TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 2334
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Ghi chú:

-          BTVN: Bài tập về nhà 10%; KT1/2: Thi giữa kỳ 20%; Thi 70%

-          Điểm trên lớp (cột đầu tiên), được quy về 10% và cộng vào điểm thi. Nếu còn thì cộng vào các cột còn lại. Tối đa là 10đ.

Mọi thắc mắc của sinh viên vui lòng để lại tin trên fb.

 

Môn

Nguyên lý máy

Lp

 

DH16OT

       

Nhóm

2

 

Th

7

Tiết 123

       

T

   

Phòng

RD305

66

       

MMH

207111

               

T 01

 

 

 

 

TL

BTVN

KT1/2

THI

KQ

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

B1

10%

20%

70%

 

1

16115003

Vũ Xuân

An

DH16CB

10

1

2

7.0

10.0

2

16115004

Hà Thị Lan

Anh

DH16CB

 

0.8

2

6.8

9.6

3

16137001

Nguyễn Chí

Bảo

DH16NL

 

1

2

4.2

7.2

4

16118016

Tăng Duy

Bảo

DH16CK

 

0.6

1.2

1.4

3.2

5

16154009

Trương Lê Hoàng

Bảo

DH16OT

 

0.8

1.6

4.6

7.0

6

16115010

Nguyễn Thị Cẩm

Bình

DH16GB

 

0.5

1.2

4.6

6.3

7

16115011

Nguyễn Thị Tâm

Bình

DH16GB

 

0.5

1.2

6.3

8.0

8

16114203

Bùi Minh

Cảnh

DH16GN

 

0.5

0.8

3.0

4.3

9

16118019

Nguyễn Tuấn

Châu

DH16CC

 

0.8

1.6

3.3

5.7

10

16137006

Nguyễn Ngọc

Chí

DH16NL

 

0.8

2

5.3

8.1

11

16115015

Huỳnh Thiên

Chiếu

DH16CB

10

1

1.8

6.4

9.2

12

16137010

Phan Lâm

Cường

DH16NL

10

1

2

5.6

8.6

13

16115021

Lê Quốc

Danh

DH16CB

 

1

1

5.6

7.6

14

16153008

Nguyễn Thanh

Danh

DH16CD

 

1

0.6

V

V

15

16154022

Trần Văn

Dũng

DH16OT

 

0.8

1.6

1.1

3.5

16

16137020

Huỳnh Tấn

Duy

DH16NL

10

1

2

7.0

10.0

17

16154023

Lê Đại

Dương

DH16OT

 

0.6

2

3.2

5.8

18

16137013

Phan Quốc

Đạt

DH16NL

 

0.6

1.4

4.2

6.2

19

16154017

Trần Quang

Đạt

DH16OT

+

1

2

7.0

10.0

20

16115027

Trần Quốc

Đạt

DH16GN

 

0.8

1

2.8

4.6

21

16115252

Dương Thái

Đông

DH16CB

 

1

1.2

3.2

5.4

22

16154021

Phạm Hồng

Đức

DH16OT

 

0

1.2

3.2

4.4

23

16115033

Lê Thùy

Được

DH16GN

10

0.8

1.9

7.0

9.7

24

16115036

Huỳnh Ngọc

Hải

DH16GN

 

0.8

1.2

5.3

7.3

25

16115044

Nguyễn Thị Kim

Hào

DH16GN

 

0.8

1.2

7.0

9.0

26

16154026

Nguyễn Thế

Hân

DH16OT

10

1

2

7.0

10.0

27

16115058

Nguyễn Thị Thu

Hoài

DH16GN

 

0.8

1.2

2.8

4.8

28

16137032

Cao Nguyễn Gia Phượng

Hoàng

DH16NL

 

0.7

1.4

7.0

9.1

29

16137033

Nguyễn Quốc

Học

DH16NL

 

1

1.4

5.4

7.8

30

16115069

Nguyễn Gia

Huy

DH16CB

 

0

1.2

4.6

5.8

31

16154050

Trần Quang

Huy

DH16OT

 

