Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 5
Toàn hệ thống 3694
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Quản trị CCU - thứ 5.1 - TV302          
TT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đqtrình Đ.thi Đ.tkết
1 15120006 Đặng Thị Vân Anh DH15KT 3.6 4.5 8.1
2 14122183 Lê Hoàng Anh DH14TM 2.6 3 5.6
3 15122014 Đặng Thị Kim Cúc DH15QT 3.8 5.5 9.3
4 15155006 Lê Thị Ngọc Dâng DH15KN 3.4 2 5.4
5 15122028 Lê Thị Kiều Diễm DH15QT 3.8 5.2 9.0
6 16155008 Võ Thị Mỹ Diệu DH16KN 3.6 4.5 8.1
7 15155012 Nguyễn Thị Quỳnh Dung DH15KN 3.8 5.5 9.3
8 15122033 Trương Thị Phương Dung DH15QT 3.8 5 8.8
9 15155014 Trương Mỹ Duyên DH15KN 1.0 0.5 1.5
10 15120034 Trần Thị Thu DH15KT 3.9 3.1 7.0
11 15122047 Nguyễn Anh Hào DH15QT 3.3 4.5 7.8
12 15120039 Huỳnh Ngọc Hằng DH15KT 3.5 5.5 9.0
13 15122043 Nguyễn Lệ Hằng DH15QT 3.8 5.2 9.0
14 15120049 Bùi Quang Hiếu DH15KT 1.2 3.5 4.7
15 15120050 Hoàng Văn Hiếu DH15KT 2.6 3.5 6.1
16 15122060 Võ Minh Hiếu DH15QT 2.6 4 6.6
17 15122066 Lê Thị Thanh Hoài DH15QT 3.8 5.2 9.0
18 15122068 Nguyễn Thị Ánh Hồng DH15QT 3.8 5 8.8
19 15122075 Đinh Thụy Mỹ Huyền DH15QT 3.8 5.5 9.3
20 15120073 Hoàng Thị Huyền DH15KT 3.6 5.5 9.1
21 15122078 Nguyễn Vũ Như Huyền DH15QT 0.4   0.4
22 15120063 Nguyễn Phục Hưng DH15KT 2.6 3.5 6.1
23 14122046 Võ Trần Phúc Hưng DH14QT 2.6 3.5 6.1
24 15122070 Lê Thị Lan Hương DH15TM 3.8 5 8.8
25 15120069 Trương Thị Ngọc Hướng DH15KT 3.7 3.3 7.0
26 15122083 Nguyễn Thị Quỳnh Kha DH15QT 2.9 5.1 8.0
27 15122085 Võ Thị Kiều Khanh DH15QT 3.8 5.5 9.3
28 15120080 Nguyễn Thị Thúy Kiều DH15KT 3.5 5 8.5
29 15122103 Lý Thị Thùy Linh DH15QT 3.8 5.2 9.0
30 16155042 Huỳnh Phương Long DH16KN 2.7 4.5 7.2
31 15155034 Nguyễn Phi Long DH15KN 3.4 3 6.4
32 15155036 Nguyễn Thị Thảo Ly DH15KN 3.7 5 8.7
33 15120092 Đỗ Thị Bích Nga DH15KT 3.5 5 8.5
34 15155039 Nguyễn Thị Kim Ngân DH15KN 3.8 4.2 8.0
35 15155040 Trần Thị Ngân DH15KN 3.8 3.5 7.3
36 15155041 Nguyễn Như Ngọc DH15KN 3.4 3 6.4
37 15122130 Nguyễn Thị Ngọc DH15QT 3.8 5.2 9.0
38 15122135 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên DH15TM 3.8 5 8.8
39 15122137 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH15QT 3.8 5 8.8
40 15120108 Đỗ Thị Yến Nhi DH15KT 3.6 3 6.6
41 15122142 Ngô Thị Tuyết Nhi DH15QT 4.1 4.5 8.6
42 15122145 Phan Thị Yến Nhi DH15QT 4.1 5 9.1
43 15122146 Trương Thị Yến Nhi DH15QT 3.8 4 7.8
44 16120177 Phan Thị Như DH16KT 3.4 4 7.4
45 15155047 Sử Thị Quỳnh Như DH15KN 2.9 3.1 6.0
46 15120126 Nguyễn Y Phỉ DH15KT 3.6 2 5.6
47 15122171 Đào Thị Kim Phượng DH15QT 3.8 3.2 7.0
48 15122172 Nguyễn Thị Hồng Phượng DH15QT 3.8 5.2 9.0
49 15155052 Hà Minh Quân DH15KN 3.1 3 6.1
50 15122174 Lê Bích Quyên DH15TM 3.6 3.5 7.1
51 15120143 Lê Thị Ngọc Quyền DH15KT 3.5 5 8.5
