Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 11
Toàn hệ thống 4569
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ/qtrình Đ/thi Đ/tkết
1 18120010 Nguyễn Thị Tuyết Anh DH18KT 3.9 5.5 9.4
2 18120011 Nguyễn Thị Vân Anh DH18KM 2.7 3 5.7
3 18120017 Nguyễn Trí Bảo DH18KT 3.9 4.5 8.4
4 18120025 Phan Thị Chi DH18KT 3.7 5.5 9.2
5 18120026 Nguyễn Thị Chính DH18KT 3.6 4 7.6
6 18120028 Vũ Thị Kim Cương DH18KM 3.7 5 8.7
7 16120039 Phan Thị Hồng Diễm DH16KT 3.7 5.5 9.2
8 18120033 Hoàng Thị Ngọc Dung DH18KT 3.6 3 6.6
9 18120039 Nguyễn Khắc Duy DH18KM 1.0 0.5 1.5
10 18120043 Nguyễn Thị Thanh Duyên DH18KT 3.7 5.5 9.2
11 18120029 PhạmHuỳnh Đan DH18KT 1.2 0.5 1.7
12 18120046 Nguyễn Thị Ý Ha DH18KT 3.9 2.5 6.4
13 18120049 Đinh Quốc Hải DH18KM 3.7 5.5 9.2
14 18120050 Trần Hải DH18KM 3.9 5.5 9.4
15 18120054 Nguyễn Phước Hồng Hạnh DH18KT 3.6 2 5.6
16 17120048 Hồ Ngọc Hiệp DH17KT 3.7 5.5 9.2
17 18120063 Trần Minh Hiếu DH18KM 3.7 4 7.7
18 18120073 Nguyễn Đặng Thanh Huệ DH18KM 3.7 5.5 9.2
19 18120083 Đặng Thị Huyền DH18KT 3.7 5.5 9.2
20 18120076 Đặng Thị Hương DH18KM 3.7 5 8.7
21 18120086 Trần Thị Kim Kha DH18KT 3.8 5.5 9.3
22 18120087 Lư Minh Khang DH18KM 3.7 3.5 7.2
23 18120096 Lê Văn Lanh DH18KT 3.6 5.5 9.1
24 18120097 Cao Ngọc Phước Lành DH18KT 3.7 5 8.7
25 18120098 Đoàn Ngọc Khánh Linh DH18KT 3.9 3.5 7.4
26 18120103 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH18KT 3.7 5 8.7
27 18120105 PhạmLinh Linh DH18KT 3.9 5.1 9.0
28 18120110 Mai Thị Phương Loan DH18KT 3.7 5.5 9.2
29 18120113 Nguyễn Hữu Lộc DH18KT 3.7 5 8.7
30 18120118 Lê Nguyễn Trúc Ly DH18KT 3.7 5.5 9.2
31 18120122 Trần Thị Khánh Ly DH18KM 3.7 5 8.7
32 18120124 Văn Thị Thúy Mai DH18KT 3.6 5 8.6
33 18120137 Huỳnh Thị Thu Ngân DH18KT 3.8 4.2 8.0
34 18120139 Nguyễn Thúy Ngân DH18KT 3.8 5.5 9.3
35 16120165 Thị Ngân DH16KM 3.7 3.5 7.2
36 18120140 Trần Ngô Hoàng Kim Ngân DH18KT 3.6 5.4 9.0
37 18120144 Đổ Thị Bé Ngọc DH18KM 3.7 5.5 9.2
38 18120145 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH18KT 3.8 5.5 9.3
39 18120143 Hà Thị Ngộ DH18KT 4.0 5 9.0
40 18120156 HồThị Yến Nhi DH18KT 3.6 4 7.6
41 18120158 Nguyễn Thị Yến Nhi DH18KT 3.9 4.1 8.0
42 18120159 Trần Thủy Vân Nhi DH18KT 3.9 2.1 6.0
43 18120166 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH18KT 3.8 4 7.8
44 18120170 Trần Thị Mỹ Nương DH18KT 3.6 2.5 6.1
45 18120175 Nguyễn Thanh Phong DH18KT 1.2 1 2.2
46 18120178 HuỳnhTrần Khánh Phụng DH18KM 3.8 3.5 7.3
