Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 6.3-RD304 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.quátrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120002 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
An |
DH16KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
2 |
16155002 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
DH16KN |
|
|
0.0 |
3 |
17123006 |
Nguyễn Thị Hoa |
Cảnh |
DH17KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
4 |
16120025 |
Võ Thị |
Chung |
DH16KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
5 |
16120028 |
Lê Duy |
Cường |
DH16KM |
2.7 |
4 |
6.7 |
6 |
16120079 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
DH16KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
7 |
16120087 |
Hồ Thị Ái |
Hiếu |
DH16KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
8 |
16122114 |
Trần Thị Cẩm |
Hồng |
DH16TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
9 |
17123040 |
Nguyễn Thị Châu |
Khoa |
DH17KE |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
10 |
16120141 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
DH16KT |
3.0 |
5.5 |
8.5 |
11 |
16120142 |
Trương Thị Hồng |
Loan |
DH16KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
12 |
16122213 |
Phạm Hữu |
Nghỉa |
DH16QT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
13 |
17123065 |
Đỗ Bích |
Ngọc |
DH17KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
14 |
16120169 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nhật |
DH16KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
15 |
16120177 |
Phan Thị |
Như |
DH16KT |
3.3 |
5 |
8.3 |
16 |
16120191 |
Nguyễn Nhật |
Phi |
DH16KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
17 |
16120193 |
Nguyễn Thị |
Phóng |
DH16KT |
3.0 |
2 |
5.0 |
18 |
16155060 |
Đỗ Minh |
Phương |
DH16KN |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
19 |
16120218 |
Phan Ngọc |
Sơn |
DH16KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
20 |
16120222 |
Trần Duyên Hữu |
Tài |
DH16KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
21 |
15116151 |
Trần Thị Thư |
Thảo |
DH15KS |
3.5 |
4 |
7.5 |
22 |
16120244 |
Nguyễn Thế |
Thịnh |
DH16KM |
2.6 |
4 |
6.6 |
23 |
15116162 |
Bùi Thị Bích |
Thủy |
DH15KS |
3.7 |
5 |
8.7 |
24 |
15116166 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH15KS |
2.5 |
4 |
6.5 |
25 |
17123098 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
DH17KE |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
26 |
16120282 |
Hồ Thị Mỹ |
Trang |
DH16KM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
27 |
16120297 |
Lê Tiến |
Trình |
DH16KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
28 |
16122368 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
DH16TM |
3.5 |
3 |
6.5 |
29 |
16120310 |
Trương Thị Thanh |
Tuyền |
DH16KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
30 |
16120330 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
DH16KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
31 |
16123257 |
Lý Huỳnh Phi |
Yến |
DH16KE |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
32 |
16120336 |
Phan Thị Hải |
Yến |
DH16KM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
|
15122074 |
Lê Vũ quốc |
Huy |
|
1.1 |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14806 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 13-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|