TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 1
Toàn hệ thống 3930
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn: NGUYÊN LÝ MÁY

Thứ

3

       

Nhóm 02

207111

Lớp

TINCHI7

       

Phòng  TV202

             

 

 

 

 

 

KT

THI

   

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

30%

70%

KQ

Ghi chú

1

15137003

Chu Đặng Quốc

Anh

DH15NL

3

5.3

8.3

 

2

17118003

Dương Quốc

Anh

DH17CK

3

V

V

 

3

17137003

TrỊnh Tuấn

Anh

DH17NL

3

6.3

9.3

 

4

15137004

Nguyễn Chí

Bảo

DH15NL

3

2.5

5.5

 

5

16118016

Tăng Duy

Bảo

DH16CK

2.1

3.9

6.0

 

6

15118005

Trương Phi

Bảo

DH17CK

2.4

2.1

4.5

 

7

17118011

Nguyễn Hữu Huy

Bình

DH17CC

2.7

4.9

7.6

 

8

17118015

Đặng Ái

Cường

DH17CK

3

4.2

7.2

 

9

17115019

Lê Thị Thùy

Dung

DH17GB

2.2

2.8

5.0

 

10

17118024

Lê Văn

DỰ

DH17CK

0

V

V

CT

11

15118023

Nguyễn Minh

Dương

DH15CC

2.2

5.3

7.5

 

12

17154015

Hồ Thanh

Điền

DH17OT

2.1

6.7

8.8

 

13

17118157

Nguyễn Thành

Đô

DH17CKC

3

6.1

9.1

 

14

15118019

Nguyễn Tấn

Đồng

DH15CK

2.1

3.9

6.0

 

15

15137008

Châu Trần Minh

Đức

DH15NL

3

4.2

7.2

 

16

17118026

Lê Đình

Đường

DH17CK

3

3.0

6.0

 

 

 

Trần Sĩ

Hào

DH16OT

0

V

V

 

17

14137002

Lê Nguyễn Việt

Hảo

DH14NL

2.1

2.5

4.6

 

18

17153027

Lê Trung

Hậu

DH17CD

2.4

1.6

4.0

 

19

17115143

Nguyễn Công

Hiếu

DH17GB

2.1

V

V

CT

20

17154029

Phan Thanh

Hiếu

DH17OT

1.5

4.2

5.7

 

21

15137020

Trần Võ Trọng

Hiếu

DH15NL

3

4.6

7.6

 

22

17154035

Nguyễn Thanh

Hùng

DH17OT

2.1

4.4

6.5

 

23

17118045

Nguyễn Phát

Huy

DH17CC

3

4.2

7.2

 

24

15137029

Phạm Đăng

Huy

DH15NL

3

2.8

5.8

 

25

17137033

Phan Đình

Huỳnh

DH17NL

3

2.8

5.8

 

26

17118042

Trần Quang

Hưng

DH17CC

2.1

3.2

5.3

 

27

17154041

Nguyễn Duy

Khánh

DH17OT

2.1

3.5

5.6

 

28

14118185

Hoàng Nguyễn Anh

Khoa

DH14CK

2.1

4.9

7.0

 

29

17115053

Trần Đăng

Khoa

DH17GN

1.2

1.2

2.4

 

30

17137036

Nguyễn Đăng

Khôi

DH17NL

3

1.8

4.8

 

31

17118051

Nguyễn Trung

Kiên

DH17CK

3

4.7

7.7

 

32

17137044

Cao

Long

DH17NL

2.4

2.3

4.7

 

33

17137041

Hồ Thanh

Lộc

DH17NL

3

4.2

7.2

 

34

15118061

Đoàn Minh

Mẫn

DH15CC

3

2.3

5.3

 

35

17118058

Trần Ngọc Minh

Mẫn

DH17CK

2.1

2.5

4.6

 

36

17137046

Nguyễn Na

Na

DH17NL

3

3.3

6.3

 

37

17118064

Phan Trọng

Nghĩa

DH17CK

2.4

2.8

5.2

 

38

17118069

Lê Văn

Nhân

DH17CC

2.7

6.8

9.5

 

39

17153051

Võ Thành

Nhân

DH17CD

2.1

4.2

6.3

 

40

17118072

Nguyễn Minh

Nhựt

DH17CK

2.8

4.7

7.5

 

41

17118077

Bùi Thanh

Phong

DH17CC

3

6.7

9.7

 

42

17137052

Nguyễn Tấn

Phúc

DH17NL

3

3.5

6.5

 

43

15115134

Vũ Nhật

Quang

DH15CB

1.9

2.1

4.0

 

44

17115088

Nguyễn Tấn

Quân

DH17CB

2.1

4.4

6.5

 

45

15153051

Nguyễn Anh

Quân

DH15CD

0

V

V

CT

46

15118083

Vũ Hải

Quân

DH15CK

1.8

4.7

6.5

 

47

14118236

Nguyễn Văn

Sang

DH14CK

2.1

0.0

2.1

 

48

17137061

Mai Trí

Tài

DH17NL

3

4.0

7.0

 

49

17113179

TrỊnh Xuân

Tâm

DH17OT

2.4

5.6

8.0

 

50

17154088

Võ Văn

Thạch

DH17OT

1.5

3.7

5.2

 

51

14118249

Phạm Châu

Thanh

DH14CK

2.1

4.2

6.3

 

52

17154916

Tất Vĩnh

Thành

DH17OT

3

5.6

8.6

 

53

17154090

Nguyễn Đình

Thắng

DH17OT

2.1

2.1

4.2

 

54

17118105

Nguyễn Bá

Thiên

DH17CC

2.1

3.2

5.3

 

55

17118107

Bá Duy

Thịnh

DH17CK

2.1

3.5

5.6

 

56

17118113

Huỳnh Hữu

Thức

DH17CC

1.8

1.1

2.9

 

57

17118114

Bùi Minh

Thượng

DH17CC

2.2

1.8

4.0

 

58

17154107

Nguyễn Văn

Toàn

DH17OT

2.1

4.4

6.5

 

59

17118119

Trần Trọng

Toàn

DH17CK

3

4.2

7.2

 

60

17118120

Nguyễn Quang

Trí

DH17CK

3

2.8

5.8

 

61

17137073

Nguyễn Hải

Triều

DH17NL

3

5.0

8.0

 

62

17118124

Trần Hữu

Trọng

DH17CC

3

6.3

9.3

 

63

17118133

Phùng Văn Quốc

Tuấn

DH17CC

2.7

6.5

9.2

 

64

13138020

Trần Thanh

Tuấn

DH13TD

0

V

V

CT

65

17154120

Nguyễn Thành

Vinh

DH17OT

1.5

6.0

7.5

 

66

17118142

Võ Tấn

DH17CK

2.8

3.7

6.5

 

 

Số lần xem trang : 14833
Nhập ngày : 26-10-2019
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007