Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 2.3-RD304 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17122003 |
Lê Thị Thúy |
Anh |
DH17TC |
3.4 |
4 |
7.4 |
2 |
17122007 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
DH17TM |
3.6 |
2 |
5.6 |
3 |
17122001 |
Nguyễn Thiên |
Ân |
DH17TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
4 |
17122012 |
Nguyễn Thị |
Bông |
DH17TC |
3.1 |
5 |
8.1 |
5 |
17122014 |
Phạm Thị Lệ |
Chi |
DH17QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
6 |
17123008 |
Dương Thị |
Dây |
DH17KE |
3.3 |
5 |
8.3 |
7 |
17122021 |
Đinh Thị Thùy |
Dung |
DH17QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
8 |
16120050 |
Phạm Quốc |
Dũng |
DH16KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
9 |
17122025 |
Lê Thị Kiều |
Duyên |
DH17QT |
1.0 |
|
|
10 |
17122026 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH17TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
11 |
17122029 |
Phan Ngọc Thụy Mỹ |
Duyên |
DH17TC |
|
|
0.0 |
12 |
17123012 |
Đinh Thùy |
Dương |
DH17KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
13 |
17122015 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Đài |
DH17TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
14 |
17122017 |
Trương Thành |
Đạt |
DH17TC |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
15 |
17122018 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Đoan |
DH17TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
16 |
17122020 |
Phạm Việt |
Đức |
DH17QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
17 |
17122038 |
Phan Thị Bích |
Hạnh |
DH17TC |
3.4 |
5 |
8.4 |
18 |
17122035 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
DH17QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
19 |
17123028 |
Trần Thị Như |
Hiền |
DH17KE |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
20 |
17122042 |
Lê Thị Ngọc |
Hiếu |
DH17QT |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
21 |
17122047 |
Nguyễn Việt |
Hòa |
DH17TC |
3.4 |
2 |
5.4 |
22 |
17122048 |
Huỳnh Nguyễn Phước |
Hoài |
DH17QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
23 |
17122060 |
Đinh Thị Ngọc |
Huyền |
DH17QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
24 |
17122053 |
Đinh Kiều Diễm |
Hương |
DH17TC |
3.4 |
5 |
8.4 |
25 |
17123036 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
DH17KE |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
26 |
17122065 |
Trần Thanh |
Khoa |
DH17TM |
2.1 |
2.5 |
4.6 |
27 |
17122068 |
Huỳnh Thị Thúy |
Kiều |
DH17TM |
3.3 |
2.7 |
6.0 |
28 |
17122069 |
Nguyễn Thị Oanh |
Kiều |
DH17QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
29 |
17122082 |
Trần Vũ Mỹ |
Linh |
DH17QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
30 |
17122084 |
Hoàng Thị |
Loan |
DH17QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
31 |
17122086 |
Phan Thị Thanh |
Mai |
DH17QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
32 |
17123055 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
DH17KE |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
33 |
17123060 |
Lê Thị Thùy |
Ngân |
DH17KE |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
34 |
17122094 |
Võ Đức |
Nghĩa |
DH17TC |
3.4 |
4 |
7.4 |
35 |
17122101 |
Võ Thị Ngọc |
Nhã |
DH17QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
36 |
17123068 |
Nguyễn Thị Minh |
Nhàn |
DH17KE |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
37 |
17122102 |
Đặng Thành |
Nhi |
DH17TM |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
38 |
17122104 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhi |
DH17TM |
2.8 |
5 |
7.8 |
39 |
17122114 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
DH17QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
40 |
17122110 |
Phan Thị Huỳnh |
Như |
DH17QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
41 |
17122118 |
Nguyễn Mỹ |
Phố |
DH17TM |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
42 |
17122121 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
DH17TM |
3.3 |
5 |
8.3 |
43 |
17122122 |
Võ Hoàng Nguyên |
Phúc |
DH17TM |
1.0 |
1 |
2.0 |
44 |
17122124 |
Lê Thị Thu |
Phương |
DH17QT |
3.3 |
4 |
7.3 |
45 |
17122129 |
Nguyễn Hồ Hương |
Quỳnh |
DH17QT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
46 |
16122280 |
Nguyễn Hoàng Ánh |
Sương |
DH17QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
47 |
17122133 |
Lê Quốc |
SỸ |
DH17TC |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
48 |
17122136 |
Bùi Thị Băng |
Tâm |
DH17TM |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
49 |
17122138 |
Nguyễn Hoàng |
Tân |
DH17QT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
50 |
17122141 |
Lưu Võ Phương |
Thanh |
DH17QT |
2.3 |
4.7 |
7.0 |
51 |
17122144 |
Trần Công |
Thành |
DH17TC |
1.6 |
4 |
5.6 |
52 |
17122146 |
Đỗ Thị |
Thảo |
DH17TM |
3.6 |
3.6 |
7.2 |
53 |
17122147 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
DH17TM |
3.4 |
5 |
8.4 |
54 |
17122150 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH17TM |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
55 |
17122151 |
Trần Thị Bích |
Thảo |
DH17TC |
3.1 |
4 |
7.1 |
56 |
17123095 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thi |
DH17KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
57 |
17122161 |
Đỗ Bích |
Thủy |
DH17TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
58 |
17122156 |
Lê Anh |
Thư |
DH17QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
59 |
17122159 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
DH17TM |
1.0 |
|
1.0 |
60 |
17122164 |
Nguyễn Thị Minh |
Tiên |
DH17TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
61 |
17122168 |
Đinh Trần Bích |
Trâm |
DH17TM |
3.1 |
5 |
8.1 |
62 |
17122171 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
DH17TM |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
63 |
17122175 |
Hữu Trần Ái |
Trân |
DH17QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
64 |
17122177 |
Nguyễn Trần Kim |
Trân |
DH17TM |
3.3 |
3 |
6.3 |
65 |
17123117 |
Huỳnh Long Tố |
Trinh |
DH17KE |
2.8 |
5.5 |
8.3 |
66 |
17122185 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
DH17TM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
67 |
17122189 |
Hà Ngô Yến |
Trúc |
DH17QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
68 |
17122191 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Trúc |
DH17QT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
69 |
17122193 |
Đỗ Phi |
Trường |
DH17TM |
3.1 |
4 |
7.1 |
70 |
17122195 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH17QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
71 |
17122199 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tuyền |
DH17TM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
72 |
17123129 |
Nguyễn Ngọc |
Việt |
DH17KE |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
73 |
17122210 |
Lê Thị Anh |
Vũ |
DH17TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
74 |
17122212 |
Phạm Thị Kim |
Vui |
DH17TC |
1.6 |
3.5 |
5.1 |
75 |
17122213 |
Nguyễn Ngọc Trang |
Vy |
DH17QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
76 |
17123134 |
Nguyễn Tỷ |
Vy |
DH17KE |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
77 |
17122215 |
Lê Thị Kim |
Xuân |
DH17TC |
3.1 |
5 |
8.1 |
78 |
17122216 |
Nguyễn Thị |
Yên |
DH17QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
79 |
17122219 |
PhanHải |
Yến |
DH17TM |
3.3 |
5 |
8.3 |
|
17120160 |
Võ thị Thanh |
Thanh |
|
3.3 |
2 |
5.3 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 13-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|