Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ/thi |
Đ/tkết |
1 |
18120010 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
2 |
18120011 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
DH18KM |
2.7 |
3 |
5.7 |
3 |
18120017 |
Nguyễn Trí |
Bảo |
DH18KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
4 |
18120025 |
Phan Thị |
Chi |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
5 |
18120026 |
Nguyễn Thị |
Chính |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
6 |
18120028 |
Vũ Thị Kim |
Cương |
DH18KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
7 |
16120039 |
Phan Thị Hồng |
Diễm |
DH16KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
8 |
18120033 |
Hoàng Thị Ngọc |
Dung |
DH18KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
9 |
18120039 |
Nguyễn Khắc |
Duy |
DH18KM |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
10 |
18120043 |
Nguyễn Thị Thanh |
Duyên |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
11 |
18120029 |
PhạmHuỳnh |
Đan |
DH18KT |
1.2 |
0.5 |
1.7 |
12 |
18120046 |
Nguyễn Thị Ý |
Ha |
DH18KT |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
13 |
18120049 |
Đinh Quốc |
Hải |
DH18KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
14 |
18120050 |
Trần |
Hải |
DH18KM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
15 |
18120054 |
Nguyễn Phước Hồng |
Hạnh |
DH18KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
16 |
17120048 |
Hồ Ngọc |
Hiệp |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
17 |
18120063 |
Trần Minh |
Hiếu |
DH18KM |
3.7 |
4 |
7.7 |
18 |
18120073 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Huệ |
DH18KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
19 |
18120083 |
Đặng Thị |
Huyền |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
20 |
18120076 |
Đặng Thị |
Hương |
DH18KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
21 |
18120086 |
Trần Thị Kim |
Kha |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
22 |
18120087 |
Lư Minh |
Khang |
DH18KM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
23 |
18120096 |
Lê Văn |
Lanh |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
24 |
18120097 |
Cao Ngọc Phước |
Lành |
DH18KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
25 |
18120098 |
Đoàn Ngọc Khánh |
Linh |
DH18KT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
26 |
18120103 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH18KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
27 |
18120105 |
PhạmLinh |
Linh |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
28 |
18120110 |
Mai Thị Phương |
Loan |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
29 |
18120113 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
DH18KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
30 |
18120118 |
Lê Nguyễn Trúc |
Ly |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
31 |
18120122 |
Trần Thị Khánh |
Ly |
DH18KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
32 |
18120124 |
Văn Thị Thúy |
Mai |
DH18KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
33 |
18120137 |
Huỳnh Thị Thu |
Ngân |
DH18KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
34 |
18120139 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
35 |
16120165 |
Thị |
Ngân |
DH16KM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
36 |
18120140 |
Trần Ngô Hoàng Kim |
Ngân |
DH18KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
37 |
18120144 |
Đổ Thị Bé |
Ngọc |
DH18KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
38 |
18120145 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
39 |
18120143 |
Hà Thị |
Ngộ |
DH18KT |
4.0 |
5 |
9.0 |
40 |
18120156 |
HồThị Yến |
Nhi |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
41 |
18120158 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
42 |
18120159 |
Trần Thủy Vân |
Nhi |
DH18KT |
3.9 |
2.1 |
6.0 |
43 |
18120166 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
44 |
18120170 |
Trần Thị Mỹ |
Nương |
DH18KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
45 |
18120175 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH18KT |
1.2 |
1 |
2.2 |
46 |
18120178 |
HuỳnhTrần Khánh |
Phụng |
DH18KM |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
47 |
18120179 |
Nguyễn Thị Bích |
Phụng |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
48 |
18120180 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Phụng |
DH18KM |
0.0 |
1 |
1.0 |
49 |
18120181 |
Lê Xuân |
Phước |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
50 |
18120182 |
Đoàn Lan |
Phương |
DH18KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
51 |
18120187 |
Đặng Thị Thu |
Phượng |
DH18KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
52 |
18120188 |
Lê Thị Bích |
Phượng |
DH18KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
53 |
18120190 |
Vũ Văn |
Quang |
DH18KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
54 |
18120192 |
Hà Thị Tú |
Quyên |
DH18KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
55 |
18120193 |
Trần Hoài Tú |
Quyên |
DH18KM |
3.8 |
2 |
5.8 |
56 |
18120194 |
Võ Thị Tú |
Quyên |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
57 |
18121020 |
Ath |
Sreyneang |
DH18PT |
0.0 |
|
0.0 |
58 |
18120198 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Sương |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
59 |
18120199 |
Nguyễn Quốc |
SỸ |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
60 |
17120150 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tâm |
DH17KM |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
61 |
18120208 |
Hồ Trung |
Thành |
DH18KM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
62 |
18120216 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
63 |
18120203 |
Phan Bích |
ThẨm |
DH18KM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
64 |
18120220 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
DH18KT |
3.7 |
2 |
5.7 |
65 |
18120222 |
Nguyễn Kim |
Thoa |
DH18KM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
66 |
18120235 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
67 |
18120239 |
Vi Thị Thu |
Thuyền |
DH18KM |
0.0 |
|
0.0 |
68 |
18120231 |
Nguyễn Thị |
Thương |
DH18KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
69 |
18120240 |
Nguyễn Trương Mai |
Thy |
DH18KT |
3.9 |
2.1 |
6.0 |
70 |
18120245 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH18KT |
3.9 |
2 |
5.9 |
71 |
18120251 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
DH18KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
72 |
18120260 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
DH18KT |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
73 |
18120261 |
Trần Nguyễn Thu |
Trang |
DH18KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
74 |
18120253 |
Ngô Ngọc |
Trâm |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
75 |
18120256 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Trân |
DH18KM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
76 |
18120263 |
Bùi Thị Bích |
Triệu |
DH18KT |
1.2 |
0.5 |
1.7 |
77 |
18120268 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
78 |
18120269 |
Trần Thanh |
Tuấn |
DH18KM |
2.8 |
3 |
5.8 |
79 |
18120274 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
DH18KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
80 |
18120271 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
DH18KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
81 |
18120279 |
Nguyễn Thị Bé |
Ty |
DH18KM |
3.9 |
2 |
5.9 |
82 |
18120283 |
Võ Hoàng |
Uyên |
DH18KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
83 |
18120285 |
Dương Thị Ngọc |
Vân |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
84 |
18120288 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH18KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
85 |
18120293 |
Vương Thiên |
Xinh |
DH18KM |
2.7 |
5 |
7.7 |
86 |
18120294 |
Đào Thị Mai |
Xuân |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
87 |
18120295 |
Võ Thị Thanh |
Xuân |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
88 |
17120213 |
Đỗ Thị Hải |
Yến |
DH17KM |
2.7 |
4 |
6.7 |
89 |
18120299 |
Lê Thị Mỹ |
Yến |
DH18KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
90 |
18120301 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
DH18KM |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 15-05-2020 Điều chỉnh lần cuối : 24-08-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|