1.5

3.0

4.5

5

13138030

Trần Huy

Chương

DH13TD

 

2.3

4.2

6.5

6

14118123

Nguyễn Ngọc

Cường

DH14CK

 

2.2

3.3

5.5

7

15118012

Trần Thanh

Danh

DH15CK

 

2.2

0.5

2.7

8

13137037

Trần Ngọc

Duy

DH13NL

 

v

V

CT

9

14115020

Trần Duy

Dương

DH14CB

 

2.8

0.5

3.3

10

13115184

Nguyễn Hoàng Vĩ

Đại

DH13GN

 

v

V

CT

11

13115022

Nguyễn Hồng Tấn

Đạt

DH13CB

 

2.7

3.3

6.0

12

14154011

Nguyễn Phát

Đạt

DH14OT

 

2.8

6.2

9.0

13

13115026

Nguyễn Thành

Đô

DH13CB

 

2.8

3.3

6.1

14

14118018

Trần Phương

Đông

DH14CK

1

2.3

4.7

8.0

15

14115022

Phan Hiếu

Đức

DH14CB

 

2.2

5.1

7.3

16

15137009

Lê Thành

Được

DH15NL

 

2.2

3.0

5.2

17

13154098

Lê Trường

Giang

DH13OT

-1

1.4

3.0

CT

18

15137013

Nguyễn Trường

Giang

DH15NL

1

2.1

6.0

9.1

19

14118149

Hà Văn

Giao

DH14CC

 

2.2

4.4

6.6

20

14115181

Nguyễn Minh

Hào

DH14GN

 

2.4

1.9

4.3

21

14137002

Lê Nguyễn Việt

Hảo

DH14NL

 

2.2

0.5

2.7

22

14153079

Bùi Văn

Hân

DH14CD

 

2.8

4.0

6.8

23

13154108

Đỗ Minh

Hiếu

DH13OT

 

2

4.0

6.0

24

14153085

Huỳnh Thanh

Hoài

DH14CD

 

2.8

2.7

5.5

25

13115214

Hồ Xuân

Hoàng

DH13CB

 

2.2

2.5

4.7

26

13138079

Nguyễn Trần Minh

Hoàng

DH13TD

 

2.2

1.8

4.0

27

13153109

Nguyễn Tấn

Hồng

DH13CD

 

1.4

V

V

28

13115235

Nguyễn Mạnh

Hùng

DH13CB

 

2.4

1.8

4.2

29

13154123

Phạm

Hùng

DH13OT

 

2

V

V

30

13334081

Nguyễn Bá

Huy

CD13CI

 

0

V

CT

31

12115291

Văn Ngọc Mỹ

Huyền

DH12GN

 

1.5

0.5

2.0

32

14153094

Hứa Tiến

Hưng

DH14CD

 

2.8

5.2

8.0

33

13138006

Đào Thanh

Hửu

DH13TD

1

2.2

1.9

5.1

34

14153019

Cao Bá

Kế

DH14CD

0.7

2.8

2.3

5.8

35

12154119

Nguyễn Đăng

Khoa

DH12OT

0.5

2.2

2.3

5.0

36

14115424

Trần Văn

Kiệt

DH14CB

 

2.2

1.8

4.0

37

13138099

Cao Hoàng

Lâm

DH13TD

 

3

5.5

8.5

38

12154237

Nguyễn Chánh

Lân

DH12OT

 

2.2

3.3

5.5

39

14114396

Nguyễn Thành

Long

DH14CB

 

3

7.0

10.0

40

15137034

Phạm Thanh

Long

DH15NL

1

2.2

4.4

7.6

41

15153034

Trần Minh

Long

DH15CD

 

2.2

5.4

7.6

42

12154239

Nguyễn Văn

Luận

DH12OT

0.5

1.4

0.9

2.8

43

13115271

Đặng Hoàng

Luông

DH13CB

 

2.6

1.4

4.0

44

13115274

Phạm Đức

Lương

DH13CB

 

V

V

CT

45

13153013

Huỳnh Minh

DH13CD

 

1.4

2.6

4.0

46

13153150

Nguyễn Tiến

Mạnh

DH13CD

 

V

V

CT

47

13118209

Đỗ Văn

Minh

DH13CK

 

V

0.0

CT

48

14115342

Bùi Thế

Mỹ

DH14CB

 

V

V

V

49

15153040

Hồ Văn

Nghĩa

DH15CD

 

2.5

3.0

5.5

50

12344172

Trịnh Hữu

Nghĩa

CD12CI

 

2.4

V

V

51

14153037

Lê Trung

Nhân

DH14CD

 

2.2

5.4

7.6

52

14153040

Phạm Thị

Nhân

DH14CD

 

2.2

6.3

8.5

53

13115310

Huỳnh Chí

Nhơn

DH13CB

 