47 18120179 Nguyễn Thị Bích Phụng DH18KT 3.6 5.5 9.1
48 18120180 Nguyễn Trần Ngọc Phụng DH18KM 0.0 1 1.0
49 18120181 Lê Xuân Phước DH18KT 3.7 5.5 9.2
50 18120182 Đoàn Lan Phương DH18KM 3.8 5.2 9.0
51 18120187 Đặng Thị Thu Phượng DH18KM 4.0 5.5 9.5
52 18120188 Lê Thị Bích Phượng DH18KT 3.6 2 5.6
53 18120190 Vũ Văn Quang DH18KT 3.9 4.5 8.4
54 18120192 Hà Thị Tú Quyên DH18KM 3.8 5.5 9.3
55 18120193 Trần Hoài Tú Quyên DH18KM 3.8 2 5.8
56 18120194 Võ Thị Tú Quyên DH18KT 3.6 3.5 7.1
57 18121020 Ath Sreyneang DH18PT 0.0   0.0
58 18120198 Nguyễn Thị Cẩm Sương DH18KT 3.7 5.5 9.2
59 18120199 Nguyễn Quốc SỸ DH18KT 3.8 4 7.8
60 17120150 Nguyễn Thị Hồng Tâm DH17KM 3.8 4.5 8.3
61 18120208 Hồ Trung Thành DH18KM 3.7 4.5 8.2
62 18120216 Nguyễn Thị Thu Thảo DH18KT 3.7 4 7.7
63 18120203 Phan Bích ThẨm DH18KM 3.9 5.5 9.4
64 18120220 Nguyễn Thị Minh Thi DH18KT 3.7 2 5.7
65 18120222 Nguyễn Kim Thoa DH18KM 3.9 4.1 8.0
66 18120235 Nguyễn Thị Thủy DH18KT 3.9 5.1 9.0
67 18120239 Vi Thị Thu Thuyền DH18KM 0.0   0.0
68 18120231 Nguyễn Thị Thương DH18KT 3.8 5 8.8
69 18120240 Nguyễn Trương Mai Thy DH18KT 3.9 2.1 6.0
70 18120245 Huỳnh Minh Tiến DH18KT 3.9 2 5.9
71 18120251 Nguyễn Thị Thanh Trà DH18KM 3.8 5.5 9.3
72 18120260 Phạm Quỳnh Trang DH18KT 4.1 5.5 9.6
73 18120261 Trần Nguyễn Thu Trang DH18KT 3.7 5.3 9.0
74 18120253 Ngô Ngọc Trâm DH18KT 3.9 5.5 9.4
75 18120256 Nguyễn Ngọc Quế Trân DH18KM 3.9 5.5 9.4
76 18120263 Bùi Thị Bích Triệu DH18KT 1.2 0.5 1.7
77 18120268 Nguyễn Thị Cẩm DH18KT 3.6 5.5 9.1
78 18120269 Trần Thanh Tuấn DH18KM 2.8 3 5.8
79 18120274 Nguyễn Thị Kim Tuyền DH18KT 3.7 4.5 8.2
80 18120271 Nguyễn Thị Kim Tuyến DH18KT 3.7 3 6.7
81 18120279 Nguyễn Thị Bé Ty DH18KM 3.9 2 5.9
82 18120283 Võ Hoàng Uyên DH18KT 3.7 5 8.7
83 18120285 Dương Thị Ngọc Vân DH18KT 3.7 5.5 9.2
84 18120288 Nguyễn Thị Tường Vi DH18KT 3.8 4.2 8.0
85 18120293 Vương Thiên Xinh DH18KM 2.7 5 7.7
86 18120294 Đào Thị Mai Xuân DH18KT 3.9 4.1 8.0
87 18120295 Võ Thị Thanh Xuân DH18KT 3.6 5.5 9.1
88 17120213 Đỗ Thị Hải Yến DH17KM 2.7 4 6.7
89 18120299 Lê Thị Mỹ Yến DH18KT 3.7 3 6.7
90 18120301 Nguyễn Thị Kim Yến DH18KM 4.1 5.5 9.6
 
     

 

Số lần xem trang : 14812
Nhập ngày : 15-05-2020
Điều chỉnh lần cuối : 24-08-2020

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020)

  Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020)

  Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn