Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 2-3.3-rd200 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120002 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
An |
DH16KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
2 |
16120009 |
Lê Thị Kim |
Anh |
DH16KM |
2.2 |
5 |
7.2 |
3 |
16120025 |
Võ Thị |
Chung |
DH16KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
4 |
16120028 |
Lê Duy |
Cường |
DH16KM |
0.5 |
1 |
1.5 |
5 |
16120058 |
Nguyễn Thị Phước |
Duyên |
DH16KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
6 |
16120041 |
Nguyễn Thị Hồng |
Điệp |
DH16KM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
7 |
15120034 |
Trần Thị Thu |
Hà |
DH15KT |
4.2 |
4.5 |
8.7 |
8 |
16120065 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hải |
DH16KM |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
9 |
16120077 |
Lưu Anh |
Hào |
DH16KT |
0.2 |
1.5 |
1.7 |
10 |
16120071 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH16KM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
11 |
16120067 |
Nguyễn Thụy Bảo |
Hân |
DH16KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
12 |
11120070 |
Đặng Ngọc |
Hiệp |
DH11KT |
|
|
0.0 |
13 |
16120091 |
Trần Thị Thanh |
Hoa |
DH16KT |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
14 |
16120113 |
Trương Thị Hồng |
Huyền |
DH16KT |
3.0 |
5.5 |
8.5 |
15 |
16120116 |
Huỳnh Quốc |
Khôi |
DH16KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
16 |
16120125 |
Trần Thị Mỹ |
Lệ |
DH16KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
17 |
16120126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
DH16KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
18 |
16120141 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
DH16KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
19 |
16120150 |
Trần Thị Trà |
My |
DH16KT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
20 |
16120168 |
Tô Châu Bảo |
Ngọc |
DH16KT |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
21 |
16120188 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
DH16KT |
1.7 |
5 |
6.7 |
22 |
16120193 |
Nguyễn Thị |
Phóng |
DH16KT |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
23 |
16120195 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phú |
DH16KM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
24 |
16120197 |
Đỗ Trung |
Phụng |
DH16KT |
3.5 |
2 |
5.5 |
25 |
16120199 |
Phạm Văn |
Phụng |
DH16KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
26 |
15120142 |
Phạm Thị Tú |
Quyên |
DH15KT |
|
|
0.0 |
27 |
16120210 |
Vũ Thị |
Quyên |
DH16KM |
2.2 |
4.5 |
6.7 |
28 |
15120143 |
Lê Thị Ngọc |
Quyền |
DH15KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
29 |
13121139 |
Lê Thị |
Tâm |
DH13PT |
1.0 |
|
1.0 |
30 |
16120237 |
Phạm Diệp Phước |
Thảo |
DH16KT |
2.8 |
5.2 |
8.0 |
31 |
15120167 |
Nguyễn Khánh |
Thịnh |
DH15KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
32 |
16120259 |
Tạ Thị Như |
Thùy |
DH16KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
33 |
16120271 |
Phạm Trọng |
Tính |
DH16KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
34 |
15120192 |
Lưu Thị |
Trang |
DH15KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
35 |
16120287 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH16KT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
36 |
16120279 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trâm |
DH16KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
37 |
16120281 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
DH16KT |
2.8 |
5 |
7.8 |
38 |
16120302 |
Lê Văn |
Tuấn |
DH16KT |
1.0 |
1 |
2.0 |
39 |
16120316 |
Đặng Thị Thúy |
Vân |
DH16KM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
40 |
16120319 |
Nguyễn Thị |
Vân |
DH16KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
41 |
16120320 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
DH16KM |
3.7 |
4 |
7.7 |
42 |
16120330 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
DH16KM |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
43 |
16120333 |
Trần Thiên Thúy |
Vy |
DH16KT |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 03-05-2018 Điều chỉnh lần cuối : 09-07-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.4- RD200(10-05-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- HD204(10-05-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- HD301(03-05-2018) Kiến tập thống kê định lượng KN&KT16(10-01-2018) Kiến tập chuyên ngành lớp KT15(10-01-2018)
|