Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 7.4 - pv335 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16123019 |
Lê Thị Phương |
Anh |
DH16KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
2 |
16122013 |
Nguyễn Hà Ngọc |
Ánh |
DH16QT |
|
|
0.0 |
3 |
16122019 |
Nguyễn Thị |
Bình |
DH16QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
4 |
16122020 |
Nguyễn Thị Thúy |
Bình |
DH16TM |
3.8 |
4 |
7.8 |
5 |
16122022 |
Phạm Thị Bích |
Cẩm |
DH16TC |
3.7 |
5 |
8.7 |
6 |
16122030 |
Phạm Thị Kim |
Cương |
DH16TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
7 |
16123035 |
Huỳnh Thị Kiều |
Diễm |
DH16KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
8 |
16122039 |
Trần Kiều |
Diễm |
DH16QT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
9 |
16122043 |
Trần Thị |
Diên |
DH16QT |
2.5 |
5 |
7.5 |
10 |
16122045 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệu |
DH16TC |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
11 |
16122049 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Dung |
DH16QT |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
12 |
16122053 |
Vũ Thị Kim |
Dung |
DH16TM |
3.8 |
5 |
8.8 |
13 |
16122064 |
Đỗ Thị Hương |
Giang |
DH16TC |
3.6 |
5 |
8.6 |
14 |
16122067 |
Trần Thị |
Giang |
DH16QT |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
15 |
16122075 |
Võ Thị Thu |
Hà |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
16 |
16122413 |
Lê Thị |
Hạnh |
DH16QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
17 |
16122092 |
Lê Anh |
Hào |
DH16TC |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
18 |
16123075 |
Hoàng Thị |
Hiện |
DH16KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
19 |
16122103 |
Hồ Thanh |
Hiệp |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
20 |
16122106 |
Nguyễn La Duy |
Hiếu |
DH16QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
21 |
16122110 |
Lưu Lâm |
Hồ |
DH16QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
22 |
16122127 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH16QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
23 |
16122129 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Huyền |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
24 |
16122124 |
Phan Thị Diễm |
Hương |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
25 |
16122138 |
Nguyễn Ngọc |
Khương |
DH16QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
26 |
16122140 |
Văn Tấn |
Kiệt |
DH16QT |
3.1 |
4 |
7.1 |
27 |
16122141 |
Huỳnh Thị Thanh |
Kiều |
DH16QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
28 |
16122142 |
Lê Thị Thúy |
Kiều |
DH16QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
29 |
16122145 |
Trần Thị |
Lan |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
30 |
16122148 |
Nguyễn An |
Lành |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
31 |
16123113 |
Hồ Thị Kim |
Liên |
DH16KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
32 |
16122154 |
Dương Thị Diệu |
Linh |
DH16QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
33 |
16122167 |
Nguyễn Thị Kiều |
Loan |
DH16TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
34 |
16122168 |
Võ Thị Hồng |
Loan |
DH16TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
35 |
16122170 |
Lê Văn |
Luân |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
36 |
16122171 |
Dương Thị |
Lương |
DH16TM |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
37 |
16122172 |
Nguyễn Thị |
Lượng |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
38 |
16122176 |
Ngô Thị Trúc |
Ly |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
39 |
16122178 |
Huỳnh Thị Thanh |
Lý |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
40 |
16122182 |
Trần Thanh |
Mai |
DH16QT |
2.7 |
2 |
4.7 |
41 |
16122183 |
Nguyễn Thế |
Mẫn |
DH16QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
42 |
16122193 |
Nguyễn Thị Thy |
Mỹ |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
43 |
16122200 |
Nguyễn Thị |
Nga |
DH16QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
44 |
16122201 |
Nguyễn Thị Hưng |
Nga |
DH16TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
45 |
16122216 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
DH16QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
46 |
16122220 |
Trần Thị Ý |
Ngọc |
DH16QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
47 |
16122225 |
Trần Thị Như |
Nguyệt |
DH16TC |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
48 |
16122226 |
Lê Đình |
Nha |
DH16TC |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
