Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Chuỗi cung ứng-4.1-RD106 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120002 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
An |
DH16KT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
2 |
16122011 |
Trần Hoàng |
Anh |
DH16QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
3 |
16122013 |
Nguyễn Hà Ngọc |
Ánh |
DH16QT |
|
0 |
0.0 |
4 |
16122019 |
Nguyễn Thị |
Bình |
DH16QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
5 |
16122400 |
Trượng Thị Mỹ |
Chi |
DH16QT |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
6 |
16120025 |
Võ Thị |
Chung |
DH16KT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
7 |
16120027 |
Phạm Thị Kim |
Cúc |
DH16KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
8 |
16122039 |
Trần Kiều |
Diễm |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
9 |
16122049 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Dung |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
10 |
16122056 |
Lương Thanh |
Duy |
DH16QT |
3.3 |
3 |
6.3 |
11 |
15120027 |
Nguyễn Nhựt |
Duy |
DH15KT |
3.2 |
3.8 |
7.0 |
12 |
16122067 |
Trần Thị |
Giang |
DH16QT |
3.2 |
3 |
6.2 |
13 |
16155014 |
Trần Thị Thu |
Hà |
DH16KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
14 |
15120035 |
Nguyễn Quốc |
Hải |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
15 |
16120077 |
Lưu Anh |
Hào |
DH16KT |
3.0 |
4 |
7.0 |
16 |
16120067 |
Nguyễn Thụy Bảo |
Hân |
DH16KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
17 |
16122101 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
DH16QT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
18 |
17122048 |
Huỳnh Nguyễn Phước |
Hoài |
DH17QT |
3.4 |
|
3.4 |
19 |
15120061 |
Ngô Quốc |
Hùng |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
20 |
16122127 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH16QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
21 |
16122134 |
Nguyễn Bích |
Khả |
DH16QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
22 |
16122135 |
Ngô Bảo |
Khang |
DH16QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
23 |
16122138 |
Nguyễn Ngọc |
Khương |
DH16QT |
1.6 |
0 |
1.6 |
24 |
16122140 |
Văn Tấn |
Kiệt |
DH16QT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
25 |
16122141 |
Huỳnh Thị Thanh |
Kiều |
DH16QT |
3.3 |
4 |
7.3 |
26 |
16122142 |
Lê Thị Thúy |
Kiều |
DH16QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
27 |
16122145 |
Trần Thị |
Lan |
DH16QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
28 |
16122147 |
Hoàng Thị |
Lanh |
DH16QT |
1.5 |
|
1.5 |
29 |
16122148 |
Nguyễn An |
Lành |
DH16QT |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
30 |
17120077 |
Hà Thị Mỹ |
Linh |
DH17KT |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
31 |
17122079 |
Huỳnh Phạm Ngọc Yến |
Linh |
DH17QT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
32 |
16122159 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
DH16QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
33 |
16122168 |
Võ Thị Hồng |
Loan |
DH16TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
34 |
16122170 |
Lê Văn |
Luân |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
35 |
15122113 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
DH15QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
36 |
16122186 |
Nguyễn Vũ |
Minh |
DH16TM |
2.7 |
5 |
7.7 |
37 |
15122117 |
Từ Thị Ái |
Muộn |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
38 |
16122197 |
Vũ Hải |
Nam |
DH16QT |
3.0 |
|
3.0 |
39 |
16120158 |
Lại Thị |
Nga |
DH16KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
40 |
16122200 |
Nguyễn Thị |
Nga |
DH16QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
41 |
16122213 |
Phạm Hữu |
Nghỉa |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
42 |
15120098 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
43 |
17122098 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH17QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
44 |
16122214 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
45 |
16120168 |
Tô Châu Bảo |
Ngọc |
DH16KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
46 |
16522032 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
DH16QT |
|
|
0.0 |
47 |
15122156 |
Phùng Hồng |
Nhung |
DH15QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
48 |
15122150 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
DH15QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
49 |
16120188 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
DH16KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
50 |
16122406 |
Nguyễn Đức |
Phú |
DH16QT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
51 |
17122917 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
DH17QT |
2.1 |
4.5 |
6.6 |
52 |
16122270 |
Trần Thị Mỹ |
Phượng |
DH16QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
53 |
16122272 |
Trương Mỹ |
Quyên |
DH16QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
54 |
16155061 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
DH16KN |
3.4 |
3 |
6.4 |
55 |
16122274 |
Phan Thái |
Sang |
DH16QT |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
56 |
17122143 |
Phan Nhật |
Thành |
DH17QT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
57 |
15122187 |
Trương Thị Kim |
Thấm |
DH15QT |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
58 |
15120169 |
Đào Văn |
Thỏa |
DH15KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
59 |
16120259 |
Tạ Thị Như |
Thùy |
DH16KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
60 |
16122319 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
DH16QT |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
61 |
14122398 |
Đỗ Đăng |
Thương |
DH14QT |
0.8 |
|
0.8 |
62 |
16122308 |
Nguyễn Thị Thương |
Thương |
DH16QT |
4.0 |
3 |
7.0 |
63 |
16120283 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
DH16KT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
64 |
15122237 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trang |
DH15QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
65 |
15122231 |
Dương Ngọc |
Trân |
DH15QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
66 |
16122347 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
DH16QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
67 |
16122349 |
Phan Thị Tuyết |
Trinh |
DH16QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
68 |
16122350 |
Tiêu Thị Mỹ |
Trinh |
DH16QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
69 |
14155131 |
Ngô Xuân |
Tùng |
DH14KN |
1.4 |
0 |
1.4 |
70 |
16122367 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH16QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
71 |
16122370 |
Huỳnh Thị Ánh |
Tuyết |
DH16TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
72 |
16122372 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyết |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
73 |
15122264 |
Lê Thu |
Uyên |
DH15TM |
1.7 |
4 |
5.7 |
74 |
16122387 |
Mai Thị Thuỳ |
Vy |
DH16QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
75 |
16120333 |
Trần Thiên Thúy |
Vy |
DH16KT |
2.2 |
0.5 |
2.7 |
76 |
16120334 |
Võ Quốc |
Vỹ |
DH16KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
77 |
16122390 |
Lê Thị |
Xoan |
DH16QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
78 |
16122397 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
DH16QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
|
16122106 |
Nguyễn La Duy |
Hiếu |
Chuyen5-4 |
3.2 |
|
3.2 |
|
|
Dđinh thị |
Sang |
|
3.6 |
5 |
8.6 |
|
|
Lê thị Vân |
Anh |
|
3.6 |
3.5 |
7.1 |
|
16155094 |
Trần thiị Thanh |
Vân |
chuyen7-4 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
|
|
Trần thị Thuỷ |
Tiên |
|
2.5 |
2 |
4.5 |
|
|
Nguyễn Minh |
Quân |
|
2.0 |
2 |
4.0 |
|
|
Huỳnh Ngọc Mỹ |
Duyên |
|
2.5 |
2.5 |
5.0 |
|
16122216 |
Nguyễn thị Mỹ |
Ngọc |
Chuyen5-4 |
3.5 |
|
3.5 |
|
|
Nguyễn Gia |
Tùng |
|
1.8 |
3.5 |
5.3 |
|
1620039 |
Phan Thị HỒng |
Diễm |
|
2.3 |
4 |
6.3 |
|
13122340 |
Lê Kim |
Nguyên |
|
1.5 |
3.5 |
5.0 |
|
|
Ngô Việt |
Phương |
|
|
0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14807 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 29-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|