Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 4
Toàn hệ thống 3711
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Tài chính tiền tệ - thứ 7.4 - pv335          
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đqtrình Đ.thi Đ.tkết
1 16123019 Lê Thị Phương Anh DH16KE 3.6 5 8.6
2 16122013 Nguyễn Hà Ngọc Ánh DH16QT     0.0
3 16122019 Nguyễn Thị Bình DH16QT 3.7 4.5 8.2
4 16122020 Nguyễn Thị Thúy Bình DH16TM 3.8 4 7.8
5 16122022 Phạm Thị Bích Cẩm DH16TC 3.7 5 8.7
6 16122030 Phạm Thị Kim Cương DH16TM 3.6 4 7.6
7 16123035 Huỳnh Thị Kiều Diễm DH16KE 3.6 4 7.6
8 16122039 Trần Kiều Diễm DH16QT 3.8 3.5 7.3
9 16122043 Trần Thị Diên DH16QT 2.5 5 7.5
10 16122045 Nguyễn Thị Ngọc Diệu DH16TC 3.7 5.5 9.2
11 16122049 Nguyễn Thị Hoàng Dung DH16QT 3.3 5.5 8.8
12 16122053 Vũ Thị Kim Dung DH16TM 3.8 5 8.8
13 16122064 Đỗ Thị Hương Giang DH16TC 3.6 5 8.6
14 16122067 Trần Thị Giang DH16QT 3.0 4.5 7.5
15 16122075 Võ Thị Thu DH16QT 3.7 5 8.7
16 16122413 Lê Thị Hạnh DH16QT 3.8 5.2 9.0
17 16122092 Lê Anh Hào DH16TC 3.6 4.5 8.1
18 16123075 Hoàng Thị Hiện DH16KE 3.6 4.5 8.1
19 16122103 Hồ Thanh Hiệp DH16QT 3.5 4.5 8.0
20 16122106 Nguyễn La Duy Hiếu DH16QT 3.5 3.5 7.0
21 16122110 Lưu Lâm Hồ DH16QT 3.8 5.2 9.0
22 16122127 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH16QT 3.8 5.5 9.3
23 16122129 Nguyễn Võ Ngọc Huyền DH16QT 3.6 5 8.6
24 16122124 Phan Thị Diễm Hương DH16QT 3.7 5 8.7
25 16122138 Nguyễn Ngọc Khương DH16QT 3.9 5.1 9.0
26 16122140 Văn Tấn Kiệt DH16QT 3.1 4 7.1
27 16122141 Huỳnh Thị Thanh Kiều DH16QT 3.5 5 8.5
28 16122142 Lê Thị Thúy Kiều DH16QT 3.5 5 8.5
29 16122145 Trần Thị Lan DH16QT 3.5 4.5 8.0
30 16122148 Nguyễn An Lành DH16QT 3.7 5.3 9.0
31 16123113 Hồ Thị Kim Liên DH16KE 3.6 5 8.6
32 16122154 Dương Thị Diệu Linh DH16QT 3.5 5.5 9.0
33 16122167 Nguyễn Thị Kiều Loan DH16TM 3.5 4.5 8.0
34 16122168 Võ Thị Hồng Loan DH16TM 3.7 5 8.7
35 16122170 Lê Văn Luân DH16QT 3.7 5.3 9.0
36 16122171 Dương Thị Lương DH16TM 3.9 4.5 8.4
37 16122172 Nguyễn Thị Lượng DH16QT 3.7 5 8.7
38 16122176 Ngô Thị Trúc Ly DH16QT 3.7 5 8.7
39 16122178 Huỳnh Thị Thanh DH16QT 3.7 5 8.7
40 16122182 Trần Thanh Mai DH16QT 2.7 2 4.7
41 16122183 Nguyễn Thế Mẫn DH16QT 3.6 4.5 8.1
42 16122193 Nguyễn Thị Thy Mỹ DH16QT 3.7 5 8.7
43 16122200 Nguyễn Thị Nga DH16QT 3.5 5.5 9.0
44 16122201 Nguyễn Thị Hưng Nga DH16TM 3.6 5.5 9.1
45 16122216 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DH16QT 3.5 5.5 9.0
46 16122220 Trần Thị Ý Ngọc DH16QT 3.6 5.5 9.1
47 16122225 Trần Thị Như Nguyệt DH16TC 3.8 5.2 9.0
48 16122226 Lê Đình Nha DH16TC 2.5 4.5 7.0
49 16122227 Nguyễn Thị Thanh Nhã DH16TC 3.7 5 8.7
