Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ -t3.1-hd204 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Thi |
Đ.tổng kết |
1 |
16155004 |
Nguyễn Minh |
Chẩn |
DH16KN |
2 |
3.6 |
5 |
8.6 |
2 |
16122056 |
Lương Thanh |
Duy |
DH16QT |
8 |
1.1 |
3.5 |
4.6 |
3 |
16120058 |
Nguyễn Thị Phước |
Duyên |
DH16KT |
5 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
4 |
16120035 |
Vi Thị Bích |
Đào |
DH16KT |
5 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
5 |
15422054 |
Phạm Trung |
Đức |
LT15QT |
bỏ môn |
|
|
0.0 |
6 |
16155014 |
Trần Thị Thu |
Hà |
DH16KN |
2 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
7 |
16120073 |
Nguyễn Thị Kiều |
Hạnh |
DH16KM |
7 |
3.4 |
2 |
5.4 |
8 |
16122080 |
Phan Thị Ngọc |
Hân |
DH16TC |
6 |
3.5 |
2 |
5.5 |
9 |
15120053 |
Phạm Thị Thanh |
Hiếu |
DH15KT |
3 |
2.8 |
5 |
7.8 |
10 |
16123081 |
Trịnh Thị Ngọc |
Huế |
DH16KE |
6 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
11 |
16120105 |
Trần Gia |
Huy |
DH16KT |
7 |
3.4 |
3 |
6.4 |
12 |
16120113 |
Trương Thị Hồng |
Huyền |
DH16KT |
7 |
2.3 |
4.7 |
7.0 |
13 |
15120064 |
Hồ Thị Xuân |
Hương |
DH15KT |
3 |
2.6 |
4.5 |
7.1 |
14 |
16122134 |
Nguyễn Bích |
Khả |
DH16QT |
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15 |
14122049 |
Đỗ Thị Long |
Khánh |
DH14TM |
6 |
1.0 |
3 |
4.0 |
16 |
16155040 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
DH16KN |
1 |
3.7 |
4 |
7.7 |
17 |
16122163 |
Võ Thị Thuỳ |
Linh |
DH16TC |
8 |
|
|
0.0 |
18 |
16120154 |
Nguyễn Hồng |
Na |
DH16KT |
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
19 |
16120158 |
Lại Thị |
Nga |
DH16KT |
5 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
20 |
16123141 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH16KE |
6 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
21 |
14116374 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
DH14KS |
bỏ môn |
|
|
0.0 |
22 |
15120112 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nhi |
DH15KT |
3 |
3.6 |
4 |
7.6 |
23 |
16155056 |
Trương Nữ Hoàng |
Oanh |
DH16KN |
1 |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
24 |
16155057 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
DH16KN |
2 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
25 |
16155058 |
Võ Hoàng |
Phúc |
DH16KN |
bỏ môn |
|
|
0.0 |
26 |
16120197 |
Đỗ Trung |
Phụng |
DH16KT |
7 |
3.4 |
2 |
5.4 |
27 |
16122274 |
Phan Thái |
Sang |
DH16QT |
4 |
3.6 |
5 |
8.6 |
28 |
13122380 |
Dương Hữu |
Thành |
DH13TC |
bỏ môn |
|
|
0.0 |
29 |
16120241 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
DH16KT |
5 |
3.7 |
5 |
8.7 |
30 |
16155074 |
Phạm Thị |
Thúy |
DH16KN |
2 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
31 |
16123211 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuyết |
DH16KE |
6 |
3.5 |
4 |
7.5 |
32 |
16120274 |
Nguyễn Thị Thu |
Trà |
DH16KM |
7 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
33 |
16120279 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trâm |
DH16KT |
4 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
34 |
15155072 |
Trần Kiều Huyền |
Trâm |
DH15KN |
3 |
3.6 |
2 |
5.6 |
35 |
14116437 |
Lê Đinh Bảo |
Trí |
DH14KS |
8 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
36 |
16155081 |
Lê Nguyễn Đông |
Triều |
DH16KN |
1 |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
37 |
16155082 |
Đinh Ngọc Phương |
Trinh |
DH16KN |
1 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
38 |
16120295 |
Phạm Thị Diễm |
Trinh |
DH16KM |
4 |
3.6 |
5 |
8.6 |
39 |
16120306 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Tường |
DH16KM |
4 |
2.5 |
2 |
4.5 |
40 |
16120316 |
Đặng Thị Thúy |
Vân |
DH16KM |
4 |
3.6 |
4 |
7.6 |
41 |
16120320 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
DH16KM |
7 |
3.4 |
3 |
6.4 |
42 |
16155096 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH16KN |
1 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
43 |
16155098 |
Phạm Thị |
Yên |
DH16KN |
2 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
|
11143009 |
Dđinh thế |
Hoà |
|
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 10-05-2018 Điều chỉnh lần cuối : 03-07-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.4- RD200(10-05-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.3- RD200(03-05-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- HD301(03-05-2018) Kiến tập thống kê định lượng KN&KT16(10-01-2018) Kiến tập chuyên ngành lớp KT15(10-01-2018)
|