Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp qt18clc-tctt |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Đ2 |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
11 |
18122387 |
Phan Thị Thúy |
Ngân |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
12 |
18122388 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
13 |
18122390 |
Trần Thoại |
Như |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
17 |
18122429 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
18 |
18122396 |
Phan Nguyễn Hữu |
Thịnh |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
16 |
18122394 |
Trần Kim |
Thanh |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
10 |
18122385 |
Văn Đình |
Long |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
19 |
18122397 |
Nguyễn Thị Lan |
Thu |
2.7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
4 |
18122420 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
2.1 |
3.1 |
5 |
8.1 |
20 |
18122398 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
22 |
18122400 |
Nguyễn Phúc Minh |
Uyên |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
7 |
18122380 |
Nguyễn Thị Ngân |
Giang |
2.8 |
3.8 |
4 |
7.8 |
24 |
18122403 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
2.8 |
3.8 |
4 |
7.8 |
1 |
18122002 |
Nguyễn Thái |
An |
2.6 |
3.6 |
4 |
7.6 |
8 |
18122422 |
Lê An |
Hà |
2.1 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
23 |
18122402 |
Dương Hoàng Thảo |
Vy |
2.6 |
3.6 |
4 |
7.6 |
2 |
18122377 |
PhạmTiến |
Anh |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
9 |
18122384 |
Lê Thị ThùY |
Linh |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
21 |
18120262 |
Phan Huỳnh Bảo |
Trí |
2.3 |
3.3 |
4 |
7.3 |
3 |
18122378 |
Cao Thị Quế |
Chi |
2.6 |
3.6 |
3 |
6.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 14-11-2019 Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|