Thống kê
Số lần xem
Đang xem 99
Toàn hệ thống 4587
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại Số lượng Tỉ lệ(%)
A. Xuất sắc (9-10)  1 2,78
B+. Giỏi (8-9) 9 25,00
B. Khá (7,0-8) 13 36,11
C+. Trung bình khá (6-7) 13 36,11
C. Trung bình (5-6) 0 0,00
D. Trung bình yếu (4-5) 0 0,00
F. Kém  0 0,00
Tổng cộng 36 100,00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Chuyên cần
(10%)
Quá trình
(40%)
Thi
(50%)
Tổng
1 19122332 Trần Thị Trâm Anh 1 3,2 3,8 8,0
2 19122333 Phan Thị Ngọc Ánh 1 3,5 3,9 8,4
3 19122334 Triệu Tấn Đạt 0,6 3,3 2,7 6,6
4 19122335 Nguyễn Đội 0,7 3,2 2,6 6,5
5 19122336 Nguyễn Thị Ngọc Hân 0,7 3,4 3,0 7,1
6 19120079 Lê Gia  Huy 0,7 2,6 2,8 6,1
7 19122337 Mai Gia Huy 0,8 3,3 3,5 7,6
8 19122338 Trần Nguyễn Duy Khanh 0,9 3,3 4,0 8,2
9 19122340 Bùi Thị Hồng Lan 0,6 2,8 3,1 6,5
10 19122341 Phạm Thị Nhật Linh 0,9 3,2 4,0 8,1
11 19122342 Vương Gia Linh 0,8 3,3 2,9 7,0
12 19122343 Lê Quang Long 0,6 3,0 4,0 7,6
13 19122344 Nguyễn Ngọc Luân 0,6 2,8 2,9 6,3
14 19122345 Trần Thị Cẩm Ly 0,7 3,2 3,2 7,1
15 19122346 Bùi Nguyễn Xuân Mai 0,9 3,3 3,3 7,5
16 19122347 Đặng Xuân Mai 0,7 3,2 4,1 8,0
17 19122349 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 0,8 3,1 4,2 8,1
18 19122350 Phạm Thị Thanh Nga 0,7 3,1 3,5 7,3
19 19122351 Nguyễn Trần Liên Ngọc 0,9 2,9 3,0 6,8
20 19122352 Nguyễn Ngọc Phi Nhung 1 3,4 2,6 7,0
21 19122353 Đinh Thị Kiều Oanh 0,9 2,7 2,8 6,4
22 19122354 Mã Lê Thanh Oanh 0,9 3,1 4,6 8,6
23 19122355 Châu Hoàng Phong 0,6 3,2 3,0 6,8
24 19122356 Nguyễn Ngọc Hương Quỳnh 0,7 3,4 3,4 7,5
25 19122357 Thân Thị Thu Thanh 0,7 3,4 3,7 7,8
26 19122358 Trần Bảo Thanh 0,8 3,2 2,2 6,2
27 19122359 Nguyễn Thị Thảo 0,9 3,2 3,7 7,8
28 19122363 Lê Thị Xuân Thùy 1 2,7 4,1 7,8
29 19122364 Phan Thái Lam Thùy 0,8 3,1 3,8 7,7
30 19122362 Bạch Cao Thanh Thuý 1 3,2 2,8 7,0
31 19122361 Lê Thị Thương 0,8 3,0 4,6 8,4
32 19122365 Nguyễn Hồ Cẩm Tiên 0,8 3,3 4,0 8,1
33 19122367 Lê Mỹ Hà Trang 0,9 3,4 4,7 9,0
34 19122368 Nguyễn Thị ThuỲ Trang 0,7 3,0 3,7 7,4
35 19122366 Ngô Trương Quế Trâm 0,5 3,2 3,6 7,3
36 19122369 Nguyễn Võ Hải Triều 0,8 2,7 2,5 6,0

 

 

 

Số lần xem trang : 14841
Nhập ngày : 30-12-2019
Điều chỉnh lần cuối : 30-12-2019

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007