Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 3401
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Lớp Tctt-thứ5.4-PV337          
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ.qtrình Đ.thi Đ.tkết
1 18122004 Đặng Huy Anh DH18TC 3.6 2 5.6
2 18122006 Lê Minh Anh DH18QT 3.5 3 6.5
3 18122011 HuỳnhNguyễn Kim Ánh DH18TM 3.5 2.5 6.0
4 18123011 Bùi Thục Như Bình DH18KE 3.5 4.5 8.0
5 18122020 Nguyễn Ngọc Châu DH18QT 3.5 5.5 9.0
6 18122031 Nguyễn Phương Hồng Diễm DH18TC 3.8 5.2 9.0
7 18123021 Võ Thị Huyền Diệu DH18KE 3.7 5 8.7
8 18122038 Đặng Tấn Dương DH18TC 3.8 4.5 8.3
9 18122027 Đồng Thị Hồng Đào DH18QT 2.5 4.5 7.0
10 18122049 Phan Thị Hà Giang DH18TM 3.5 4.5 8.0
11 16120075 Trần Thị Mỹ Hạnh DH16KT 3.6 4 7.6
12 18122056 Nguyễn Thị Hằng DH18TM 3.8 5 8.8
13 18123033 Phạm Thị Hiền DH18KE 3.7 5.3 9.0
14 17155018 Nguyễn Văn Hiếu DH17KN 3.3 4.5 7.8
15 18122068 Nguyễn Minh Hiếu DH18QT 3.8 5.5 9.3
16 18122072 Nguyễn Thị Diễm Hoa DH18TC 4.0 5 9.0
17 18123039 Tống Thị Ngọc Hòa DH18KE 3.8 4 7.8
18 18122076 Nguyễn Thị Ánh Hồng DH18QT 3.5 5.5 9.0
19 18122085 Mai Văn Huyện DH18QT 3.8 5.5 9.3
20 18122087 Dương Trọng Kha DH18QT 3.5 5.5 9.0
21 18122097 Phan Thị Thu Kiều DH18TM 3.0 5 8.0
22 18122106 Vòng Mỹ Lày DH18TM 3.6 5.4 9.0
23 18122102 Trần Hoài Lâm DH18TM 3.6 3.5 7.1
24 18122104 Vương Hải Lâm DH18QT 3.8 5.5 9.3
25 18122108 Nguyễn Thị Cẩm Lệ DH18TM 3.5 4 7.5
26 18122110 Nguyễn Thị Liễu DH18QT 3.4 4 7.4
27 17120081 Nguyễn Thị Thùy Linh DH17KT 3.5 3.5 7.0
28 16122163 Võ Thị Thuỳ Linh DH16TC 0   0.0
29 18120109 Lê Thị Ngọc Loan DH18KM 3.5 5 8.5
30 18122116 Huỳnh Thanh Long DH18TC 3.8 5 8.8
31 18122119 Nguyễn Thị Minh Luận DH18QT 3.5 5 8.5
32 18122123 Thạch Nữ Trúc Ly DH18QT 3.4 5.6 9.0
33 18122125 Nguyễn Thị Thiên DH18TM 3.5 5.5 9.0
34 18122131 Nguyễn Hoàng Nhật Minh DH18QT 3.3 5 8.3
35 18123077 Võ Thị Tuyết Nga DH18KE 3.5 5 8.5
36 18122143 Trần Thị Kim Ngân DH18QT 3.4 5 8.4
37 16120166 Trần Thị Hồng Ngân DH16KM 3.6 5.5 9.1
38 18122152 Trần Thị Như Ngọc DH18QT 3.4 3 6.4
39 18122158 Ngô Văn Nhanh DH18QT 3.5 3 6.5
40 18122160 PhạmThiên Nhật DH18QT 3.3 4 7.3
41 18123085 Lê Yến Nhi DH18KE 2.5 5 7.5
42 18122167 Ngô Thị Yến Nhi DH18QT 3.7 5.3 9.0
43 18122168 Nguyễn Cẩm Tú Nhi DH18QT 3.5 5.5 9.0
44 18122173 Phan Thị Tuyết Nhi DH18TM 2.5 3.5 6.0
45 18122187 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH18QT 3.5 5 8.5
46 18122191 Đào Thị Ái Nữ DH18QT 3.5 4.5 8.0
