Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Chuỗi cung ứng-5.2-PV400B |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16122032 |
Trần Quốc |
Cường |
|
3.6 |
5 |
8.6 |
2 |
16120030 |
Võ Hùng |
Cường |
DH16KT |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
3 |
15122031 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
DH15TM |
3.1 |
3 |
6.1 |
4 |
16120050 |
Phạm Quốc |
Dũng |
DH16KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
5 |
16120058 |
Nguyễn thị Phước |
Duyên |
|
4.1 |
4.5 |
8.6 |
6 |
15120020 |
Đặng Hảo |
Đức |
DH15KT |
3.1 |
4 |
7.1 |
7 |
16120046 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
DH16KT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
8 |
16120047 |
Trần Tuấn |
Đức |
DH16KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
9 |
16122070 |
Nguyễn thị Chúc |
Hà |
|
3.9 |
3.1 |
7.0 |
10 |
15155019 |
Đoàn Thị Hồng |
Hạnh |
DH15KN |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
11 |
16122413 |
Lê Thị |
Hạnh |
DH16QT |
4.1 |
4.5 |
8.6 |
12 |
16122095 |
Nguyễn thị tú |
Hảo |
|
3.2 |
2 |
5.2 |
13 |
16130365 |
Phạm thị Mỹ |
Hảo |
|
3.9 |
4.1 |
8.0 |
15 |
16120082 |
Nguyễn thị |
Hậu |
|
3.9 |
4.5 |
8.4 |
16 |
17155900 |
La Xuân |
Hiển |
|
0.3 |
0 |
0.3 |
17 |
16122106 |
Nguyễn La Duy |
Hiếu |
|
3.2 |
3.5 |
6.7 |
18 |
15122062 |
Hoàng thị Tuyết |
Hoa |
|
3.6 |
3 |
6.6 |
19 |
16120105 |
Trần Gia |
Huy |
DH16KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
20 |
16120111 |
Lương thị Mỹ |
Huyền |
|
3.9 |
5.1 |
9.0 |
21 |
16120113 |
Trương thị Hồng |
Huyền |
|
3.9 |
4.1 |
8.0 |
22 |
16122118 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
|
|
|
0.0 |
23 |
14122049 |
Đỗ thị Long |
Khánh |
|
|
|
0.0 |
24 |
16155031 |
Hồ Hoàng Ngọc |
Khánh |
DH16KN |
2.2 |
3.5 |
5.7 |
25 |
16120115 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
DH16KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
26 |
16120118 |
Lê Anh |
Kiệt |
DH16KT |
|
|
0.0 |
27 |
16120122 |
Võ thị |
Lắm |
|
3.9 |
5.5 |
9.4 |
28 |
15120082 |
Bùi Huỳnh Thanh |
Lệ |
DH15KT |
2.7 |
4 |
6.7 |
29 |
16122176 |
Ngô Thị Trúc |
Ly |
DH16QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
30 |
16122177 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
31 |
16122178 |
Huỳnh Thị Thanh |
Lý |
DH16QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
32 |
16120147 |
Phan Thị |
Mai |
DH16KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
33 |
16122182 |
Trần Thanh |
Mai |
DH16QT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
34 |
16122184 |
Nguyễn Thái |
Minh |
DH16TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
35 |
16155044 |
Phạm Thị Diệu |
My |
DH16KN |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
36 |
16122193 |
Nguyễn Thị Thy |
Mỹ |
DH16QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
37 |
16120152 |
Sầm Như |
Mỹ |
DH16KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
38 |
16122207 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
DH16QT |
|
|
0.0 |
39 |
16122216 |
Nguyễn thị Mỹ |
Ngọc |
|
3.5 |
4.5 |
8.0 |
40 |
16122223 |
Nguyễn Thị Kim |
Nguyên |
DH16TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
41 |
16122224 |
Trần thị Thảo |
Nguyên |
|
3.6 |
4 |
7.6 |
42 |
16155049 |
Huỳnh TRọng |
Nhân |
|
2.9 |
3 |
5.9 |
43 |
16155055 |
Phạm Thuý |
Nhung |
DH16KN |
2.2 |
5 |
7.2 |
44 |
16122249 |
Phạm Thị Huỳnh |
Như |
DH16QT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
45 |
17122111 |
Tạ Hằng Hoài |
Như |
|
2.8 |
4 |
6.8 |
46 |
16122251 |
Trương thị |
Như |
|
3.6 |
4.5 |
8.1 |
47 |
16122256 |
Nguyễn Thị Hằng |
Ni |
DH16QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
48 |
15120124 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
DH15KT |
2.7 |
3 |
5.7 |
49 |
16122262 |
Lê Anh |
Phú |
DH16QT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
50 |
16155057 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
DH16KN |
3.1 |
4 |
7.1 |
