Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
1 |
18155003 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH18KN |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
2 |
19123007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH19KE |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
3 |
17555003 |
Nguyễn Võ Nam |
Bình |
DH17KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
4 |
18120022 |
Phạm Hồng |
Búp |
DH18KT |
1.8 |
2 |
3.8 |
5 |
18155009 |
Phan Nguyễn Lan |
Chi |
DH18KN |
0.9 |
|
0.9 |
6 |
17116036 |
Võ Thị Kiều |
Dung |
DH17KS |
2.7 |
2 |
4.7 |
7 |
19124062 |
Lê Hoàng |
Duy |
DH19QD |
0.5 |
0.5 |
1.0 |
8 |
18122042 |
Võ Khánh |
Duy |
DH18TC |
2.4 |
2 |
4.4 |
9 |
18116017 |
Lê Thị |
Duyên |
DH18KS |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
10 |
19122036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH19TM |
3.6 |
6 |
9.6 |
11 |
15155014 |
Trương Mỹ |
Duyên |
DH15KN |
|
|
0.0 |
12 |
19122019 |
Phạm Thị Anh |
Đào |
DH19TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
13 |
18155015 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
DH18KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
14 |
17120041 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH17KM |
3.2 |
2 |
5.2 |
15 |
18122062 |
Phạm Trần Như |
Hảo |
DH18QT |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
16 |
17116044 |
Võ Thị Thanh |
Hằng |
DH17KS |
3.8 |
2 |
5.8 |
17 |
19122064 |
Bùi Duy |
Hoàng |
DH19QT |
3.6 |
2 |
5.6 |
18 |
19124106 |
Võ Phi |
Hùng |
DH19QL |
3.7 |
2 |
5.7 |
19 |
18120080 |
Châu Trọng |
Huy |
DH18KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
20 |
19124117 |
Phạm Quang |
Huy |
DH19QL |
1.6 |
0.5 |
2.1 |
21 |
18155033 |
Phạm Thị Như |
Huỳnh |
DH18KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
22 |
18120089 |
ĐặngHoàng |
Khánh |
DH18KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
23 |
19124129 |
TrỊnh Đăng |
Khoa |
DH19QL |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
24 |
18120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
DH18KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
25 |
18155044 |
Đào Thị Hồng |
Linh |
DH18KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
26 |
19120103 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH19KT |
1.0 |
1 |
2.0 |
27 |
18122118 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
DH18TC |
1.6 |
2 |
3.6 |
28 |
18155050 |
Phan Thành |
Long |
DH18KN |
|
|
0.0 |
29 |
18120119 |
Lê Thị Cẩm |
Ly |
DH18KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
30 |
19120110 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ly |
DH19KM |
3.7 |
2 |
5.7 |
31 |
18122123 |
Thạch Nữ Trúc |
Ly |
DH18QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
32 |
18123064 |
Huỳnh Xuân |
Mai |
DH18KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
33 |
18120127 |
Đoàn Huỳnh Anh |
Minh |
DH18KT |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
34 |
17116085 |
Phan Thị Diễm |
My |
DH17KS |
3.8 |
3 |
6.8 |
35 |
18120134 |
Chu Thị Kim |
Ngân |
DH18KM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
36 |
18120141 |
Trần Thị Mai |
Ngân |
DH18KM |
2.8 |
5.2 |
8.0 |
37 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
38 |
18120147 |
Hoàng Vũ Thảo |
Nguyên |
DH18KM |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
39 |
18122160 |
Phạm Thiên |
Nhật |
DH18QT |
2.5 |
2 |
4.5 |
40 |
18155064 |
Nguyễn Thị Tiết |
Nhi |
DH18KN |
2.7 |
2 |
4.7 |
41 |
17123071 |
Trần Thị Uyển |
Nhi |
DH17KE |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
42 |
18116057 |
Nguyễn Thảo |
Nhiên |
DH18KS |
3.7 |
6 |
9.7 |
43 |
18155066 |
Võ Huỳnh Phương |
Nhung |
DH18KN |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
44 |
18122176 |
Đoàn Bích |
Như |
DH18TC |
0.0 |
|
0.0 |
45 |
16122246 |
Huỳnh Thị Tố |
Như |
DH16TC |
0.8 |
|
0.8 |
46 |
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
DH18KT |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
47 |
18120171 |
Nguyễn Thị Bích |
Oanh |
DH18KM |
2.8 |
5.5 |
8.3 |
48 |
17120125 |
Ka |
Phẩn |
DH17KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
49 |
18121014 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
DH18PT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
50 |
19122200 |
Trần Thị Mỹ |
PhỤng |
DH19TC |
0.0 |
|
0.0 |
51 |
19120158 |
Huỳnh Thị Trúc |
Phương |
DH19KM |
0.9 |
|
0.9 |
52 |
18122215 |
Nguyễn Hồng |
Quế |
DH18TM |
|
|
0.0 |
53 |
18121021 |
Kong |
Reaksa |
DH18PT |
|
|
0.0 |
54 |
18120196 |
Nguyễn Văn |
Rồng |
DH18KT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
55 |
18122235 |
Phùng Thị Diểm |
Sương |
DH18QT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
56 |
18120212 |
Đào Thu |
Thảo |
DH18KM |
3.7 |
3 |
6.7 |
57 |
18120214 |
Đoàn Thị Ngọc |
Thảo |
DH18KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
58 |
18116079 |
Lê Thị |
Thảo |
DH18KS |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
59 |
19120185 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH19KM |
2.7 |
5 |
7.7 |
60 |
18122248 |
Bùi Công |
Thắng |
DH18QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
61 |
18120219 |
HỨa Thị Quỳnh |
Thi |
DH18KM |
3.7 |
3 |
6.7 |
62 |
18155087 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
63 |
15123096 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Thùy |
DH15KE |
1.9 |
3.5 |
5.4 |
64 |
18120236 |
Nguyễn Thị Hương |
Thủy |
DH18KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
65 |
18120224 |
Đặng Tường Anh |
Thư |
DH18KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
66 |
19123141 |
Mai Thị Minh |
Thư |
DH19KE |
2.5 |
2 |
4.5 |
67 |
15124290 |
Đào Thị Ngọc |
Thứ |
DH15QLB |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
68 |
17121022 |
Lê Thị Cẩm |
Thương |
DH17PT |
|
|
0.0 |
69 |
18120241 |
Đặng Thị Kiều |
Tiên |
DH18KM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
70 |
18120250 |
Nguyễn Thị |
Trà |
DH18KT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
71 |
18123156 |
Võ Thị Xuân |
Trang |
DH18KE |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
72 |
18120257 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trân |
DH18KT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
73 |
18120275 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
2.3 |
4.7 |
7.0 |
74 |
18120281 |
Đặng Thị |
Uyên |
DH18KT |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
75 |
18122345 |
Vũ Thu |
Uyên |
DH18QT |
2.7 |
5.3 |
8.0 |
76 |
19123181 |
Hà Kiều |
Vi |
DH19KE |
2.5 |
2 |
4.5 |
77 |
15120219 |
Phạm Trần Thảo |
Vy |
DH15KM |
|
|
0.0 |
78 |
17155076 |
Nguyễn Mai Hoàng |
Yến |
DH17KN |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14815 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 10-09-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|