50 16122240 Nguyễn Thị Yến Nhi DH16TC 3.7 5 8.7
51 16123160 Nguyễn Thị Nhung DH16KE 3.6 5 8.6
52 16122254 Trần Thị Ngọc Nhung DH16TC 3.6 5.5 9.1
53 16122245 Huỳnh Kim Như DH16TM 3.7 3 6.7
54 16122249 Phạm Thị Huỳnh Như DH16QT 3.7 5 8.7
55 16122256 Nguyễn Thị Hằng Ni DH16QT 3.7 5 8.7
56 16123162 Trần Mỹ Oanh DH16KE 2.7 2 4.7
57 16122262 Lê Anh Phú DH16QT 3.7 5 8.7
58 16122406 Nguyễn Đức Phú DH16QT 3.5 4.5 8.0
59 16122263 Nguyễn Diệu Ngọc Phụng DH16QT 3.7 5.3 9.0
60 16123166 Lâm Thanh Phương DH16KE 3.8 5 8.8
61 16122267 Nguyễn Thị Phương DH16TC 3.7 5.3 9.0
62 16123168 Đỗ Thị Phượng DH16KE 3.6 5 8.6
63 16122272 Trương Mỹ Quyên DH16QT 3.6 5 8.6
64 16122278 Ngưu Thị Sớm DH16QT 3.7 5.5 9.2
65 16122281 Nguyễn Thị Sương DH16QT 3.7 5 8.7
66 16122291 Nguyễn Thị Thu Thảo DH16TM 3.7 5.3 9.0
67 16122284 Lê Thị Ngọc Thắm DH16QT 3.7 5 8.7
68 16122285 Nguyễn Thị Thắm DH16TC 3.7 5 8.7
69 16122297 Nguyễn Thị Kim Thoa DH16TC 3.6 3 6.6
70 16122301 Phan Thị Thơm DH16QT 3.6 5.5 9.1
71 16122304 Lê Thị Anh Thư DH16TM 3.7 4.5 8.2
72 16122308 Nguyễn Thị Thương Thương DH16QT 3.7 5.3 9.0
73 16122324 Trần Văn Tiến DH16QT 3.6 4 7.6
74 16122328 Nguyễn Trọng Tính DH16TC 3.6 5 8.6
75 16122335 Hoàng Thị Huyền Trang DH16TC   3 3.0
76 16122341 Võ Thành Trang DH16TC 3.6 5 8.6
77 16122330 Nguyễn Băng Trâm DH16QT 3.5 5 8.5
78 16122331 Nguyễn Thị Bích Trân DH16QT 3.7 5 8.7
79 16122349 Phan Thị Tuyết Trinh DH16QT 4.0 5.5 9.5
80 16122350 Tiêu Thị Mỹ Trinh DH16QT 3.8 5 8.8
81 16122358 Võ Hoàng Trúc DH16QT 3.5 2 5.5
82 16122367 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH16QT 3.6 5 8.6
83 16122366 Đoàn Kim Tuyến DH16QT 3.6 5 8.6
84 16122370 Huỳnh Thị Ánh Tuyết DH16TM 3.7 5.5 9.2
85 16122372 Nguyễn Thị Thanh Tuyết DH16QT 3.7 5 8.7
86 16122377 Lê Thị Hồng Vân DH16TC 3.9 4.5 8.4
87 16122379 Nguyễn Lâm Thanh Vân DH16TM 3.7 5.5 9.2
88 16122384 Võ Ngọc DH16TC 3.7 4.5 8.2
89 16122386 Dương Quỳnh Vy DH16TM 3.6   3.6
90 16122387 Mai Thị Thuỳ Vy DH16QT 3.7 5.5 9.2
91 16122390 Lê Thị Xoan DH16QT 3.7 5 8.7
92 16122391 Nguyễn Thị Như Ý DH16QT 3.7 4 7.7
93 16122395 Nguyễn Thị Hải Yến DH16QT 3.6 5 8.6
94 16122397 Nguyễn Thị Kim Yến DH16QT 3.7 4 7.7
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 24-09-2017
Điều chỉnh lần cuối : 06-02-2018

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- PV335(23-09-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.1 - TV302(21-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- PV323(20-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - HD301(18-09-2017)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn