Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Quản trị CCU - thứ 5.1 - TV302 |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
15120006 |
Đặng Thị Vân |
Anh |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
2 |
14122183 |
Lê Hoàng |
Anh |
DH14TM |
2.6 |
3 |
5.6 |
3 |
15122014 |
Đặng Thị Kim |
Cúc |
DH15QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
4 |
15155006 |
Lê Thị Ngọc |
Dâng |
DH15KN |
3.4 |
2 |
5.4 |
5 |
15122028 |
Lê Thị Kiều |
Diễm |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
6 |
16155008 |
Võ Thị Mỹ |
Diệu |
DH16KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
7 |
15155012 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Dung |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
8 |
15122033 |
Trương Thị Phương |
Dung |
DH15QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
9 |
15155014 |
Trương Mỹ |
Duyên |
DH15KN |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
10 |
15120034 |
Trần Thị Thu |
Hà |
DH15KT |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
11 |
15122047 |
Nguyễn Anh |
Hào |
DH15QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
12 |
15120039 |
Huỳnh Ngọc |
Hằng |
DH15KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
13 |
15122043 |
Nguyễn Lệ |
Hằng |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
14 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
1.2 |
3.5 |
4.7 |
15 |
15120050 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
DH15KT |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
16 |
15122060 |
Võ Minh |
Hiếu |
DH15QT |
2.6 |
4 |
6.6 |
17 |
15122066 |
Lê Thị Thanh |
Hoài |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
18 |
15122068 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
DH15QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
19 |
15122075 |
Đinh Thụy Mỹ |
Huyền |
DH15QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
20 |
15120073 |
Hoàng Thị |
Huyền |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
21 |
15122078 |
Nguyễn Vũ Như |
Huyền |
DH15QT |
0.4 |
|
0.4 |
22 |
15120063 |
Nguyễn Phục |
Hưng |
DH15KT |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
23 |
14122046 |
Võ Trần Phúc |
Hưng |
DH14QT |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
24 |
15122070 |
Lê Thị Lan |
Hương |
DH15TM |
3.8 |
5 |
8.8 |
25 |
15120069 |
Trương Thị Ngọc |
Hướng |
DH15KT |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
26 |
15122083 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Kha |
DH15QT |
2.9 |
5.1 |
8.0 |
27 |
15122085 |
Võ Thị Kiều |
Khanh |
DH15QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
28 |
15120080 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
29 |
15122103 |
Lý Thị Thùy |
Linh |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
30 |
16155042 |
Huỳnh Phương |
Long |
DH16KN |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
31 |
15155034 |
Nguyễn Phi |
Long |
DH15KN |
3.4 |
3 |
6.4 |
32 |
15155036 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
DH15KN |
3.7 |
5 |
8.7 |
33 |
15120092 |
Đỗ Thị Bích |
Nga |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
34 |
15155039 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH15KN |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
35 |
15155040 |
Trần Thị |
Ngân |
DH15KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
36 |
15155041 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
DH15KN |
3.4 |
3 |
6.4 |
37 |
15122130 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
38 |
15122135 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
DH15TM |
3.8 |
5 |
8.8 |
39 |
15122137 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
DH15QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
40 |
15120108 |
Đỗ Thị Yến |
Nhi |
DH15KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
41 |
15122142 |
Ngô Thị Tuyết |
Nhi |
DH15QT |
4.1 |
4.5 |
8.6 |
42 |
15122145 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
DH15QT |
4.1 |
5 |
9.1 |
43 |
15122146 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
DH15QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
44 |
16120177 |
Phan Thị |
Như |
DH16KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
45 |
15155047 |
Sử Thị Quỳnh |
Như |
DH15KN |
2.9 |
3.1 |
6.0 |
46 |
15120126 |
Nguyễn Y |
Phỉ |
DH15KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
47 |
15122171 |
Đào Thị Kim |
Phượng |
DH15QT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
48 |
15122172 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phượng |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
49 |
15155052 |
Hà Minh |
Quân |
DH15KN |
3.1 |
3 |
6.1 |
50 |
15122174 |
Lê Bích |
Quyên |
DH15TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
51 |