47 18122202 Nguyễn Thị Hồng Phúc DH18TM 3.5 4.5 8.0
48 18123098 Cao Thanh Phương DH18KE 3.7 5.3 9.0
49 18123099 Nguyễn Ngọc Lan Phương DH18KE 3.7 4 7.7
50 18122906 Trần Trương Nhã Phương DH18TC 3.5 5.5 9.0
51 18122224 PhạmVăn Quyết DH18QT 3.8 4.5 8.3
52 18122225 Lê Thị Diễm Quỳnh DH18QT 3.4 5.6 9.0
53 18122226 Lê Thị Hiếu Quỳnh DH18QT 3.5 4 7.5
54 18122230 Hồ Nguyễn Nguyệt Sang DH18TM 3.5 5.5 9.0
55 18123109 Nguyễn Minh Tâm DH18KE 3.7 4.5 8.2
56 18122240 Nguyễn Thị Minh Tâm DH18TC 3.8 5 8.8
57 18122241 Phạm Thị Kim Tâm DH18QT 3.4 5.6 9.0
58 18122243 Võ Thị Thanh Tâm DH18TM 3.5 5 8.5
59 18122252 Đặng Nhật Phương Thảo DH18TM 3.5 4.5 8.0
60 18122257 Nguyễn Thị Thương Thảo DH18QT 3.4 5.6 9.0
61 18122247 Châu Dương Ngọc Thắm DH18TM 3.0 4.5 7.5
62 18122248 Bùi Công Thắng DH18QT 3.8 5.2 9.0
63 18122262 Trần Thị Nhã Thi DH18QT 4.0 5.5 9.5
64 18122264 Nguyễn Danh Thịnh DH18QT 3.8 3 6.8
65 18122268 Lương Chấn Thoa DH18TM 3.5 5.5 9.0
66 18122277 Nguyễn Bảo Thư DH18QT 3.4 5 8.4
67 18122279 Phạm Thị Anh Thư DH18QT 3.8 4.5 8.3
68 18122278 PhạmAnh Thư DH18QT 3.4 4.6 8.0
69 18122280 Phan Nguyễn Minh Thư DH18TM 3.6 5.5 9.1
70 18123143 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH18KE 3.7 4.5 8.2
71 18122295 Nguyễn Thị Thanh Tiền DH18TM 3.5 5.5 9.0
72 18123145 Nguyễn Thị Thanh Tiền DH18KE 3.7 5.5 9.2
73 18122311 Hoàng Thị Yến Trang DH18TC 3.8 4 7.8
74 18122316 Phạm Huyền Trang DH18QT 3.0 5 8.0
75 18122306 Nguyễn Thị Hồng Trâm DH18TM 2.5 4 6.5
76 18122322 Lý Thị Mai Trinh DH18TM 3.7 5.3 9.0
77 18123162 Nguyễn Kim Trúc DH18KE 3.5 3.5 7.0
78 18123165 Mai Thị Cẩm DH18KE 3.9 5.5 9.4
79 18120273 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền DH18KM 3.5 5 8.5
80 18122337 Trương Kim Tuyền DH18QT 3.6 4.5 8.1
81 18122903 Phạm Thị Ánh Tuyết DH18QT 2.5 5 7.5
82 18123168 Đặng Hồ Xuân Uyên DH18KE 3.7 4 7.7
83 18122342 Nguyễn Ngọc Phương Uyên DH18QT 2.5 4.5 7.0
84 18122343 Nguyễn Thị Tố Uyên DH18QT 3.3 4.5 7.8
85 18122349 Trần Hoàng Thảo Vân DH18TM 2.5 5 7.5
86 18123175 Nguyễn Thị Kim Vy DH18KE 3.5 5 8.5
87 18122365 Nguyễn Thị Yến Vy DH18QT 3.0 4 7.0
88 18123178 Tô Thị Thảo Vy DH18KE 3.5 4.5 8.0
89 18122370 Nguyễn Thị Xuyên DH18TC 3.3 5 8.3
90 18122375 Lưu Kim Yến DH18QT 3.4 4.6 8.0
 
     

 

Số lần xem trang : 14807
Nhập ngày : 06-09-2019
Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019)

  Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn