Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 5.4-CT102 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17122008 |
Đinh Thái |
Bảo |
DH17TM |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
2 |
17123004 |
Lê Văn Quốc |
Bảo |
DH17KE |
3.2 |
4.8 |
8.0 |
3 |
17123005 |
Huỳnh Lê Sơn |
Ca |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
4 |
15116015 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Cường |
DH15KS |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
5 |
17123010 |
Bùi Thị |
Dung |
DH17KE |
3.4 |
4 |
7.4 |
6 |
17123011 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
DH17KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
7 |
17122030 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
DH17TC |
2.4 |
4 |
6.4 |
8 |
17122031 |
Vương Thị Thùy |
Giang |
DH17TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
9 |
17122032 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
DH17QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
10 |
17123021 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
11 |
17123024 |
Võ Thị Hồng |
Hạnh |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
12 |
17122036 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
DH17TM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
13 |
17123020 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Hằng |
DH17KE |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
14 |
17123026 |
Hồ Thị Thu |
Hiền |
DH17KE |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
15 |
17122041 |
Phan Thị Ngọc |
Hiển |
DH17QT |
2.5 |
5.5 |
8.0 |
16 |
17123032 |
Trần Nguyễn Ánh |
Hồng |
DH17KE |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
17 |
17122051 |
Trương Thị |
Hồng |
DH17QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
18 |
17123033 |
Lê Thị Bách |
Hộp |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
19 |
17123037 |
Phạm Quang |
Huy |
DH17KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
20 |
17123039 |
Phan Thị Thanh |
Huyền |
DH17KE |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
21 |
17122067 |
Hồ Trung |
Kiệt |
DH17TM |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
22 |
17123041 |
Lê Thị |
Lài |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
23 |
17122070 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lam |
DH17QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
24 |
17122074 |
Phạm Thị |
Lan |
DH17QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
25 |
17123043 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
DH17KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
26 |
17123044 |
Trần Thị Ái |
Liên |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
27 |
17122077 |
Phan Thị |
Liễu |
DH17QT |
1.6 |
4 |
5.6 |
28 |
17122078 |
Hồ Thị Mỹ |
Linh |
DH17TM |
3.5 |
3 |
6.5 |
29 |
17122079 |
Huỳnh Phạm Ngọc Yến |
Linh |
DH17QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
30 |
17123047 |
Lê Hồng Gia |
Linh |
DH17KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
31 |
17123048 |
Ngô Văn |
Linh |
DH17KE |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
32 |
17123050 |
Văn Trương Thảo |
Linh |
DH17KE |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
33 |
17122083 |
Bùi Thị Kim |
Loan |
DH17QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
34 |
17123053 |
Lê Thị Trúc |
Mai |
DH17KE |
3.2 |
5 |
8.2 |
35 |
17122087 |
Võ Thị Ngọc |
Mai |
DH17TC |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
36 |
17123150 |
Thông Nữ Trà |
Mi |
DH17KE |
3.5 |
3 |
6.5 |
37 |
16120150 |
Trần Thị Trà |
My |
DH16KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
38 |
17123056 |
Trương Trà |
My |
DH17KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
39 |
17123057 |
Trần Thị |
Mỹ |
DH17KE |
3.6 |
3 |
6.6 |
40 |
17123058 |
Ngô Thị |
Nga |
DH17KE |
3.5 |
2 |
5.5 |
41 |
17123061 |
Ngô Thanh |
Ngân |
DH17KE |
2.3 |
4.5 |
6.8 |
42 |
17122095 |
Võ Kim |
Ngoan |
DH17TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
43 |
17122099 |
Trần VũMỹ |
Ngọc |
DH17TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
44 |
17123067 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nguyên |
DH17KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
45 |
17122103 |
Hứa Thị Hồng |
Nhi |
DH17TM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
46 |
17123070 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
DH17KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
47 |
17122105 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
DH17QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
48 |
17123071 |
Trần Thị Uyển |
Nhi |
DH17KE |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
49 |
17123072 |
Văn Nguyễn Mỹ |
Nhi |
DH17KE |
3.2 |
4 |
7.2 |
50 |
17123077 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
DH17KE |
2.3 |
2.5 |
4.8 |
51 |
17123079 |
Trần Thị |
Nhung |
DH17KE |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
52 |
17123073 |
Cao Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH17KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
53 |
17122107 |
Dương Thị Huỳnh |
Như |
DH17QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
54 |
17122108 |
Lê Nguyễn Dư |
Như |
DH17TC |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
55 |
