Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 2 - t5.2-hd301 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
15120011 |
Trần Lê Vân |
Anh |
DH15KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
2 |
16120012 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
DH16KT |
3.7 |
2 |
5.7 |
3 |
15121007 |
Huỳnh Thị Kim |
Chung |
DH15PT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
4 |
16120030 |
Võ Hùng |
Cường |
DH16KT |
1.0 |
0 |
1.0 |
5 |
16120032 |
Nguyễn Công |
Danh |
DH16KT |
3.4 |
2 |
5.4 |
6 |
15120016 |
Nguyễn Kỳ |
Diễm |
DH15KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
7 |
16120056 |
Nguyễn Thị Danh |
Duyên |
DH16KM |
0.7 |
3 |
3.7 |
8 |
16120059 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH16KM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
9 |
16120033 |
Lê Thị Hồng |
Đào |
DH16KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
10 |
16120035 |
Vi Thị Bích |
Đào |
DH16KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
11 |
16120042 |
Võ Thị Hồng |
Điệp |
DH16KM |
2.7 |
2.5 |
5.2 |
12 |
15120018 |
Hồ Thị Châu |
Đoan |
DH15KT |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
13 |
16120043 |
Đỗ Danh |
Đức |
DH16KM |
3.4 |
2 |
5.4 |
14 |
16120046 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
DH16KT |
3.2 |
2 |
5.2 |
15 |
16120073 |
Nguyễn Thị Kiều |
Hạnh |
DH16KM |
3.4 |
2 |
5.4 |
16 |
16120069 |
Phan Mỹ |
Hân |
DH16KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
17 |
15121019 |
Nguyễn Văn Phương |
Hiếu |
DH15PT |
3.5 |
5 |
8.5 |
18 |
15120053 |
Phạm Thị Thanh |
Hiếu |
DH15KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
19 |
14121059 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DH14PT |
|
0 |
0.0 |
20 |
15121024 |
Nghiêm Duy |
Hoàng |
DH15PT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
21 |
16120103 |
Lưu Quang |
Huy |
DH16KT |
3.0 |
5 |
8.0 |
22 |
16120104 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huy |
DH16KM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
23 |
15120064 |
Hồ Thị Xuân |
Hương |
DH15KT |
2.4 |
3 |
5.4 |
24 |
15120065 |
Lê Thanh |
Hương |
DH15KT |
4.0 |
5 |
9.0 |
25 |
16120115 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
DH16KT |
1.0 |
1 |
2.0 |
26 |
15120086 |
Nguyễn Phương |
Linh |
DH15KT |
2.9 |
5.5 |
8.4 |
27 |
16120152 |
Sầm Như |
Mỹ |
DH16KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
28 |
16120154 |
Nguyễn Hồng |
Na |
DH16KT |
3.0 |
3 |
6.0 |
29 |
11120010 |
Nguyễn Văn |
Nam |
DH11KT |
2.1 |
3 |
5.1 |
30 |
16120166 |
Trần Thị Hồng |
Ngân |
DH16KM |
0.5 |
0 |
0.5 |
31 |
16120169 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nhật |
DH16KM |
1.8 |
4 |
5.8 |
32 |
15120109 |
Lê Đoàn Bảo |
Nhi |
DH15KT |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
33 |
15120112 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nhi |
DH15KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
34 |
16120191 |
Nguyễn Nhật |
Phi |
DH16KM |
2.3 |
5.5 |
7.8 |
35 |
15120130 |
Phạm Nguyễn Trung |
Phúc |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
36 |
16121040 |
Đặng Thị Hữu |
Phước |
DH16PT |
3.7 |
5 |
8.7 |
37 |
15121044 |
Ngô Thị Cát |
Phượng |
DH15PT |
|
|
0.0 |
38 |
16120213 |
Phạm Thị Phương |
Quỳnh |
DH16KM |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
39 |
15120150 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH15KM |
2.2 |
2 |
4.2 |
40 |
16120218 |
Phan Ngọc |
Sơn |
DH16KM |
2.3 |
2.5 |
4.8 |
41 |
16120244 |
Nguyễn Thế |
Thịnh |
DH16KM |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
42 |
16120282 |
Hồ Thị Mỹ |
Trang |
DH16KM |
2.8 |
5.2 |
8.0 |
43 |
15120198 |
Võ Thị Mai |
Trinh |
DH15KM |
3.5 |
3 |
6.5 |
44 |
14121025 |
Huỳnh Thanh |
Tuấn |
DH14PT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
45 |
16120305 |
Trương Thị Lâm |
Tùng |
DH16KM |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
46 |
16120322 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
DH16KM |
3.9 |
5.6 |
9.5 |
47 |
16120324 |
Bùi Thị Thúy |
Vi |
DH16KM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
48 |
16120327 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
DH16KT |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
49 |
16120336 |
Phan Thị Hải |
Yến |
DH16KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 03-05-2018 Điều chỉnh lần cuối : 04-07-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.4- RD200(10-05-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- HD204(10-05-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.3- RD200(03-05-2018) Kiến tập thống kê định lượng KN&KT16(10-01-2018) Kiến tập chuyên ngành lớp KT15(10-01-2018)
|