Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 1- 7.3-RD404 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17120003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
DH17KT |
3.7 |
2.3 |
6.0 |
2 |
14123001 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
DH14KE |
0.5 |
1 |
1.5 |
3 |
17120014 |
Nguyễn Thị Huệ |
Châu |
DH17KM |
2.7 |
2 |
4.7 |
4 |
17120015 |
Dương Linh |
Chi |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
5 |
17120024 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
6 |
15124058 |
Lương Minh |
Duyên |
DH15TB |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
7 |
17120032 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
8 |
17124025 |
Võ Bình |
Dương |
DH17QL |
3.4 |
2 |
5.4 |
9 |
14122019 |
Dương Hải |
Đang |
DH14TC |
2.9 |
2.1 |
5.0 |
10 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
|
|
0.0 |
11 |
17120033 |
Nguyễn Thị Kim |
Giang |
DH17KM |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
12 |
16120075 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16KT |
2.7 |
5 |
7.7 |
13 |
17120042 |
Nguyễn Minh |
Hảo |
DH17KM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
14 |
17120044 |
Hồ Thị |
Hiền |
DH17KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
15 |
17120047 |
Phạm Thị |
Hiền |
DH17KM |
3.7 |
4 |
7.7 |
16 |
16122103 |
Hồ Thanh |
Hiệp |
DH16QT |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
17 |
17124051 |
Nguyễn Tuấn |
Hiệp |
DH17QL |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
18 |
17155019 |
Diệp Thanh |
Hoa |
DH17KN |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
19 |
15124096 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
DH15QLB |
|
|
0.0 |
20 |
15121020 |
Trần Huỳnh Sỹ |
Hồ |
DH17PT |
|
|
0.0 |
21 |
17120066 |
Phạm Mỹ |
Huỳnh |
DH17KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
22 |
17120057 |
MẠch Thị |
Hương |
DH17KM |
3.7 |
4 |
7.7 |
23 |
17120058 |
Nguyễn Thị |
Hương |
DH17KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
24 |
17155025 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
DH17KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
25 |
16120130 |
Lê Diệu |
Linh |
DH16KM |
2.8 |
4.5 |
7.3 |
26 |
17155031 |
Phạm Bảo |
Long |
DH17KN |
2.6 |
3 |
5.6 |
27 |
15124156 |
Huỳnh Thanh |
Lộc |
DH15DC |
2.4 |
2 |
4.4 |
28 |
16116100 |
Nguyễn Thành |
Luân |
DH16KS |
|
|
0.0 |
29 |
16124088 |
Nguyễn Thành |
Luân |
DH16QL |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
30 |
16123128 |
Lê Thị Quỳnh |
Mai |
DH16KE |
2.9 |
2.1 |
5.0 |
31 |
17120094 |
Phạm Lê |
My |
DH17KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
32 |
15124174 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
DH15QD |
|
|
0.0 |
33 |
16120165 |
Thị |
Ngân |
DH16KM |
1.8 |
4.5 |
6.3 |
34 |
17120102 |
Bùi Khánh |
Ngọc |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
35 |
16120168 |
Tô Châu Bảo |
Ngọc |
DH16KT |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
36 |
17120104 |
Trần Bảo |
Ngọc |
DH17KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
37 |
17121012 |
Nguyễn Đình |
Nguyên |
DH17PT |
|
|
0.0 |
38 |
15121039 |
Nguyễn Lê |
Nguyên |
DH15PT |
3.2 |
3 |
6.2 |
39 |
15124189 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhàn |
DH15QD |
1.6 |
3 |
4.6 |
40 |
15122144 |
Nguyễn Thị Bình |
Nhi |
DH15TM |
3.2 |
2 |
5.2 |
41 |
17155039 |
Trần Ngọc Huỳnh |
Nhi |
DH17KN |
3.4 |
3 |
6.4 |
42 |
17123071 |
Trần Thị Uyển |
Nhi |
DH17KE |
0.0 |
1 |
1.0 |
43 |
16122246 |
Huỳnh Thị Tố |
Như |
DH16TC |
1.0 |
0 |
1.0 |
44 |
14123061 |
Ngô Đình Quỳnh |
Như |
DH14KE |
|
|
0.0 |
45 |
16124246 |
Cao Đức |
Ninh |
DH16QL |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
46 |
17116117 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
DH17KS |
3.7 |
5 |
8.7 |
47 |
15124214 |
Lê Hoàng |
Phi |
DH15QLB |
|
|
0.0 |
48 |
15120127 |
Lê Văn |
Phong |
DH15KM |
|
|
0.0 |
49 |
14124234 |
Nguyễn Huy |
Phúc |
DH14QLB |
2.5 |
2 |
4.5 |
50 |
17155050 |
Trương Thị |
Quế |
DH17KN |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
51 |
16120210 |
Vũ Thị |
Quyên |
DH16KM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
52 |
16123170 |
Bùi Thị Như |
Quỳnh |
DH16KE |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
53 |
17120143 |
Phạm Tấn |
Quỳnh |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
54 |
17120148 |
Võ Hoài |
Sương |
DH17KT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
55 |
15124265 |
Lê Tấn |
Thành |
DH15QLA |
3.4 |
2 |
5.4 |
56 |
17120162 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Thảo |
DH17KM |
4.0 |
2 |
6.0 |
57 |
15122194 |
Huỳnh Thị Thu |
Thảo |
DH15QT |
3.7 |
2 |
5.7 |
58 |
15123096 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Thùy |
DH15KE |
|
|
0.0 |
59 |
15122210 |
Nguyễn Thị Kim |
Thủy |
DH15TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
60 |
16155076 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
DH16KN |
0.9 |
|
0.9 |
61 |
16155078 |
Đào Văn Anh |
Tiến |
DH16KN |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
62 |
17155062 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH17KN |
2.6 |
2 |
4.6 |
63 |
16120271 |
Phạm Trọng |
Tính |
DH16KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
64 |
17120183 |
Vi Văn |
Toàn |
DH17KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
65 |
17120185 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
66 |
17155063 |
Lê Trần Bảo |
Trân |
DH17KN |
3.4 |
2 |
5.4 |
67 |
17120187 |
Nguyễn Đoàn Bảo |
Trân |
DH17KT |
3.0 |
5 |
8.0 |
68 |
15122243 |
Hà Thị Mỹ |
Trinh |
DH15TC |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
69 |
17155068 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH17KN |
1.6 |
3.5 |
5.1 |
70 |
17120201 |
Hà Lâm Cát |
Tường |
DH17KT |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
71 |
17120205 |
Nguyễn Trần Thảo |
Uyên |
DH17KM |
3.7 |
3 |
6.7 |
72 |
16120327 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
DH16KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
73 |
16124204 |
Lê Phước |
Vũ |
DH16QL |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
74 |
17155072 |
Trần Thị |
Vy |
DH17KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
75 |
17155077 |
Trần Phi |
Yến |
DH17KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
|
Nguyễn Trung |
Tín |
|
3.5 |
2 |
5.5 |
|
14124521 |
Lê Thị Ý |
Nhi |
|
2.5 |
2 |
4.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 15-09-2018 Điều chỉnh lần cuối : 28-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- DH17QTC(30-11-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|