0.7

1.2

4.2

6.1

32

16115077

Lê Văn

Khoa

DH16GN

 

0.8

1

6.3

8.1

33

16115078

Nguyễn Thị Đăng

Khoa

DH16GN

 

0.8

1.6

2.8

5.2

34

16137042

Trần Trung

Kiên

DH16NL

 

1

2

6.7

9.7

35

16115088

Lâm Thị Khánh

Linh

DH16CB

 

0.8

1

4.9

6.7

36

16137048

Nguyễn Hoài

Linh

DH16NL

 

0.5

1.4

1.1

3.0

37

16115103

Phạm Văn

Mạnh

DH16CB

 

1

1.6

4.2

6.8

38

16115112

Nguyễn Hữu

Nghĩa

DH16CB

 

0

1

5.4

6.4

39

16115113

Nguyễn Kiều

Nghĩa

DH16GN

CT

0

V

V

V

40

16154069

Nguyễn Ngọc

Nhã

DH16OT

10

0.8

1.4

6.4

8.6

41

16115121

Phạm Thanh

Nhị

DH16GB

 

0.5

1.6

4.9

7.0

42

16114271

Phạm Quỳnh

Như

DH16GN

 

1

1.6

1.4

4.0

43

16137064

Huỳnh Anh

Quân

DH16NL

 

1

1.7

2.3

5.0

44

16154077

Trần Ngọc

Quế

DH16OT

 

0.8

1.4

5.4

7.6

45

16118136

Trần Văn

Sự

DH16CK

10

0.6

1.4

4.5

6.5

46

16115241

Trần Thị Kiều

Sương

DH16GN

10

0.8

2

5.2

8.0

47

16153072

Đỗ Tam

Tài

DH16CD

 

0.6

2

4.9

7.5

48

16115149

Nguyễn Anh

Tài

DH16CB

 

0.8

1.4

1.8

4.0

49

16115164

Trương Thị

Thảo

DH16GN

 

0.8

1.2

4.0

6.0

50

16154095

Văn Công

Thiện

DH16OT

 

0

1.6

6.3

7.9

51

16115168

Phạm Thị

Thu

DH16GN

 

0.7

1

4.6

6.3

52

16115177

Hồ Thị Thủy

Tiên

DH16CB

 

0.5

1.2

4.7

6.4

53

16114300

Mai Thị Cẩm

Tiên

DH16GN

 

0.5

1.6

3.5

5.6

54

16153094

Nguyễn Vũ

Tịnh

DH16CD

 

0.6

1.4

2.5

4.5

55

16115180

Dương Thị Thùy

Trang

DH16GN

10

0.8

1.6

7.0

9.4

56

16137083

Huỳnh Trần Minh

Trâm

DH16NL

 

1

1.5

2.5

5.0

57

16115186

Nguyễn Thị Việt

Trinh

DH16GN

 

0.8

1

0.7

2.5

58

15137065

Trung

DH15NL

 

0.8

1.2

2.8

4.8

59

16153100

Lê Anh

Tuấn

DH16CD

 

0.8

1.4

4.2

6.4

60

16153102

Nguyễn Minh

Tuấn

DH16CD

 

0.6

2

1.8

4.4

61

16137095

Nguyễn Văn

Tuấn

DH16NL

10

1

2

7.0

10.0

62

13138020

Trần Thanh

Tuấn

DH13TD

CT

0

V

V

V

63

16115197

Nguyễn Minh

Tùng

DH16GN

 

0.8

1.4

2.1

4.3

64

16115204

Nguyễn Thị Thùy

Vân

DH16GB

 

0.8

1.4

1.8

4.0

65

16153107

Lâm Văn

Vinh

DH16CD

 

0.6

1.6

2.8

5.0

66

16115207

Huỳnh Thị Kim

DH16GB

 

0.8

1.6

3.2

5.6

 

14115143

Nguyễn Minh

Trí

DH14CB

CT

0

V

V

V

 

Số lần xem trang : 14825
Nhập ngày : 26-03-2018
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007