Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp Tctt-thứ5.4-PV337 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
18122004 |
Đặng Huy |
Anh |
DH18TC |
3.6 |
2 |
5.6 |
2 |
18122006 |
Lê Minh |
Anh |
DH18QT |
3.5 |
3 |
6.5 |
3 |
18122011 |
HuỳnhNguyễn Kim |
Ánh |
DH18TM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
4 |
18123011 |
Bùi Thục Như |
Bình |
DH18KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
5 |
18122020 |
Nguyễn Ngọc |
Châu |
DH18QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
6 |
18122031 |
Nguyễn Phương Hồng |
Diễm |
DH18TC |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
7 |
18123021 |
Võ Thị Huyền |
Diệu |
DH18KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
8 |
18122038 |
Đặng Tấn |
Dương |
DH18TC |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
9 |
18122027 |
Đồng Thị Hồng |
Đào |
DH18QT |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
10 |
18122049 |
Phan Thị Hà |
Giang |
DH18TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
11 |
16120075 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
12 |
18122056 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DH18TM |
3.8 |
5 |
8.8 |
13 |
18123033 |
Phạm Thị |
Hiền |
DH18KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
14 |
17155018 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
DH17KN |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
15 |
18122068 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
DH18QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
16 |
18122072 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hoa |
DH18TC |
4.0 |
5 |
9.0 |
17 |
18123039 |
Tống Thị Ngọc |
Hòa |
DH18KE |
3.8 |
4 |
7.8 |
18 |
18122076 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
DH18QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
19 |
18122085 |
Mai Văn |
Huyện |
DH18QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
20 |
18122087 |
Dương Trọng |
Kha |
DH18QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
21 |
18122097 |
Phan Thị Thu |
Kiều |
DH18TM |
3.0 |
5 |
8.0 |
22 |
18122106 |
Vòng Mỹ |
Lày |
DH18TM |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
23 |
18122102 |
Trần Hoài |
Lâm |
DH18TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
24 |
18122104 |
Vương Hải |
Lâm |
DH18QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
25 |
18122108 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lệ |
DH18TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
26 |
18122110 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
DH18QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
27 |
17120081 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH17KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
28 |
16122163 |
Võ Thị Thuỳ |
Linh |
DH16TC |
0 |
|
0.0 |
29 |
18120109 |
Lê Thị Ngọc |
Loan |
DH18KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
30 |
18122116 |
Huỳnh Thanh |
Long |
DH18TC |
3.8 |
5 |
8.8 |
31 |
18122119 |
Nguyễn Thị Minh |
Luận |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
32 |
18122123 |
Thạch Nữ Trúc |
Ly |
DH18QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
33 |
18122125 |
Nguyễn Thị Thiên |
Lý |
DH18TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
34 |
18122131 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
DH18QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
35 |
18123077 |
Võ Thị Tuyết |
Nga |
DH18KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
36 |
18122143 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
DH18QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
37 |
16120166 |
Trần Thị Hồng |
Ngân |
DH16KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
38 |
18122152 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
DH18QT |
3.4 |
3 |
6.4 |
39 |
18122158 |
Ngô Văn |
Nhanh |
DH18QT |
3.5 |
3 |
6.5 |
40 |
18122160 |
PhạmThiên |
Nhật |
DH18QT |
3.3 |
4 |
7.3 |
41 |
18123085 |
Lê Yến |
Nhi |
DH18KE |
2.5 |
5 |
7.5 |
42 |
18122167 |
Ngô Thị Yến |
Nhi |
DH18QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
43 |
18122168 |
Nguyễn Cẩm Tú |
Nhi |
DH18QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
44 |
18122173 |
Phan Thị Tuyết |
Nhi |
DH18TM |
2.5 |
3.5 |
6.0 |
45 |
18122187 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
46 |
18122191 |
Đào Thị Ái |
Nữ |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
47 |
18122202 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
DH18TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
48 |
18123098 |
Cao Thanh |
Phương |
DH18KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
49 |
18123099 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Phương |
DH18KE |
3.7 |
4 |
7.7 |
50 |
18122906 |
Trần Trương Nhã |
Phương |
DH18TC |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
51 |
18122224 |
PhạmVăn |
Quyết |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
52 |
18122225 |
Lê Thị Diễm |
Quỳnh |
DH18QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
53 |
18122226 |
Lê Thị Hiếu |
Quỳnh |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
54 |
18122230 |
Hồ Nguyễn Nguyệt |
Sang |
DH18TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
55 |
18123109 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
DH18KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
56 |
18122240 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
DH18TC |
3.8 |
5 |
8.8 |
57 |
18122241 |
Phạm Thị Kim |
Tâm |
DH18QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
58 |
18122243 |
Võ Thị Thanh |
Tâm |
DH18TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
59 |
18122252 |
Đặng Nhật Phương |
Thảo |
DH18TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
60 |
18122257 |
Nguyễn Thị Thương |
Thảo |
DH18QT |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
61 |
18122247 |
Châu Dương Ngọc |
Thắm |
DH18TM |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
62 |
18122248 |
Bùi Công |
Thắng |
DH18QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
63 |
18122262 |
Trần Thị Nhã |
Thi |
DH18QT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
64 |
18122264 |
Nguyễn Danh |
Thịnh |
DH18QT |
3.8 |
3 |
6.8 |
65 |
18122268 |
Lương Chấn |
Thoa |
DH18TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
66 |
18122277 |
Nguyễn Bảo |
Thư |
DH18QT |
3.4 |
5 |
8.4 |
67 |
18122279 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
68 |
18122278 |
PhạmAnh |
Thư |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
69 |
18122280 |
Phan Nguyễn Minh |
Thư |
DH18TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
70 |
18123143 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH18KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
71 |
18122295 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tiền |
DH18TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
72 |
18123145 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tiền |
DH18KE |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
73 |
18122311 |
Hoàng Thị Yến |
Trang |
DH18TC |
3.8 |
4 |
7.8 |
74 |
18122316 |
Phạm Huyền |
Trang |
DH18QT |
3.0 |
5 |
8.0 |
75 |
18122306 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trâm |
DH18TM |
2.5 |
4 |
6.5 |
76 |
18122322 |
Lý Thị Mai |
Trinh |
DH18TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
77 |
18123162 |
Nguyễn Kim |
Trúc |
DH18KE |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
78 |
18123165 |
Mai Thị Cẩm |
Tú |
DH18KE |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
79 |
18120273 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tuyền |
DH18KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
80 |
18122337 |
Trương Kim |
Tuyền |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
81 |
18122903 |
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
DH18QT |
2.5 |
5 |
7.5 |
82 |
18123168 |
Đặng Hồ Xuân |
Uyên |
DH18KE |
3.7 |
4 |
7.7 |
83 |
18122342 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
DH18QT |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
84 |
18122343 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
DH18QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
85 |
18122349 |
Trần Hoàng Thảo |
Vân |
DH18TM |
2.5 |
5 |
7.5 |
86 |
18123175 |
Nguyễn Thị Kim |
Vy |
DH18KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
87 |
18122365 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
DH18QT |
3.0 |
4 |
7.0 |
88 |
18123178 |
Tô Thị Thảo |
Vy |
DH18KE |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
89 |
18122370 |
Nguyễn Thị |
Xuyên |
DH18TC |
3.3 |
5 |
8.3 |
90 |
18122375 |
Lưu Kim |
Yến |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14807 Nhập ngày : 06-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|