Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp Tctt-thứ6.2-RD206 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17122007 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
DH17TM |
3.8 |
5 |
8.8 |
2 |
17155006 |
Lý Văn |
Chất |
DH17KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
3 |
17120014 |
Nguyễn Thị Huệ |
Châu |
DH17KM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
4 |
17120021 |
Dương Phương |
Di |
DH17KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
5 |
17120032 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
6 |
17120019 |
Lý Chí |
Đạt |
DH17KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
7 |
18122059 |
Nguyễn Nguyên |
Hạnh |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
8 |
17120043 |
Lê Phúc |
Hậu |
DH17KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
9 |
17155900 |
Lê Xuân |
Hiển |
DH17KN |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
10 |
17155020 |
TrỊnh Ngọc |
Hoàng |
DH17KN |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
11 |
18123041 |
Phan Thị Thanh |
Hồng |
DH18KE |
3.6 |
2 |
5.6 |
12 |
18123047 |
Hoàng Thị |
Huyền |
DH18KE |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
13 |
18123046 |
Lương Thị |
Hường |
DH18KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
14 |
17120060 |
Phạm Võ Thanh |
Hường |
DH17KM |
3.5 |
5 |
8.5 |
15 |
17120086 |
Nguyễn Thị |
Lưu |
DH17KM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
16 |
18122089 |
Trương Tấn |
Khoa |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
17 |
17120083 |
Trịnh Văn |
Linh |
DH17KM |
3.6 |
3 |
6.6 |
18 |
15116081 |
Lê Quang |
Long |
DH15KS |
3.6 |
4 |
7.6 |
19 |
18123068 |
Phạm Thị |
Minh |
DH18KE |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
20 |
18123076 |
Nguyễn Thị |
Nga |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
21 |
17120099 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
DH17KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
22 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
DH15TC |
|
|
0.0 |
23 |
17123071 |
Trần Thị Uyển |
Nhi |
DH17KE |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
24 |
17120123 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
DH17KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
25 |
17120125 |
Ka |
Phẩn |
DH17KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
26 |
17120126 |
Lê Xuân |
Phong |
DH17KM |
3.0 |
4 |
7.0 |
27 |
17120132 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
DH17KM |
3.5 |
4 |
7.5 |
28 |
17120142 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
DH17KM |
3.0 |
5 |
8.0 |
29 |
18122232 |
Phạm Thị Ngọc |
Sen |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
30 |
17120159 |
Trần Thị Yến |
Thanh |
DH17KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
31 |
18122253 |
Đặng Thị Phương |
Thảo |
DH18TM |
2.5 |
5 |
7.5 |
32 |
17120163 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
DH17KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
33 |
18122260 |
Vũ Thị Phương |
Thảo |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
34 |
17120168 |
Phạm Thị Đăng |
Thơ |
DH17KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
35 |
17120177 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
36 |
17120192 |
Nguyễn Trần Thảo |
Trang |
DH17KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
37 |
18120276 |
Trương Thị Cẩm |
Tuyền |
DH18KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
38 |
18123169 |
Nguyễn Hoàng |
Uyên |
DH18KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
39 |
18122369 |
Phan Thị |
Xinh |
DH18QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
40 |
17120211 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuyên |
DH17KM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 06-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|