Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Ccu thứ 2.1- RD303; thứ 6.1 -PV227 |
|
|
|
|
|
|
T |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
|
1 |
15155004 |
Cao Mạnh |
Cường |
DH15KN |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
Qui trình EDI |
2 |
15155005 |
Trần Chí |
Cường |
DH15KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
Hoạt động thuê ngoài |
3 |
15122039 |
Lê Thị Ngọc |
Duyên |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
#N/A |
4 |
15155013 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
DH15KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình EDI |
5 |
15155011 |
Nguyễn Trường |
Dư |
DH15KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
6 |
15122019 |
Lê Trường |
Đạo |
DH15TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình Cross-Docking |
7 |
15122022 |
Hồ Thành |
Đạt |
DH15TM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Qui trình Cross-Docking |
8 |
15155007 |
Tạ Hải |
Đăng |
DH15KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Qui trình Cross-Docking |
9 |
15155015 |
Võ Thị Ngọc |
Hà |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình RFID |
10 |
15155016 |
Ngô Thị Thanh |
Hằng |
DH15KN |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
11 |
15155018 |
Sử Thị Phượng |
Hằng |
DH15KN |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
Hiệu ứng Bullwhip |
12 |
15155088 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
Hoạt động thuê ngoài |
13 |
15155021 |
Đoàn Thị Việt |
Hiền |
DH15KN |
4.2 |
5 |
9.2 |
Hiệu ứng Bullwhip |
14 |
15155022 |
Võ Tấn |
Hiệp |
DH15KN |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
15 |
15155023 |
Nguyễn Phú |
Hòa |
DH15KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
Qui trình JIT |
16 |
15122081 |
Vũ Quang |
Huynh |
DH15TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
Qui trình Cross-Docking |
17 |
15155024 |
Trần Tiến |
Hưng |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
Qui trình JIT |
18 |
15155025 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
DH15KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
Qui trình RFID |
19 |
15155026 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
DH15KN |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
20 |
15155028 |
Lê Đức |
Khang |
DH15KN |
3.9 |
5.2 |
9.1 |
Hiệu ứng Bullwhip |
21 |
15155030 |
Nguyễn Thị |
Lài |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
Qui trình Cross-Docking |
22 |
15422027 |
Bùi Thị Mỹ |
Lệ |
LT15QT |
|
|
|
#N/A |
23 |
15155031 |
Lê Mai Trúc |
Linh |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình RFID |
24 |
15155032 |
Trần Thị Ánh |
Linh |
DH15KN |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
Qui trình EDI |
25 |
15155035 |
Đặng Thị Bích |
Ly |
DH15KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình VMI |
26 |
15155038 |
Lê Trần Diễm |
My |
DH15KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình EDI |
27 |
15155042 |
Phan Hoàng Như |
Ngọc |
DH15KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
Qui trình Cross-Docking |
28 |
15155043 |
Đặng Thị Bé |
Nhi |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
29 |
15155048 |
Đào Tấn |
Phúc |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
Qui trình JIT |
30 |
15122159 |
Nguyễn Quảng Hồng |
Phúc |
DH15TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
31 |
15155053 |
Phạm Thị Lệ |
Quyên |
DH15KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình VMI |
32 |
13122136 |
Phạm Nguyễn Thế |
Quyền |
DH13QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
Qui trình Cross-Docking |
33 |
15155054 |
Ma Thị |
Sáng |
DH15KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Qui trình RFID |
34 |
15155058 |
Võ Thành |
Tài |
DH15KN |
2.9 |
3.1 |
6.0 |
Qui trình Cross-Docking |
35 |
15155059 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
DH15KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình EDI |
36 |
15155060 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
DH15KN |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Qui trình Cross-Docking |
37 |
15155061 |
Ka Yến |
Thu |
DH15KN |
3.1 |
2 |
5.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
38 |
15155066 |
Phạm Thị |
Thùy |
DH15KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
Qui trình VMI |
39 |
15155065 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thúy |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
Qui trình VMI |
40 |
15155068 |
Phạm Thị Kim |
Tiến |
DH15KN |
0.0 |
1 |
1.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
41 |
15155073 |
Ngô Thị |
Trang |
DH15KN |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
Qui trình RFID |
42 |
15155074 |
Huỳnh Thanh |
Trí |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
Hoạt động thuê ngoài |
43 |
15155075 |
Nguyễn Minh |
Trí |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
Qui trình Cross-Docking |
44 |
15155076 |
Nguyễn Bá Hoàng |
Triệu |
DH15KN |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
45 |
15122252 |
Nguyễn Minh |
Trung |
DH15TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
Qui trình Cross-Docking |
46 |
14155129 |
Phan Mạnh |
Tuyên |
DH14KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
#N/A |
47 |
15155082 |
Lưu Thị Bích |
Tuyết |
DH15KN |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
Qui trình VMI |
48 |
15155083 |
Thông |
Ướt |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
Qui trình JIT |
49 |
15155084 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Viên |
DH15KN |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
Qui trình JIT |
50 |
15155085 |
Đỗ Thị Kim |
Yến |
DH15KN |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình VMI |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 14-08-2017 Điều chỉnh lần cuối : 28-08-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3.2 - HD204(15-08-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- HD204(15-08-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- RD203(11-08-2017)
|