Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
Mssv |
Họ và tên |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
17122231 |
Lâm Anh Đức |
|
1.0 |
1.0 |
17122200 |
Nguyễn Thị Sơn Tuyền |
1.6 |
4.0 |
5.6 |
17122205 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
17122243 |
Đinh Thị Hương Giang |
3.6 |
4.0 |
7.6 |
17522035 |
Trần Bửu Thiên |
0.0 |
|
0.0 |
17122227 |
Lê Nhật Thương Thương |
3.0 |
3.0 |
6.0 |
17122237 |
Nguyễn Minh Nhật |
2.1 |
2.0 |
4.1 |
17122221 |
Đinh Quốc Tuấn |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
17122217 |
Dương Hồng Yến |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
17122239 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
3.6 |
5.0 |
8.6 |
17122225 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
3.6 |
4.0 |
7.6 |
17122230 |
Nguyễn Ngọc Thảo Quyên |
1.6 |
3.0 |
4.6 |
17122228 |
Lương Quốc Huy |
3.6 |
5.0 |
8.6 |
17120113 |
Nguyễn Yến Nhi |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
17122229 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 30-11-2018 Điều chỉnh lần cuối : 17-01-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 7.3- RD404(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.3- RD304(15-09-2018) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 6.1- HD305(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- CT102(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.2 - PV400B(15-09-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.1 - RD106(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.3- RD304(15-09-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.2- TV102(15-09-2018)
|