Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Thứ 3.2- hd204; Thứ 5.2-rd105 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
|
1 |
15122001 |
Giang Hoàng |
Anh |
DH15TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
Qui trình EDI |
2 |
14122183 |
Lê Hoàng |
Anh |
DH14TM |
0.4 |
2.5 |
2.9 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
3 |
14122190 |
Phan Thanh Trâm |
Anh |
DH14QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
Qui trình Cross-Docking |
4 |
13155060 |
Lê Vương Nho |
ánh |
DH13KN |
3.0 |
5 |
8.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
5 |
15122032 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Dung |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình RFID |
6 |
15122034 |
Đoàn Văn |
Duy |
DH15QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình VMI |
7 |
15122041 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH15TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
Qui trình EDI |
8 |
13155082 |
Huỳnh Mẫn |
Đạt |
DH13KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
9 |
15120018 |
Hồ Thị Châu |
Đoan |
DH15KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
10 |
14122025 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hà |
DH14TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
Qui trình RFID |
11 |
14155010 |
Nguyễn Xuân |
Hà |
DH14KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
Qui trình JIT |
12 |
13122042 |
Phú Văn |
Hải |
DH13QT |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
Qui trình Cross-Docking |
13 |
14122242 |
Lê Thụy Tuyết |
Hạnh |
DH14TM |
2.4 |
4 |
6.4 |
Qui trình RFID |
14 |
14155064 |
Nguyễn Phi |
Hào |
DH14KN |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
Qui trình JIT |
15 |
14122032 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
DH14TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
Qui trình RFID |
16 |
15122048 |
Trần Công |
Hậu |
DH15QT |
3.4 |
4.3 |
7.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
17 |
15122051 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
DH15QT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
Qui trình RFID |
18 |
14120015 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
DH14KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình Cross-Docking |
19 |
14120110 |
Đàm Thị |
Hoa |
DH14KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình Cross-Docking |
20 |
15122067 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
DH15QT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
Qui trình Cross-Docking |
21 |
15122077 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
DH15TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình EDI |
22 |
15122079 |
Phan Thị Ngọc |
Huyền |
DH15QT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
Qui trình VMI |
23 |
14122045 |
Hà Nguyên |
Hưng |
DH14QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
Qui trình Cross-Docking |
24 |
15122071 |
Nguyễn Thị Thùy |
Hương |
DH15QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
Hiệu ứng Bullwhip |
25 |
15120071 |
Nguyễn Thị |
Hường |
DH15KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
Hoạt động thuê ngoài |
26 |
14155071 |
Đỗ Minh |
Kha |
DH14KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
Qui trình JIT |
27 |
15122084 |
Phan Thị Tuyết |
Kha |
DH15TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
28 |
14155073 |
Võ Tuấn |
Kiệt |
DH14KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
Qui trình JIT |
29 |
14122055 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Kiều |
DH14QT |
3.4 |
3 |
6.4 |
Qui trình Cross-Docking |
30 |
14122057 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
DH14QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
Qui trình Cross-Docking |
31 |
14122063 |
Lê Thị Thanh |
Liên |
DH14QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
Qui trình Cross-Docking |
32 |
15122100 |
Ngô Thị Bích |
Liên |
DH15TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình EDI |
33 |
15122105 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
DH15TM |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
Hoạt động thuê ngoài |
34 |
14122286 |
Trần Thị |
Lộc |
DH14TM |
0.4 |
2 |
2.4 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
35 |
15122108 |
Trần Khánh |
Ly |
DH15TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
Qui trình EDI |
36 |
15122109 |
Vương Trúc |
Ly |
DH15TM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
Qui trình EDI |
37 |
11120010 |
Nguyễn Văn |
Nam |
DH11KT |
3.0 |
3 |
6.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
38 |
14122077 |
Tống Thị |
Nga |
DH14TM |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
39 |
13120292 |
Trần Cao Thu |
Nga |
DH13KT |
3.0 |
4 |
7.0 |
Qui trình Cross-Docking |
40 |
15122125 |
Đồng Thị Kim |
Ngân |