15120143 |
Lê Thị Ngọc |
Quyền |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
52 |
14122360 |
Cao Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH14TM |
2.7 |
3 |
5.7 |
53 |
15122181 |
Lâm Thị Thu |
Sang |
DH15QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
54 |
14122364 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sang |
DH14TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
55 |
15120148 |
Hoàng Văn |
Sao |
DH15KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
56 |
15155055 |
Đoàn Trường |
Sơn |
DH15KN |
3.3 |
5 |
8.3 |
57 |
15155056 |
Phạm Đình |
Sơn |
DH15KN |
3.3 |
5 |
8.3 |
58 |
15155057 |
Võ Thị Diễm |
Sương |
DH15KN |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
59 |
15122189 |
Đào Thị Kim |
Thanh |
DH15QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
60 |
15122193 |
Dương Thị |
Thảo |
DH15QT |
|
|
0.0 |
61 |
14122380 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH14TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
62 |
15120160 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH15KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
63 |
15122188 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
64 |
15155063 |
Nguyễn Chí |
Thuận |
DH15KN |
2.4 |
5 |
7.4 |
65 |
15122209 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
DH15QT |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
66 |
15120180 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thủy |
DH15KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
67 |
15120178 |
Mai Thị Thanh |
Thúy |
DH15KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
68 |
15120175 |
Nguyễn Quốc |
Thư |
DH15KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
69 |
15122219 |
Lê Ngọc Cát |
Tiên |
DH15TM |
3.8 |
4 |
7.8 |
70 |
15122221 |
Lê Thị Thu |
Tiền |
DH15QT |
|
|
0.0 |
71 |
15155069 |
Lê Thị Hương |
Tràm |
DH15KN |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
72 |
15120192 |
Lưu Thị |
Trang |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
73 |
15122236 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
DH15TM |
4.1 |
5 |
9.1 |
74 |
15155070 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trâm |
DH15KN |
4.1 |
5 |
9.1 |
75 |
15155071 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH15KN |
2.8 |
3.5 |
6.3 |
76 |
15155072 |
Trần Kiều Huyền |
Trâm |
DH15KN |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
77 |
15122239 |
Cao Quốc |
Trí |
DH15QT |
1.7 |
4 |
5.7 |
78 |
15122240 |
Phạm Minh |
Trị |
DH15QT |
3.3 |
3 |
6.3 |
79 |
15155077 |
Đặng Thị Kiều |
Trinh |
DH15KN |
0.0 |
1 |
1.0 |
80 |
15122242 |
Đỗ Mai |
Trinh |
DH15TM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
81 |
15120197 |
Trần Thị Kim |
Trinh |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
82 |
15122255 |
Lê Văn |
Trường |
DH15QT |
3.3 |
3 |
6.3 |
83 |
15120202 |
Lại Thị Cẩm |
Tú |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
84 |
13122438 |
Ngô Thanh |
Tú |
DH13TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
85 |
15120204 |
Cao Vũ Anh |
Tuấn |
DH15KT |
2.6 |
2 |
4.6 |
86 |
15155078 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
87 |
15155079 |
Võ Anh |
Tuấn |
DH15KN |
0.0 |
|
0.0 |
88 |
14155131 |
Ngô Xuân |
Tùng |
DH14KN |
|
|
0.0 |
89 |
15155080 |
Nguyễn Gia |
Tùng |
DH15KN |
0.6 |
1 |
1.6 |
90 |
15155081 |
Huỳnh Thị Mộng |
Tuyền |
DH15KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
91 |
14122159 |
Lê Mộng |
Tuyền |
DH14TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
92 |
15120208 |
Đổ ánh |
Tuyết |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
93 |
15120209 |
Thái Thị |
Tuyết |
DH15KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
94 |
15122261 |
Đặng Tố |
Uyên |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
95 |
15122262 |
Kiều Thị Thanh |
Uyên |
DH15TM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
96 |
15122266 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vân |
DH15QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
97 |
15122267 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
DH15QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
98 |
15122273 |
Lê Văn |
Việt |
DH15QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
99 |
15122276 |
Bùi Nguyễn Thảo |
Vy |
DH15TM |
2.8 |
3.5 |
6.3 |
100 |
15122281 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH15TM |
3.8 |
3 |
6.8 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 21-09-2017 Điều chỉnh lần cuối : 11-02-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.4- PV335(24-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- PV335(23-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- PV323(20-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - HD301(18-09-2017)
|