Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - 3.4 -rd200 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120013 |
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
DH16KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
2 |
16120016 |
Lâm Xuân |
Cảnh |
DH16KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
3 |
16120023 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
DH16KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
4 |
16120026 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
DH16KM |
3.1 |
5 |
8.1 |
5 |
16120027 |
Phạm Thị Kim |
Cúc |
DH16KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
6 |
16123037 |
Trần Thị Hoàng |
Diễm |
DH16KE |
2.5 |
2 |
4.5 |
7 |
16155008 |
Võ Thị Mỹ |
Diệu |
DH16KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
8 |
16123040 |
Võ Thị Thanh |
Dung |
DH16KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
9 |
16123041 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
DH16KE |
3.6 |
3 |
6.6 |
10 |
15120018 |
Hồ Thị Châu |
Đoan |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
11 |
16155009 |
Nguyễn Thị Hồng |
Đoan |
DH16KN |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
12 |
16155010 |
Trần Nguyên |
Đông |
DH16KN |
2.5 |
5 |
7.5 |
13 |
16120047 |
Trần Tuấn |
Đức |
DH16KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
14 |
16122073 |
Phùng Thị Ngọc |
Hà |
DH16QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
15 |
16155016 |
Bùi Thị Thu |
Hằng |
DH16KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
16 |
16120067 |
Nguyễn Thụy Bảo |
Hân |
DH16KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
17 |
16120082 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
18 |
16120085 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
DH16KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
19 |
16120090 |
Trần Thị Kim |
Hoa |
DH16KM |
3.5 |
3 |
6.5 |
20 |
16123085 |
Phạm Thị |
Huệ |
DH16KE |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
21 |
16120097 |
Trương Quang |
Hùng |
DH16KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
22 |
16120103 |
Lưu Quang |
Huy |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
23 |
16120109 |
Đinh Thị Mỹ |
Huyền |
DH16KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
24 |
16120111 |
Lương Thị Mỹ |
Huyền |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
25 |
16122119 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Hương |
DH16TC |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
26 |
16155024 |
Lư Thu |
Hương |
DH16KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
27 |
16120102 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
DH16KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
28 |
16155031 |
Hồ Hoàng Ngọc |
Khánh |
DH16KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
29 |
16155032 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
DH16KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
30 |
16120115 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
DH16KT |
1.9 |
2.5 |
4.4 |
31 |
16120120 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Kim |
DH16KM |
1.5 |
3 |
4.5 |
32 |
16120122 |
Võ Thị |
Lắm |
DH16KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
33 |
16120125 |
Trần Thị Mỹ |
Lệ |
DH16KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
34 |
16122159 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
DH16QT |
3.4 |
3 |
6.4 |
35 |
16120140 |
Đậu Thị |
Loan |
DH16KM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
36 |
16155042 |
Huỳnh Phương |
Long |
DH16KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
37 |
16122169 |
Vũ Hoàng Bảo |
Long |
DH16QT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
38 |
16122188 |
Đặng Thị Diễm |
My |
DH16TM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
39 |
16155044 |
Phạm Thị Diệu |
My |
DH16KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
40 |
16120155 |
Nguyễn Thị Ly |
Na |
DH16KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
41 |
16155046 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
DH16KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
42 |
16155049 |
Huỳnh Trọng |
Nhân |
DH16KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
43 |
16120178 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
DH16KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
44 |
16155055 |
Phạm Thuý |
Nhung |
DH16KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
45 |
16122246 |
Huỳnh Thị Tố |
Như |
DH16TC |
|
|
0.0 |
46 |
16120189 |
Võ Thị Hồng |
Phấn |
DH16KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
47 |
16120199 |
Phạm Văn |
Phụng |
DH16KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
48 |
16120200 |
Lê Thị Thu |
Phương |
DH16KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
49 |
16120201 |
Nguyễn Trần Lam |
Phương |
DH16KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
50 |
16155101 |
Nguyễn Minh |
Quân |
DH16KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
51 |
16120204 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
DH16KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
52 |
16155061 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
DH16KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
53 |
16155062 |
Huỳnh Thị Kim |
Sang |
DH16KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
54 |
16120223 |
Trần Hữu |
Tài |
DH16KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
55 |
16120224 |
Ngô Thị |
Tâm |
DH16KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
56 |
16120237 |
Phạm Diệp Phước |
Thảo |
DH16KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
57 |
16122296 |
Bùi Thị Ngọc |
Thoa |
DH16QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
58 |
16155071 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thu |
DH16KN |
2.6 |
4.5 |
7.1 |
59 |
16155072 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuý |
DH16KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
60 |
16155075 |
Lê Cẩm |
Tiên |
DH16KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
61 |
16122322 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
DH16TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
62 |
16155077 |
Võ Thị Thủy |
Tiên |
DH16KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
63 |
16120283 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
DH16KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
64 |
16120285 |
Lưu Thị |
Trang |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
65 |
16123226 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH16KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
66 |
16120276 |
Lê Thị |
Trâm |
DH16KM |
2.5 |
5.5 |
8.0 |
67 |
16120280 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH16KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
68 |
16120281 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
DH16KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
69 |
16120296 |
Trần Thị Ngọc |
Trinh |
DH16KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
70 |
16155086 |
Lê Thị Ngọc |
Tú |
DH16KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
71 |
16120303 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
DH16KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
72 |
16122368 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
DH16TM |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
73 |
16122369 |
Võ Thị Bích |
Tuyền |
DH16QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
74 |
16155091 |
Lường Thị |
Tuyết |
DH16KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
75 |
16122375 |
Nguyễn Thị Tú |
Uyên |
DH16QT |
1.9 |
|
1.9 |
76 |
16120314 |
Nguyễn Trần Thu |
Uyên |
DH16KM |
3.5 |
3 |
6.5 |
77 |
16120315 |
Phạm Nguyễn Phương |
Uyên |
DH16KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
78 |
16155094 |
Trần Thị Thanh |
Vân |
DH16KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
79 |
16120325 |
Trần Huỳnh Lam |
Vi |
DH16KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
80 |
16155100 |
Thái Ngọc |
Yến |
DH16KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 10-05-2018 Điều chỉnh lần cuối : 10-07-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- HD204(10-05-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.3- RD200(03-05-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- HD301(03-05-2018) Kiến tập thống kê định lượng KN&KT16(10-01-2018) Kiến tập chuyên ngành lớp KT15(10-01-2018)
|