Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 7.1 - pv335 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16122011 |
Trần Hoàng |
Anh |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
2 |
16123027 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
DH16KE |
3.4 |
2 |
5.4 |
3 |
16122018 |
Lê Quốc |
Bình |
DH16TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
4 |
16122029 |
Đào Trần Kim |
Công |
DH16TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
5 |
16122058 |
Nguyễn Tiến |
Duy |
DH16TC |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
6 |
16123046 |
Hà Thị |
Duyên |
DH16KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
7 |
16122061 |
Trương Mỹ |
Duyên |
DH16TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
8 |
16122038 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
DH16TM |
2.0 |
|
2.0 |
9 |
16123049 |
Hoàng Thị |
Giang |
DH16KE |
3.2 |
5 |
8.2 |
10 |
16123053 |
Vy Thị |
Giang |
DH16KE |
3.4 |
5 |
8.4 |
11 |
16122077 |
Lê Vĩ |
Hạ |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
12 |
14123139 |
Hoàng Kiều |
Hải |
DH14KE |
|
|
0.0 |
13 |
16122089 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
14 |
15120043 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
DH15KM |
3.2 |
5 |
8.2 |
15 |
16122090 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
DH16TC |
2.6 |
3 |
5.6 |
16 |
16123064 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
DH16KE |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
17 |
16122085 |
Phan Thị Thúy |
Hằng |
DH16TC |
2.6 |
5 |
7.6 |
18 |
16123076 |
Lê Thị Nữ |
Hiệp |
DH16KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
19 |
16122105 |
Lê Phạm Thị Ngọc |
Hiếu |
DH16TC |
3.5 |
5 |
8.5 |
20 |
16123078 |
Phạm Thị |
Hoa |
DH16KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
21 |
16123093 |
Ngô Đức |
Huy |
DH16KE |
2.5 |
2.5 |
5.0 |
22 |
16123098 |
Nguyễn Bé |
Huyền |
DH16KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
23 |
16122131 |
Phạm Thu |
Huyền |
DH16QT |
3.6 |
2 |
5.6 |
24 |
16123086 |
Bùi Việt |
Hưng |
DH16KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
25 |
16123091 |
Phan Thị Mai |
Hương |
DH16KE |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
26 |
16122133 |
Nguyễn Lê |
Kha |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
27 |
16123103 |
Nguyễn Thị Minh |
Khánh |
DH16KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
28 |
15122091 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
DH15QT |
1.6 |
4 |
5.6 |
29 |
16123107 |
Huỳnh Thị |
Lai |
DH16KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
30 |
16122431 |
Chềnh Ngọc |
Liên |
DH16QT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
31 |
16122155 |
Lê Thị Phương |
Linh |
DH16TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
32 |
16122156 |
Lê Thị Thuỳ |
Linh |
DH16TC |
3.1 |
5 |
8.1 |
33 |
16123115 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
DH16KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
34 |
16123118 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Linh |
DH16KE |
3.4 |
5 |
8.4 |
35 |
16122164 |
Vũ Thị Khánh |
Linh |
DH16TM |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
36 |
16123123 |
Hồ Thị Kim |
Loan |
DH16KE |
3.4 |
5 |
8.4 |
37 |
15155034 |
Nguyễn Phi |
Long |
DH15KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
38 |
16122177 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
39 |
16123126 |
Bùi Thị Ngọc |
Lý |
DH16KE |
3.4 |
3 |
6.4 |
40 |
16123128 |
Lê Thị Quỳnh |
Mai |
DH16KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
41 |
16122185 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
DH16TC |
3.5 |
2 |
5.5 |
42 |
16123132 |
Nguyễn Thị |
Mới |
DH16KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
43 |
16122194 |
Trần Thị Lệ |
Mỹ |
DH16TM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
44 |
16122198 |
Lê Thị Thu |
Năm |
DH16TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
45 |
16122207 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
DH16QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
46 |
16122222 |
Nguyễn Thị Bình |
Nguyên |
DH16TC |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
47 |
16123148 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
DH16KE |
2.4 |
5 |
7.4 |
48 |
15122137 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
DH15QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
49 |