DH15QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
Qui trình RFID |
41 |
15122129 |
Ngô Thị Kim |
Ngọc |
DH15QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
Qui trình Cross-Docking |
42 |
12122185 |
Phạm Phương |
Nguyên |
DH12QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
43 |
14122092 |
Trần Thảo |
Nguyên |
DH14TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
44 |
14155087 |
Hồ Thị |
Nhi |
DH14KN |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
Hiệu ứng Bullwhip |
45 |
15122143 |
Nguyễn Lê Yến |
Nhi |
DH15QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
46 |
12120316 |
Biện Thị |
Nhớ |
DH12KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
Qui trình RFID |
47 |
15122149 |
Nguyễn Lê Thảo |
Như |
DH15QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
48 |
15155046 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
Như |
DH15KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
Qui trình Cross-Docking |
49 |
14122105 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
DH14TM |
2.5 |
1 |
3.5 |
Hiệu ứng Bullwhip |
50 |
15122167 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
DH15QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình VMI |
51 |
15122168 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình RFID |
52 |
14120161 |
Phạm Nhật |
Quang |
DH14KT |
0 |
|
0.0 |
#N/A |
53 |
13122133 |
Lưu Hồng |
Quân |
DH13QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
Qui trình Cross-Docking |
54 |
15122179 |
Bùi Ngọc Như |
Quỳnh |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Qui trình RFID |
55 |
13155029 |
Nguyễn Minh |
Tân |
DH13KN |
3.5 |
5 |
8.5 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
56 |
14155107 |
Đặng Phúc |
Thảo |
DH14KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
Qui trình JIT |
57 |
15122198 |
Trương Anh |
Thiện |
DH15QT |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình VMI |
58 |
15120170 |
Lê Thanh |
Thỏn |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
59 |
15122203 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thu |
DH15TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
60 |
14122396 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
DH14TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
Qui trình RFID |
61 |
15122213 |
Vũ Ngọc |
Thúy |
DH15TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
Hoạt động thuê ngoài |
62 |
14122134 |
Nguyễn Thanh |
Thụy |
DH14QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
Qui trình Cross-Docking |
63 |
15122204 |
Võ Thị |
Thư |
DH15QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
Qui trình VMI |
64 |
14120186 |
Đạt Ngọc |
Tiến |
DH14KT |
2.6 |
1.5 |
4.1 |
Qui trình Cross-Docking |
65 |
15122222 |
Bùi Ngọc |
Tình |
DH15QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
66 |
14122407 |
Nguyễn Quốc |
Tính |
DH14TM |
2.9 |
1.5 |
4.4 |
Hiệu ứng Bullwhip |
67 |
15122234 |
Đinh Thị Thùy |
Trang |
DH15TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
68 |
14122148 |
Phạm Huỳnh Bích |
Trâm |
DH14TM |
2.9 |
3.1 |
6.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
69 |
14155045 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH14KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
Qui trình JIT |
70 |
13122204 |
Chiêu Quốc |
Tuấn |
DH13QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Qui trình RFID |
71 |
14122431 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
DH14TM |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
Qui trình RFID |
72 |
14122160 |
Trần Thị Kim |
Tuyền |
DH14QT |
3.4 |
3 |
6.4 |
Qui trình Cross-Docking |
73 |
13155308 |
Đặng Bích |
Vĩ |
DH13KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
74 |
15122272 |
Lê Thảo |
Viên |
DH15QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
Hiệu ứng Bullwhip |
75 |
15120218 |
Trần Hồng |
Vinh |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
76 |
14155134 |
Đặng Tuấn |
Vũ |
DH14KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
Qui trình JIT |
77 |
15122277 |
Lê Thị Tường |
Vy |
DH15TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
Hoạt động thuê ngoài |
78 |
14155137 |
Cao Thị Mỹ |
Yến |
DH14KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
Qui trình VMI |
79 |
15122279 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH15TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Qui trình EDI |
80 |
14122171 |
Phạm Hải |
Yến |
DH14QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
Qui trình Cross-Docking |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 15-08-2017 Điều chỉnh lần cuối : 28-08-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- HD204(15-08-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - RD303(14-08-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- RD203(11-08-2017)
|