49 |
16122227 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhã |
DH16TC |
3.7 |
5 |
8.7 |
50 |
16122240 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH16TC |
3.7 |
5 |
8.7 |
51 |
16123160 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
DH16KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
52 |
16122254 |
Trần Thị Ngọc |
Nhung |
DH16TC |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
53 |
16122245 |
Huỳnh Kim |
Như |
DH16TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
54 |
16122249 |
Phạm Thị Huỳnh |
Như |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
55 |
16122256 |
Nguyễn Thị Hằng |
Ni |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
56 |
16123162 |
Trần Mỹ |
Oanh |
DH16KE |
2.7 |
2 |
4.7 |
57 |
16122262 |
Lê Anh |
Phú |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
58 |
16122406 |
Nguyễn Đức |
Phú |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
59 |
16122263 |
Nguyễn Diệu Ngọc |
Phụng |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
60 |
16123166 |
Lâm Thanh |
Phương |
DH16KE |
3.8 |
5 |
8.8 |
61 |
16122267 |
Nguyễn Thị |
Phương |
DH16TC |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
62 |
16123168 |
Đỗ Thị |
Phượng |
DH16KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
63 |
16122272 |
Trương Mỹ |
Quyên |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
64 |
16122278 |
Ngưu Thị |
Sớm |
DH16QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
65 |
16122281 |
Nguyễn Thị |
Sương |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
66 |
16122291 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH16TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
67 |
16122284 |
Lê Thị Ngọc |
Thắm |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
68 |
16122285 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
DH16TC |
3.7 |
5 |
8.7 |
69 |
16122297 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
DH16TC |
3.6 |
3 |
6.6 |
70 |
16122301 |
Phan Thị |
Thơm |
DH16QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
71 |
16122304 |
Lê Thị Anh |
Thư |
DH16TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
72 |
16122308 |
Nguyễn Thị Thương |
Thương |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
73 |
16122324 |
Trần Văn |
Tiến |
DH16QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
74 |
16122328 |
Nguyễn Trọng |
Tính |
DH16TC |
3.6 |
5 |
8.6 |
75 |
16122335 |
Hoàng Thị Huyền |
Trang |
DH16TC |
|
3 |
3.0 |
76 |
16122341 |
Võ Thành |
Trang |
DH16TC |
3.6 |
5 |
8.6 |
77 |
16122330 |
Nguyễn Băng |
Trâm |
DH16QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
78 |
16122331 |
Nguyễn Thị Bích |
Trân |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
79 |
16122349 |
Phan Thị Tuyết |
Trinh |
DH16QT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
80 |
16122350 |
Tiêu Thị Mỹ |
Trinh |
DH16QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
81 |
16122358 |
Võ Hoàng |
Trúc |
DH16QT |
3.5 |
2 |
5.5 |
82 |
16122367 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
83 |
16122366 |
Đoàn Kim |
Tuyến |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
84 |
16122370 |
Huỳnh Thị Ánh |
Tuyết |
DH16TM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
85 |
16122372 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyết |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
86 |
16122377 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
DH16TC |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
87 |
16122379 |
Nguyễn Lâm Thanh |
Vân |
DH16TM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
88 |
16122384 |
Võ Ngọc |
Vũ |
DH16TC |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
89 |
16122386 |
Dương Quỳnh |
Vy |
DH16TM |
3.6 |
|
3.6 |
90 |
16122387 |
Mai Thị Thuỳ |
Vy |
DH16QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
91 |
16122390 |
Lê Thị |
Xoan |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
92 |
16122391 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
DH16QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
93 |
16122395 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
94 |
16122397 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
DH16QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 24-09-2017 Điều chỉnh lần cuối : 06-02-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- PV335(23-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.1 - TV302(21-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- PV323(20-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - HD301(18-09-2017)
|