15122138 |
Tô Thanh |
Nhã |
DH15TC |
3.2 |
5 |
8.2 |
50 |
16123261 |
Trần Thị Mỹ |
Nhân |
DH16KEGL |
3.6 |
5 |
8.6 |
51 |
16122238 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nhi |
DH16TC |
2.6 |
5 |
7.6 |
52 |
16123151 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
DH16KE |
3.0 |
4 |
7.0 |
53 |
16123152 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
DH16KE |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
54 |
14122340 |
Nguyễn Thị Hoài |
Như |
DH14QT |
1.9 |
3.1 |
5.0 |
55 |
16122251 |
Trương Thị |
Như |
DH16TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
56 |
16122252 |
Xỉn Lê Huỳnh |
Như |
DH16QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
57 |
16122261 |
Đặng Triệu |
Phú |
DH16TM |
2.7 |
5 |
7.7 |
58 |
16123165 |
Bùi Thị |
Phụng |
DH16KE |
2.6 |
2 |
4.6 |
59 |
15122163 |
Nguyễn Minh |
Phước |
DH15QT |
2.5 |
2.5 |
5.0 |
60 |
16122432 |
Ừng Hoài |
Phương |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
61 |
15120147 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
DH15KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
62 |
15116131 |
Trần Thị Xuân |
Sang |
DH15KS |
3.5 |
5 |
8.5 |
63 |
16122276 |
Vũ Hồng |
Sang |
DH16TC |
3.5 |
5 |
8.5 |
64 |
15120149 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
DH15KM |
0.0 |
|
0.0 |
65 |
16123182 |
Đặng Thị Ngọc |
Thanh |
DH16KE |
3.4 |
5 |
8.4 |
66 |
15116149 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
DH15KS |
3.6 |
5 |
8.6 |
67 |
16123193 |
Võ Ngọc Phương |
Thảo |
DH16KE |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
68 |
16123181 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
DH16KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
69 |
16123197 |
Lữ Thị |
Thu |
DH16KE |
3.6 |
2 |
5.6 |
70 |
16123198 |
Nguyễn Hà |
Thu |
DH16KE |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
71 |
16122313 |
Nguyễn Thị Minh |
Thùy |
DH16TM |
3.4 |
5 |
8.4 |
72 |
16122314 |
Phạm Thị |
Thùy |
DH16TM |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
73 |
16122318 |
Lương Thị Thu |
Thủy |
DH16TM |
3.0 |
4 |
7.0 |
74 |
16123200 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
DH16KE |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
75 |
16123202 |
Thái Thị Anh |
Thư |
DH16KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
76 |
16122900 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH16QT |
|
|
0.0 |
77 |
16122336 |
Ka |
Trang |
DH16TC |
3.6 |
5 |
8.6 |
78 |
14116247 |
Lê Thị |
Trang |
DH14KS |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
79 |
16122337 |
Lưu Thị |
Trang |
DH16TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
80 |
15116180 |
Phan Thị Hồng |
Trang |
DH15KS |
1.5 |
5 |
6.5 |
81 |
16123230 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
DH16KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
82 |
16123231 |
Trịnh Thị Thùy |
Trang |
DH16KE |
3.4 |
3 |
6.4 |
83 |
16122329 |
Đặng Thị Bích |
Trâm |
DH16TM |
3.4 |
5 |
8.4 |
84 |
16123220 |
Phạm Thị Kim |
Trâm |
DH16KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
85 |
16123233 |
Lê Thị Tú |
Trinh |
DH16KE |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
86 |
16122347 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
DH16QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
87 |
16122352 |
Trần Thị Tú |
Trinh |
DH16TC |
3.6 |
5 |
8.6 |
88 |
16122355 |
Bùi Quang |
Trợ |
DH16QT |
|
|
0.0 |
89 |
16122357 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH16TM |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
90 |
14155129 |
Phan Mạnh |
Tuyên |
DH14KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
91 |
16123240 |
Cao Thị Thùy |
Uyên |
DH16KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
92 |
16122385 |
Đặng Hoàng Thảo |
Vy |
DH16TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
93 |
16122388 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
94 |
15120219 |
Phạm Trần Thảo |
Vy |
DH15KM |
1.7 |
4 |
5.7 |
95 |
16123258 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH16KE |
3.0 |
5 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 23-09-2017 Điều chỉnh lần cuối : 06-02-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.4- PV335(24-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.1 - TV302(21-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- PV323(20-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - HD301(18-09-2017)
|