Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp Ccu-thứ2.2-RD403 |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
10 |
17122001 |
Nguyễn Thiên |
Ân |
DH17TM |
4.0 |
5 |
9.0 |
38 |
16122013 |
Nguyễn Hà Ngọc |
Ánh |
DH16QT |
0.0 |
|
0.0 |
4 |
17120006 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
7 |
17122010 |
Nguyễn Thị Như |
Bình |
DH17TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
44 |
18122021 |
Nguyễn Thị Hồng |
Châu |
DH18QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
46 |
16120033 |
Lê Thị Hồng |
Đào |
DH16KT |
2.7 |
4 |
6.7 |
40 |
18122027 |
Đồng Thị Hồng |
Đào |
DH18QT |
0.0 |
|
0.0 |
35 |
17120034 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
12 |
16120075 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16KT |
2.6 |
2 |
4.6 |
28 |
17122039 |
Nguyễn Thị Như |
Hảo |
DH17TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
14 |
16122103 |
Hồ Thanh |
Hiệp |
DH16QT |
1.9 |
2.5 |
4.4 |
24 |
17120048 |
Hồ Ngọc |
Hiệp |
DH17KT |
4.0 |
3 |
7.0 |
21 |
16122118 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
DH16QT |
2.9 |
2 |
4.9 |
18 |
17122056 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
DH17QT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
16 |
17122060 |
Đinh Thị Ngọc |
Huyền |
DH17QT |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
23 |
16122138 |
Nguyễn Ngọc |
Khương |
DH16QT |
1.2 |
3 |
4.2 |
37 |
17122066 |
Lê Thị Mạnh |
Khương |
DH17QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
55 |
17122069 |
Nguyễn Thị Oanh |
Kiều |
DH17QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
25 |
17120073 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
20 |
17122072 |
Lê Thị Tuyết |
Lan |
DH17QT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
29 |
16122431 |
Chềnh Ngọc |
Liên |
DH16QT |
1.7 |
4.5 |
6.2 |
51 |
15120086 |
Nguyễn Phương |
Linh |
DH15KT |
4.1 |
4.5 |
8.6 |
49 |
18122112 |
Huỳnh Thị Trúc |
Linh |
DH18TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
27 |
17120085 |
Võ Nguyễn Bảo |
Lộc |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
26 |
16122198 |
Lê Thị Thu |
Năm |
DH16TM |
3.2 |
4 |
7.2 |
52 |
17117040 |
Lục Thị Kim |
Nga |
DH17QT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
32 |
17120119 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
2 |
16120193 |
Nguyễn Thị |
Phóng |
DH16KT |
3.2 |
5 |
8.2 |
53 |
16122432 |
Ừng Hoài |
Phương |
DH16QT |
1.2 |
4.5 |
5.7 |
33 |
18122217 |
Ngô Vương Phú |
Quý |
DH18QT |
2.7 |
2.5 |
5.2 |
56 |
17120141 |
Võ Thị Mỹ |
Quyên |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17 |
18122220 |
Nguyễn Võ Thảo |
Quyên |
DH18QT |
0.0 |
|
0.0 |
47 |
18122228 |
Phan Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH18QT |
2.9 |
2.5 |
5.4 |
34 |
18122233 |
Nguyễn Văn |
Son |
DH18QT |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
50 |
17120146 |
Nguyễn ĐẮc |
Sơn |
DH17KT |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
15 |
17155052 |
Huỳnh Thành |
Tài |
DH17KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
8 |
17122142 |
Trần Vũ Thị |
Thanh |
DH17QT |
3.7 |
|
3.7 |
42 |
15122193 |
Dương Thị |
Thảo |
DH15QT |
2.3 |
5 |
7.3 |
39 |
18122262 |
Trần Thị Nhã |
Thi |
DH18QT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
11 |
18122263 |
Nguyễn Hữu Hồng |
Thiên |
DH18QT |
1.0 |
1 |
2.0 |
41 |
18122264 |
Nguyễn Danh |
Thịnh |
DH18QT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
43 |
18122266 |
Nguyễn Anh |
Thơ |
DH18QT |
2.4 |
4 |
6.4 |
6 |
16120246 |
Đặng Đình |
Thọ |
DH16KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
59 |
18122276 |
Huỳnh Thị Minh |
Thư |
DH18QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
45 |
18122279 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
36 |
14122398 |
Đỗ Đăng |
Thương |
DH14QT |
0.0 |
|
0.0 |
58 |
18122283 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
DH18QT |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
48 |
14122407 |
Nguyễn Quốc |
Tính |
DH14TM |
0.0 |
|
0.0 |
60 |
17120185 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
30 |
17120186 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
DH17KT |
4.0 |
5 |
9.0 |
1 |
18122327 |
Nguyễn Thị Vân |
Trinh |
DH18QT |
1.0 |
1 |
2.0 |
13 |
16122357 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH16TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
19 |
16122358 |
Võ Hoàng |
Trúc |
DH16QT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
54 |
14155131 |
Ngô Xuân |
Tùng |
DH14KN |
0.0 |
0 |
0.0 |
22 |
18122903 |
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
DH18QT |
2.7 |
5.3 |
8.0 |
9 |
17120208 |
Nguyễn Thị Kim |
Vân |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
57 |
16120327 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
DH16KT |
0.0 |
|
0.0 |
3 |
16120333 |
Trần Thiên Thúy |
Vy |
DH16KT |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
5 |
18122365 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
DH18QT |
2.2 |
2 |
4.2 |
31 |
17120214 |
Dương Hải |
Yến |
DH17KT |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 09-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 08-01-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|