2.8

3.2

6.0

54

13115315

Phạm Thị Huỳnh

Như

DH13CB

 

2.6

2.4

5.0

55

13115317

Nguyễn Hồ

Phan

DH13CB

 

V

V

CT

56

14115450

Lê Thanh

Phong

DH14CB

 

2.8

2.2

5.0

57

13115324

Trần Bảo

Phong

DH13CB

 

2.5

1.5

4.0

58

13115326

Diệp Quang

Phú

DH13GB

 

2.2

2.3

4.5

59

13334155

Nguyễn Tấn

Quốc

CD13CI

0.5

2.2

2.3

5.0

60

12118079

Võ Hồng

Quốc

DH12CK

 

2.2

V

V

61

13115092

Ngô Tấn

Sỉ

DH13CB

 

2.8

3.2

6.0

62

14137062

Nguyễn Ngọc

Sơn

DH14NL

 

1.8

3.2

5.0

63

14115231

Hoàng Đình

Tài

DH14CB

1

2.2

6.8

10.0

64

14137064

Lê Nguyễn Minh

Tài

DH14NL

 

1.4

1.6

3.0

65

14118061

Lê Tiến

Tài

DH14CC

 

2.4

3.7

6.1

66

13334169

Nguyễn Văn

Tài

CD13CI

 

2.2

V

V

67

13137121

Vi Văn

Tằu

DH13NL

 

2.4

3.3

5.7

68

14154049

Hoàng Ngọc

Tấn

DH14OT

 

3

4.0

7.0

69

14153125

Lưu Đức

Thái

DH14CD

 

2.2

1.9

4.1

70

15114150

Lê Quỳnh

Thao

DH15GN

 

2.6

3.0

5.6

71

12153144

Lưu Thế

Thắng

DH12CD

 

0.8

3.5

4.3

72

13334189

Đặng Tuấn

Thi

CD13CI

 

V

V

CT

73

13154054

Lê Minh

Thiện

DH13OT

 

1.4

1.9

3.3

74

13153219

Tôn Thất

Thiện

DH13CD

 

V

V

CT

75

15137056

Huỳnh Phúc

Thịnh

DH15NL

 

2.4

0.6

3.0

76

13115393

Lê Văn

Thịnh

DH13CB

 

1.4

1.6

3.0

77

13118285

Nguyễn Phú

Thịnh

DH13CK

 

1.4

V

V

78

15114156

Nguyễn Công

Thông

DH15CB

 

1.4

0.6

2.0

79

13115399

Trần Thị Thanh

Thu

DH13GB

 

2.2

3.3

5.5

80

14114121

Vũ Thị

Thu

DH14CB

 

2.2

1.8

4.0

81

13115403

Trần Văn

Thuận

DH13GN

 

1.9

0.9

2.8

82

14154059

Phạm Văn

Thức

DH14OT

1

2.2

1.3

4.5

83

14115250

Châu Ngọc

Thương

DH14GN

 

2

1.6

3.6

84

13115116

Nguyễn Hoàng

Thương

DH13GB

 

2.8

1.9

4.7

85

13334212

Lâm Quốc

Tiến

CD13CI

 

V

V

CT

86

15137058

Nguyễn Thành

Tiến

DH15NL

 

2.4

3.1

5.5

87

14154060

Tăng Quốc

Tiến

DH14OT

 

2.2

3.3

5.5

88

15153068

Nguyễn Huy

Toàn

DH15CD

 

2.2

4.4

6.6

89

13115120

Nguyễn Thế

Toàn

DH13CB

 

V

V

CT

90

15115176

Nguyễn Thị Thùy

Trang

DH15GN

 

2.4

1.2

3.6

91

14153054

Đinh Ngọc

Trân

DH14CD

 

2.2

V

V

92

15118114

Lê Đức

Trí

DH15CK

 

V

V

V

93

13115127

Nguyễn Văn

Trí

DH13GN

 

0

1.2

1.2

94

14137085

Đinh Thành

Trọng

DH14NL

 

1.8

2.2

4.0

95

14153138

Phan Văn

Trọng

DH14CD

 

2.2

4.8

7.0

96

14115454

Hồ Hoàng

Trung

DH14CB

 

2.8

3.7

6.5

97

13153251

Nguyễn Xuân

Trường

DH13CD

 

V

V

CT

98

13334233

Nguyễn Hoàng

Tuấn

CD13CI

0.5

2.4

3.7

6.6

99

13138020

Trần Thanh

Tuấn

DH13TD

 

V

1.2

CT

100

13115460

Lê Tiến

Tùng

DH13CB

 

2.2

0.5

2.7

101

14118304

Phạm Thanh

Tùng

DH14CK

 

2.4

V

V

 

Số lần xem trang : 14834
Nhập ngày : 12-08-2017
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007