52 14122360 Cao Nguyễn Như Quỳnh DH14TM 2.7 3 5.7
53 15122181 Lâm Thị Thu Sang DH15QT 3.8 4 7.8
54 14122364 Nguyễn Thị Thúy Sang DH14TM 3.6 5.5 9.1
55 15120148 Hoàng Văn Sao DH15KT 3.4 3 6.4
56 15155055 Đoàn Trường Sơn DH15KN 3.3 5 8.3
57 15155056 Phạm Đình Sơn DH15KN 3.3 5 8.3
58 15155057 Võ Thị Diễm Sương DH15KN 3.4 4.6 8.0
59 15122189 Đào Thị Kim Thanh DH15QT 3.8 5.5 9.3
60 15122193 Dương Thị Thảo DH15QT     0.0
61 14122380 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH14TM 3.6 5 8.6
62 15120160 Nguyễn Thị Thu Thảo DH15KT 3.6 5.4 9.0
63 15122188 Nguyễn Thị Thắm DH15QT 3.8 5.2 9.0
64 15155063 Nguyễn Chí Thuận DH15KN 2.4 5 7.4
65 15122209 Nguyễn Thị Hồng Thủy DH15QT 4.1 5.5 9.6
66 15120180 Nguyễn Thị Mỹ Thủy DH15KT 3.5 5.5 9.0
67 15120178 Mai Thị Thanh Thúy DH15KT 3.8 5.5 9.3
68 15120175 Nguyễn Quốc Thư DH15KT 3.4 5 8.4
69 15122219 Lê Ngọc Cát Tiên DH15TM 3.8 4 7.8
70 15122221 Lê Thị Thu Tiền DH15QT     0.0
71 15155069 Lê Thị Hương Tràm DH15KN 3.8 4.5 8.3
72 15120192 Lưu Thị Trang DH15KT 3.6 4 7.6
73 15122236 Nguyễn Thị Quỳnh Trang DH15TM 4.1 5 9.1
74 15155070 Nguyễn Thị Bảo Trâm DH15KN 4.1 5 9.1
75 15155071 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH15KN 2.8 3.5 6.3
76 15155072 Trần Kiều Huyền Trâm DH15KN 3.8 3.2 7.0
77 15122239 Cao Quốc Trí DH15QT 1.7 4 5.7
78 15122240 Phạm Minh Trị DH15QT 3.3 3 6.3
79 15155077 Đặng Thị Kiều Trinh DH15KN 0.0 1 1.0
80 15122242 Đỗ Mai Trinh DH15TM 3.8 5.2 9.0
81 15120197 Trần Thị Kim Trinh DH15KT 3.6 5.5 9.1
82 15122255 Lê Văn Trường DH15QT 3.3 3 6.3
83 15120202 Lại Thị Cẩm DH15KT 3.6 4.5 8.1
84 13122438 Ngô Thanh DH13TM 3.4 4 7.4
85 15120204 Cao Vũ Anh Tuấn DH15KT 2.6 2 4.6
86 15155078 Nguyễn Minh Tuấn DH15KN 3.6 5 8.6
87 15155079 Võ Anh Tuấn DH15KN 0.0   0.0
88 14155131 Ngô Xuân Tùng DH14KN     0.0
89 15155080 Nguyễn Gia Tùng DH15KN 0.6 1 1.6
90 15155081 Huỳnh Thị Mộng Tuyền DH15KN 3.8 5.2 9.0
91 14122159 Lê Mộng Tuyền DH14TM 3.6 4 7.6
92 15120208 Đổ ánh Tuyết DH15KT 3.5 5 8.5
93 15120209 Thái Thị Tuyết DH15KT 3.9 5.5 9.4
94 15122261 Đặng Tố Uyên DH15QT 3.8 5.2 9.0
95 15122262 Kiều Thị Thanh Uyên DH15TM 3.8 4.2 8.0
96 15122266 Nguyễn Thị Mỹ Vân DH15QT 3.8 5.2 9.0
97 15122267 Phạm Thị Hồng Vân DH15QT 3.8 5 8.8
98 15122273 Lê Văn Việt DH15QT 3.3 4.5 7.8
99 15122276 Bùi Nguyễn Thảo Vy DH15TM 2.8 3.5 6.3
100 15122281 Nguyễn Thị Hải Yến DH15TM 3.8 3 6.8
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 21-09-2017
Điều chỉnh lần cuối : 11-02-2018

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.4- PV335(24-09-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- PV335(23-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- PV323(20-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - HD301(18-09-2017)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn