Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 2.2-TV102 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17123001 |
Đặng Thị Lan |
Anh |
DH17KE |
3.3 |
2 |
5.3 |
2 |
17122002 |
Lê TấnThế |
Anh |
DH17QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
3 |
17123003 |
Phùng Hoàng Vân |
Anh |
DH17KE |
3.8 |
5 |
8.8 |
4 |
17122005 |
Võ Thị Kim |
Anh |
DH17TC |
3.4 |
3 |
6.4 |
5 |
17122006 |
Bùi Văn |
Ánh |
DH17QT |
3.2 |
3 |
6.2 |
6 |
16120014 |
Phùng Chấn |
Bang |
DH16KT |
2.9 |
5.5 |
8.4 |
7 |
17122010 |
Nguyễn Thị Như |
Bình |
DH17TM |
3.6 |
2 |
5.6 |
8 |
17122011 |
Nguyễn Thị Thúy |
Bình |
DH17QT |
2.4 |
2.5 |
4.9 |
9 |
17122013 |
Huỳnh Thị Thanh |
Châu |
DH17TM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
10 |
17123009 |
TrỊnh Thị Thùy |
Diễm |
DH17KE |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
11 |
17122023 |
Mai Thanh |
Duy |
DH17QT |
3.3 |
4 |
7.3 |
12 |
17123015 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KE |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
13 |
13123032 |
Đỗ Hà Nhật |
Đăng |
DH13KE |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
14 |
15120020 |
Đặng Hảo |
Đức |
DH15KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
15 |
17123016 |
Phạm Thị Thanh |
Giang |
DH17KE |
1.0 |
1 |
2.0 |
16 |
17122039 |
Nguyễn Thị Như |
Hảo |
DH17TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
17 |
17123019 |
Đoàn Thị Thu |
Hằng |
DH17KE |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
18 |
17122037 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH17TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
19 |
17122034 |
Lăng Gia |
Hân |
DH17QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
20 |
17123027 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
DH17KE |
3.5 |
3 |
6.5 |
21 |
17122040 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH17QT |
3.1 |
5 |
8.1 |
22 |
17122043 |
Nguyễn Trần Minh |
Hiếu |
DH17QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
23 |
17122044 |
Trần Thị Ngọc |
Hiếu |
DH17QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
24 |
17123029 |
Đỗ Thị Tuyết |
Hoa |
DH17KE |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
25 |
17122046 |
Lê Đông |
Hòa |
DH17QT |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
26 |
17123149 |
Mã Thu |
Hồng |
DH17KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
27 |
17122050 |
Trần Thị |
Hồng |
DH17TC |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
28 |
17122052 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
DH17QT |
2.5 |
2 |
4.5 |
29 |
17122058 |
Nguyễn Đức |
Huy |
DH17QT |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
30 |
17123035 |
Lê Thu |
Hương |
DH17KE |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
31 |
17122055 |
Nguyễn Thị |
Hương |
DH17QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
32 |
17122056 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
DH17QT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
33 |
17122066 |
Lê Thị Mạnh |
Khương |
DH17QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
34 |
17122072 |
Lê Thị Tuyết |
Lan |
DH17QT |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
35 |
17122073 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lan |
DH17TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
36 |
17123042 |
Trần Thị |
Lan |
DH17KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
37 |
17122076 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Liên |
DH17QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
38 |
17123045 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
DH17KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
39 |
17123046 |
Đinh Thị Thùy |
Linh |
DH17KE |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
40 |
17123049 |
Phạm Thị Kiều |
Linh |
DH17KE |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
41 |
16122181 |
Đoàn Thị Tuyết |
Mai |
DH16TM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
42 |
17122085 |
Hồ Thị |
Mai |
DH17QT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
43 |
17123052 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Mai |
DH17KE |
3.5 |
3 |
6.5 |
44 |
17122088 |
Hoàng Thị |
Mận |
DH17QT |
2.4 |
3 |
5.4 |
45 |
15116091 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Minh |
DH15KS |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
46 |
17122090 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
DH17QT |
2.3 |
4.5 |
6.8 |
47 |
17123059 |
Trương Thị |
Ngà |
DH17KE |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
48 |
17122093 |
Lưu Ngọc Kim |
Ngân |
DH17QT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
49 |
17123063 |
Trương Thị Thanh |
Ngân |
DH17KE |
3.3 |
4 |
7.3 |
50 |
17123064 |
Huỳnh Triều |
Nghi |
DH17KE |
2.4 |
3 |
5.4 |
51 |
17122096 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Ngọc |
DH17QT |
3.0 |
3 |
6.0 |
52 |
17122098 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH17QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
53 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
DH15TC |
|
|
0.0 |
54 |
17123075 |
Lưu Thị Tuyết |
Nhung |
DH17KE |
3.4 |
2 |
5.4 |
55 |
17123076 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
56 |
17123078 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhung |
DH17KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
57 |
17122111 |
Tạ Hằng Hoài |
Như |
DH17TM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
58 |
17122115 |
Trần Tấn |
Ninh |
DH17QT |
2.3 |
3 |
5.3 |
59 |
17122120 |
Bùi Xuân |
Phúc |
DH17QT |
0.3 |
1.5 |
1.8 |
60 |
17123080 |
Nguyễn Phạm Mỹ |
Phúc |
DH17KE |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
61 |
17123081 |
Phạm Trúc |
Phương |
DH17KE |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
62 |
17122126 |
Trần Thị Ngọc |
Phương |
DH17QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
63 |
17122127 |
Hoàng Thị Thảo |
Quyên |
DH17QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
64 |
17122132 |
Lê Thị Ngọc |
Sang |
DH17TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
65 |
17122135 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
DH17QT |
3.1 |
5 |
8.1 |
66 |
17122139 |
Trần Phương |
Thái |
DH17QT |
2.5 |
3.5 |
6.0 |
67 |
17122142 |
Trần Vũ Thị |
Thanh |
DH17QT |
3.4 |
3 |
6.4 |
68 |
17123089 |
Võ Thị |
Thanh |
DH17KE |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
69 |
13122380 |
Dương Hữu |
Thành |
DH13TC |
3.8 |
|
3.8 |
70 |
17122149 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
DH17QT |
3.1 |
5 |
8.1 |
71 |
17122140 |
Võ Thành |
Thân |
DH17QT |
2.9 |
2.5 |
5.4 |
72 |
17123094 |
Hà Thị Mai |
Thi |
DH17KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
73 |
15120165 |
Nguyễn Kim |
Thiên |
DH15KT |
1.9 |
2.5 |
4.4 |
74 |
17122154 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
DH17QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
75 |
17122155 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thu |
DH17QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
76 |
17122157 |
Trần Quý |
Thuận |
DH17QT |
2.1 |
4.5 |
6.6 |
77 |
17122158 |
Trần Thị Thanh |
Thuận |
DH17QT |
3.1 |
5 |
8.1 |
78 |
17122160 |
Phan Nguyễn Xuân |
Thùy |
DH17TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
79 |
17122162 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH17QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
80 |
17123100 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH17KE |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
81 |
15155064 |
Đỗ Thị |
Thương |
DH15KN |
2.7 |
3.3 |
6.0 |
82 |
17122163 |
Đỗ Thị Cẩm |
Tiên |
DH17TM |
3.4 |
5 |
8.4 |
83 |
17122165 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
DH17QT |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
84 |
16155078 |
Đào Văn Anh |
Tiến |
DH16KN |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
85 |
17122167 |
Hoàng Thị Mỹ |
Tiến |
DH17QT |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
86 |
12122244 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
DH13TM |
1.7 |
4 |
5.7 |
87 |
17123106 |
Lê Thị |
Tình |
DH17KE |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
88 |
17123108 |
Bubakar Lê Huỳnh Xuân |
Trang |
DH17KE |
2.6 |
5.4 |
8.0 |
89 |
17122178 |
Đinh Thu |
Trang |
DH17QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
90 |
17122179 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
DH17QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
91 |
17122180 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
DH17QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
92 |
17123114 |
Võ Thị Thu |
Trang |
DH17KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
93 |
17122176 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
DH17TM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
94 |
17122183 |
Đào Thị Thu |
Trinh |
DH17QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
95 |
17123116 |
Đỗ Thị Ngọc |
Trinh |
DH17KE |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
96 |
17123118 |
Phạm Thị Phương |
Trinh |
DH17KE |
2.5 |
5.5 |
8.0 |
97 |
17123120 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
DH17KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
98 |
17122190 |
Ngô Thị Minh |
Trúc |
DH17QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
99 |
17123121 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Trúc |
DH17KE |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
100 |
17122194 |
Đỗ Quang |
Trường |
DH17TC |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
101 |
16120305 |
Trương Thị Lâm |
Tùng |
DH16KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
102 |
17123122 |
Hoàng Thị Ngọc |
Tuyên |
DH17KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
103 |
17122198 |
Lê Thị |
Tuyền |
DH17QT |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
104 |
17122201 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyết |
DH17QT |
3.3 |
3 |
6.3 |
105 |
17123125 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
DH17KE |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
106 |
16122375 |
Nguyễn Thị Tú |
Uyên |
DH16QT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
107 |
17122204 |
Võ Ngọc Phương |
Uyên |
DH17QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
108 |
17122207 |
Trần |
Mỹ Vày |
DH17QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
109 |
14120205 |
Đào Hữu |
Vinh |
DH14KM |
|
|
0.0 |
110 |
17123132 |
Nguyễn Vũ Kim |
Vui |
DH17KE |
3.5 |
3 |
6.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 13-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018)
|