51 |
16120197 |
Đỗ Trung |
Phụng |
|
2.0 |
2.5 |
4.5 |
52 |
15122163 |
Nguyễn Minh |
Phước |
|
2.4 |
3 |
5.4 |
53 |
15120135 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
DH15KT |
2.1 |
4.5 |
6.6 |
54 |
16120204 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
DH16KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
55 |
16120222 |
Trần Duyên Hữu |
Tài |
DH16KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
56 |
15120153 |
Trịnh Ngọc |
Thạch |
DH15KT |
2.4 |
2.6 |
5.0 |
57 |
16120228 |
Phạm Văn |
Thành |
DH16KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
58 |
16120241 |
Võ thị Phương |
Thảo |
|
3.9 |
3.1 |
7.0 |
59 |
16120248 |
Phạm Thị Lệ |
Thu |
DH16KT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
60 |
16122312 |
Ngô Thanh |
Thuỳ |
|
3.5 |
3.5 |
7.0 |
61 |
16120256 |
Ngô thị Kim |
Thuỳ |
|
3.9 |
3.1 |
7.0 |
62 |
15122218 |
Đoàn Thị Bích |
Tiên |
DH15QT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
63 |
16155075 |
Lê Cẩm |
Tiên |
DH16KN |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
64 |
16122325 |
Hồ Thị |
Tím |
DH16TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
65 |
16120267 |
Nguyễn Thị |
Tin |
DH16KT |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
66 |
16120287 |
Nguyễn thị Thu |
Trang |
|
2.0 |
5 |
7.0 |
67 |
16120280 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH16KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
68 |
15155077 |
Đặng Thị Kiều |
Trinh |
|
1.6 |
3.5 |
5.1 |
69 |
16120294 |
Lê Thị Trinh |
Trinh |
DH16KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
70 |
16120296 |
Trần Thị Ngọc |
Trinh |
DH16KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
71 |
15122254 |
Võ Văn |
Trung |
|
0.5 |
1.5 |
2.0 |
72 |
16120302 |
Lê Văn |
Tuấn |
|
3.9 |
3.1 |
7.0 |
73 |
16122365 |
Phạm Thị Kiều |
Tuyên |
DH16QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
74 |
16120307 |
Đoàn Thị Kim |
Tuyền |
DH16KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
75 |
16120310 |
Trương Thị Thanh |
Tuyền |
DH16KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
76 |
16120315 |
Phạm Nguyễn Phương |
Uyên |
DH16KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
77 |
16122379 |
Nguyễn Lâm Thanh |
Vân |
|
2.7 |
4.5 |
7.2 |
79 |
16122385 |
Đặng Hoàng Thảo |
Vy |
DH16TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
80 |
16122392 |
Trần Thị Như |
Ý |
DH16QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
|
16120237 |
Phạm Diệp Phước |
Thảo |
DH16KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
|
16122043 |
Trần Thị |
Diên |
DH16QT |
3.5 |
3 |
6.5 |
|
16122133 |
Nguyễn Lê |
Kha |
DH16QT |
3.5 |
3 |
6.5 |
|
16122154 |
Dương Thị Diệu |
Linh |
DH16QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
|
16122167 |
Nguyễn Thị Kiều |
Loan |
DH16TM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
16122330 |
Nguyễn Băng |
Trâm |
DH16QT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
|
16122388 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
DH16QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
|
17122165 |
Nguyễn thị Mỹ |
Tiên |
|
3.5 |
5.5 |
9.0 |
|
16122155 |
Lê Thị Phương |
Linh |
DH16TM |
3.0 |
2 |
5.0 |
|
14122348 |
Võ Hoàng Ngọc |
Phú |
DH14QT |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
|
16155058 |
Võ Hoàng |
Phúc |
DH16KN |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
|
16122324 |
Trần Văn |
Tiến |
DH16QT |
2.9 |
2.1 |
5.0 |
|
17130915 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
|
3.1 |
|
3.1 |
|
16120070 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
DH16KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
|
1620039 |
Phan Thị HỒng |
Diễm |
lop4.1 |
2.3 |
|
2.3 |
|
13122340 |
Lê Kim |
Nguyên |
lop4.1 |
1.5 |
|
1.5 |
|
17122175 |
Hữu Trần Ái |
Trân |
|
2 |
3 |
5.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 29-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|