Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 1- 6.1-HD305 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17116006 |
Nguyễn Đức |
Anh |
DH17KS |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
2 |
17120002 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
3 |
17120005 |
Trần Ngọc Trúc |
Anh |
DH17KT |
2.3 |
4 |
6.3 |
4 |
17120006 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
DH17KT |
2.3 |
4.7 |
7.0 |
5 |
17120011 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Bình |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
6 |
17120013 |
Dương Thành |
Bổn |
DH17KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
7 |
17155005 |
Nguyễn Hồng |
Bơ |
DH17KN |
3.5 |
3 |
6.5 |
8 |
17120016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chi |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
9 |
17120023 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
10 |
17155012 |
Chim Thị Kim |
Duyên |
DH17KN |
3.5 |
2 |
5.5 |
11 |
17120028 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
12 |
17120029 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
13 |
17122030 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
DH17TC |
|
|
0.0 |
14 |
17120019 |
Lý Chí |
Đạt |
DH17KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
15 |
17155014 |
Hồ Thị Cẩm |
Giang |
DH17KN |
3.8 |
2 |
5.8 |
16 |
17155015 |
Lê Thị |
Hà |
DH17KN |
3.5 |
2 |
5.5 |
17 |
17120037 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Hà |
DH17KT |
3.9 |
2 |
5.9 |
18 |
17120038 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Hà |
DH17KT |
3.6 |
3.4 |
7.0 |
19 |
17155016 |
Lương Thị Mỹ |
Hạnh |
DH17KN |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
20 |
17116045 |
Liêu Thị Ngọc |
Hảo |
DH17KS |
3.6 |
4 |
7.6 |
21 |
17155017 |
Lê Thảo |
Hiên |
DH17KN |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
22 |
17120056 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hồng |
DH17KT |
4.0 |
3 |
7.0 |
23 |
17120063 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
24 |
17155022 |
Phạm Bảo |
Khang |
DH17KN |
|
0 |
0.0 |
25 |
17120073 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
26 |
17120074 |
Phan Thị Mỹ |
Lệ |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
27 |
17120075 |
Bùi Thị Thúy |
Liễu |
DH17KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
28 |
17120078 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
DH17KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
29 |
17120085 |
Võ Nguyễn Bảo |
Lộc |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
30 |
17120088 |
Lâm Thị Khánh |
Ly |
DH17KT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
31 |
17155032 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
DH17KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
32 |
17120091 |
Thái Thị |
Mến |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
33 |
17120092 |
Nguyễn Hoàng Kiều |
Mi |
DH17KT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
34 |
17120097 |
Nguyễn Duy |
Nam |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
35 |
17116088 |
Đào Thị Ngọc |
Nga |
DH17KS |
1.0 |
1 |
2.0 |
36 |
17120103 |
Đặng Bích |
Ngọc |
DH17KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
37 |
17116099 |
Phan Như |
Ngọc |
DH17KS |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
38 |
17155036 |
Phạm Thị Hương |
Nguyệt |
DH17KN |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
39 |
17120108 |
Nông Thị Thanh |
Nhàn |
DH17KT |
3.1 |
4 |
7.1 |
40 |
17120109 |
Trương Thị |
Nhàn |
DH17KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
41 |
17155038 |
Nguyễn Huỳnh Yến |
Nhi |
DH17KN |
3.9 |
2 |
5.9 |
42 |
17120114 |
Trần Thị |
Nhi |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
43 |
17155040 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
DH17KN |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
44 |
17120116 |
Hồ Thị |
Nhị |
DH17KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
45 |
17155043 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
DH17KN |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
46 |
17120117 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
DH17KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
47 |
17120118 |
Phan Thị Tố |
Như |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
48 |
17120119 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
49 |
17116119 |
Khê Trần Văn |
Phú |
DH17KS |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
50 |
17120127 |
Võ Thanh |
Phúc |
DH17KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
51 |
17120131 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
DH17KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
52 |
17155048 |
Trần Thị |
Phương |
DH17KN |
4.2 |
4 |
8.2 |
53 |
17120135 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Phượng |
DH17KT |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
54 |
17120136 |
Trần Kim |
Phượng |
DH17KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
55 |
17120138 |
Trần Minh |
Quang |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
56 |
17120139 |
Hồ Thị Kiều |
Quy |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
57 |
17155051 |
Trần Thị Thủy |
Quyên |
DH17KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
58 |
17120141 |
Võ Thị Mỹ |
Quyên |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
59 |
17120145 |
Phan Thị Thu |
Sang |
DH17KT |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
60 |
17155052 |
Huỳnh Thành |
Tài |
DH17KN |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
61 |
17120149 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
62 |
17120151 |
Vũ Phúc |
Tâm |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
63 |
17120152 |
Lê Minh |
Tân |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
64 |
17155054 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
DH17KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
65 |
17116143 |
Nguyễn Dương Ngọc |
Thảo |
DH17KS |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
66 |
17120154 |
Huỳnh Thị Như |
Thắm |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
67 |
17120166 |
Trần Khoa |
Thi |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
68 |
17120167 |
Trần Huỳnh |
Thịnh |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
69 |
17120169 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thoa |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
70 |
17120172 |
Bùi Minh |
Thư |
DH17KT |
2.4 |
3 |
5.4 |
71 |
17120173 |
Hà Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
72 |
17120176 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
DH17KT |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
73 |
17155059 |
Nguyễn Thị Anh |
Thy |
DH17KN |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
74 |
17120186 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
DH17KT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
75 |
17120195 |
Huỳnh Thị |
Trinh |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
76 |
17155064 |
Ngô Thị Thanh |
Trông |
DH17KN |
2.8 |
4 |
6.8 |
77 |
17120198 |
Phạm Thanh |
Trúc |
DH17KT |
3.4 |
2 |
5.4 |
78 |
17120200 |
Nguyễn Nhật |
Tùng |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
79 |
17120206 |
Phan Thu |
Uyên |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
80 |
17120208 |
Nguyễn Thị Kim |
Vân |
DH17KT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14806 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 28-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|