17123074 |
Lê Thị |
Như |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
56 |
17122112 |
Võ Thị Ngọc |
Như |
DH17QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
57 |
17122116 |
Lê Thị |
Oanh |
DH17TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
58 |
15116120 |
Lê Quang |
Phước |
DH15KS |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
59 |
17122123 |
Đỗ Thu |
Phương |
DH17TM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
60 |
14122112 |
Ngô Việt |
Phương |
DH14QT |
|
|
0.0 |
61 |
17122125 |
Phạm Trương Trúc |
Phương |
DH17QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
62 |
17123082 |
Lê Thị Kim |
Phượng |
DH17KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
63 |
17123084 |
Huỳnh Ngọc Hương |
Quỳnh |
DH17KE |
3.2 |
5 |
8.2 |
64 |
17122130 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
DH17QT |
1.0 |
0 |
1.0 |
65 |
17123085 |
Thạch Thị |
Saly |
DH17KE |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
66 |
17123086 |
Phạm Thị Thu |
Sang |
DH17KE |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
67 |
17123088 |
Nguyễn Thị Diễm |
Sương |
DH17KE |
3.2 |
3 |
6.2 |
68 |
17122134 |
Nguyễn Tiến |
SỸ |
DH17TM |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
69 |
17122143 |
Phan Nhật |
Thành |
DH17QT |
2.0 |
3 |
5.0 |
70 |
17123090 |
Cao Thị Thanh |
Thảo |
DH17KE |
3.4 |
5 |
8.4 |
71 |
17123091 |
Lê Thị |
Thảo |
DH17KE |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
72 |
17122148 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DH17QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
73 |
17123092 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DH17KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
74 |
17122152 |
Võ Hoàng Nhật |
Thảo |
DH17QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
75 |
15116142 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thẳm |
DH15KS |
3.4 |
5 |
8.4 |
76 |
17123096 |
Nguyễn Anh Tấn |
Thịnh |
DH17KE |
3.8 |
4 |
7.8 |
77 |
15116155 |
Nguyễn Huỳnh Yến |
Thu |
DH15KS |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
78 |
16120248 |
Phạm Thị Lệ |
Thu |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
79 |
16120259 |
Tạ Thị Như |
Thùy |
DH16KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
80 |
17123101 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
81 |
17123099 |
Trần Thị Phương |
Thúy |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
82 |
17123102 |
Lê Ngọc |
Thy |
DH17KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
83 |
17123103 |
Nguyễn Anh |
Thy |
DH17KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
84 |
17123104 |
Lê Thị Mỹ |
Tiên |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
85 |
17123105 |
Võ Thị Thùy |
Tiên |
DH17KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
86 |
15116173 |
Trần Văn |
Toán |
DH15KS |
2.0 |
3 |
5.0 |
87 |
17123109 |
Hà Kiều |
Trang |
DH17KE |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
88 |
17123110 |
Hà Thị Mai |
Trang |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
89 |
15116179 |
Lương Thị Phương |
Trang |
DH15KS |
3.5 |
4 |
7.5 |
90 |
16120287 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH16KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
91 |
17123112 |
Phùng Thị Hiền |
Trang |
DH17KE |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
92 |
17123113 |
Trần Thị |
Trang |
DH17KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
93 |
17122169 |
Đỗ Lê Ngọc |
Trâm |
DH17QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
94 |
17122170 |
Dương Thùy |
Trâm |
DH17QT |
|
|
0.0 |
95 |
17122182 |
Mai Thị Kim |
Trí |
DH17TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
96 |
17123119 |
Trần Thị |
Trinh |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
97 |
17122186 |
Trần Thị Kiều |
Trinh |
DH17TC |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
98 |
17122187 |
Đỗ Văn |
Trình |
DH17QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
99 |
16120307 |
Đoàn Thị Kim |
Tuyền |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
100 |
17123123 |
Võ Thị Thanh |
Tuyền |
DH17KE |
2.4 |
4.6 |
7.0 |
101 |
15116197 |
Trần Ngọc |
Tý |
DH15KS |
3.5 |
4 |
7.5 |
102 |
17123126 |
Đinh Thị Diệu |
Uyên |
DH17KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
103 |
17122202 |
Nguyễn Thị Minh |
Uyên |
DH17TC |
|
|
0.0 |
104 |
17122203 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
DH17TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
105 |
17122208 |
Võ Thị Thu |
Viên |
DH17TC |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
106 |
17123130 |
Phạm Thị Minh |
Việt |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
107 |
17123133 |
Nguyễn Thị Ái |
Vy |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
108 |
17123135 |
Nguyễn Thị Kim |
Xuyến |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
109 |
17123136 |
Đoàn Hồng Tiều |
Yến |
DH17KE |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
110 |
17122218 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
DH17TC |
3.4 |
3 |
6.4 |
|
15155009 |
Trần Thanh Phương |
Diễm |
|
3.6 |
3.5 |
7.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14807 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 13-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|