Trần Hoài Nam Điểm kiến tập
|
|
|
|
|
Lớp DH18KT |
|
|
Stt |
Họ |
Tên |
Điểm |
1 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
9.8 |
2 |
Lê Tiến Anh |
Anh |
9.6 |
3 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
9.5 |
4 |
Hà Thị Linh |
Anh |
9.0 |
5 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
Anh |
8.6 |
6 |
Nguyễn Trí Bảo |
Bảo |
9.1 |
7 |
Nguyễn Văn |
Bính |
9.5 |
8 |
Phạm Hồng Búp |
Búp |
8.6 |
9 |
Phan Thị |
Chi |
10 |
10 |
Nguyễn Thị |
Chính |
9.8 |
11 |
Phạm Huỳnh |
Đan |
10 |
12 |
Trần Thị |
Dâng |
9.2 |
13 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
8.5 |
14 |
Hoàng Thị Ngọc Dung |
Dung |
9.5 |
15 |
Đào Hoàng Hải Dương |
Duương |
9.6 |
16 |
Nguyễn Thị Thanh |
Duyên |
9.7 |
17 |
Phạm Kiều Duyên |
Duyên |
8.6 |
18 |
Nguyễn Thị Ý |
Ha |
9.5 |
19 |
Nguyễn Phước Hồng |
Hạnh |
10 |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
8.5 |
21 |
Phạm Trung |
Hậu |
10.0 |
22 |
Hoàng Thị Hồng |
Hoa |
10.0 |
23 |
Võ Thùy |
Hương |
9.8 |
24 |
Châu Trọng |
Huy |
9.5 |
25 |
Đặng Thị Huyền |
Huyền |
9.1 |
26 |
Trần Thị Kim |
Kha |
8.5 |
27 |
Nguyễn Minh Khang |
Khang |
8.6 |
28 |
Đặng Hoàng |
Khánh |
9 |
29 |
Nguyễn Thị Ngọc Kim |
Kim |
9.0 |
30 |
Lê Văn Lanh |
Lanh |
8.6 |
31 |
Cao Ngọc Phước |
Lành |
10 |
32 |
Phạm Linh |
Linh |
10.0 |
33 |
Đoàn Ngọc Khánh |
Linh |
9.5 |
34 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
8.5 |
35 |
Mai Thị Phương |
Loan |
9 |
36 |
Đoàn Thị Ngọc Loan |
Loan |
9.0 |
37 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
9.0 |
38 |
Lê Thị Cẩm |
Ly |
9.5 |
39 |
Lê Nguyễn Trúc Ly |
Ly |
8.6 |
40 |
Văn Thị Thúy Mai |
Mai |
9.1 |
41 |
Thân Thị Ngọc |
Mai |
9.0 |
42 |
Đặng Thị |
Mẫn |
8.5 |
43 |
Đoàn Huỳnh Anh |
Minh |
10 |
44 |
Nguyễn Thị Vi Na |
Na |
8.6 |
45 |
Vũ Thị Tuyết |
Nga |
8.5 |
46 |
Đỗ Thanh |
Ngân |
9.5 |
47 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
9.5 |
48 |
Trần Ngô Hoàng Kim Ngân |
Ngân |
9.1 |
49 |
Nguyễn Hoàng Yến Ngân |
Ngân |
8.6 |
50 |
Huỳnh Thị Thu |
Ngân |
8.5 |
51 |
Hà Thị Ngộ |
Ngộ |
9.5 |
52 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
9.3 |
53 |
Trần Thị Khánh Nguyên |
Nguyên |
9.0 |
54 |
Nguyễn Đức Khôi |
Nguyên |
8.5 |
55 |
Hồ Thị Mỹ |
Nhàn |
9.5 |
56 |
Trần Thị Bích |
Nhân |
10.0 |
57 |
Trần Thủy Vân |
Nhi |
9.3 |
58 |
HồThị Yến |
Nhi |
9.0 |
59 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nhi |
8.6 |
60 |
Lê Quỳnh |
Như |
9.5 |
61 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nhung |
8.6 |
62 |
Trần Thị Mỹ |
Nương |
8.6 |
63 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
8.4 |
64 |
Nguyễn Thị Bạch Phúc |
Phúc |
8.6 |
65 |
Nguyễn Thị Bích Phụng |
Phụng |
9.1 |
66 |
Lê Xuân |
Phước |
9.3 |
67 |
Trần Ngọc Uyên |
Phương |
9.5 |
68 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Phường |
10.0 |
69 |
Lê Thị Bích Phượng |
Phượng |
9.0 |
70 |
Vũ Văn |
Quang |
8.5 |
71 |
Võ Thị Tú |
Quyên |
8.7 |
72 |
Nguyễn Văn |
Rồng |
8.7 |
73 |
Nguyễn Thị Cẩm Sương |
Sương |
9.1 |
74 |
Nguyễn Quốc Sỹ |
Sỹ |
9.5 |
75 |
Nguyễn Thành |
Tài |
10 |
76 |
Đỗ Quốc Thắng |
Thắng |
8.1 |
77 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
9.5 |
78 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
9.8 |
79 |
Đặng Thanh |
Thảo |
8.8 |
80 |
Đoàn Thị Ngọc Thảo |
Thảo |
8.6 |
81 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
9.3 |
82 |
Phan Thị Minh Thư |
Thư |
9.8 |
83 |
Đặng Tường Anh Thư |
Thư |
9.5 |
84 |
Ngô Nhật Thư |
Thư |
8.6 |
85 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
9.2 |
86 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10 |
87 |
Nguyễn Thị Thủy |
Thuỷ |
9.0 |
88 |
Huỳnh Thanh |
Thủy |
9.8 |
89 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
9.8 |
90 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
9.5 |
91 |
Nguyễn Thị Hương |
Thủy |
8.5 |
92 |
Nguyễn Trương Mai Thy |
Thy |
8.6 |
93 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
9.2 |
94 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiền |
8.5 |
95 |
Lê Trần |
Tính |
10 |
96 |
Nguyễn Thị Trà |
Trà |
9.5 |
97 |
Ngô Ngọc |
Trâm |
9.5 |
98 |
Trần Thị Thu |
Trâm |
9.5 |
99 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trân |
9 |
100 |
Trần Nguyễn Thu Trang |
Trang |
9.5 |
101 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
8.5 |
102 |
Bùi Thị Bích Triệu |
Triệu |
8.6 |
103 |
Phạm Thị |
Trinh |
9.3 |
104 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Tú |
9.1 |
105 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
9.8 |
106 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
9.8 |
107 |
Phan Thị Thanh Tuyền |
Tuyền |
9.1 |
108 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Tuyền |
8.5 |
109 |
Đặng Thị |
Uyên |
10.0 |
110 |
Đỗ Thị Tố |
Uyên |
10.0 |
111 |
Võ Hoàng Uyên |
Uyên |
9.1 |
112 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
9 |
113 |
Nguyễn Thị Ái |
Vân |
9.1 |
114 |
Dương Thị Ngọc Vân |
Vân |
8.6 |
115 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
10 |
116 |
Đào Thị Mai Xuân |
Xuân |
9.5 |
117 |
Võ Thị Thanh |
Xuân |
8.5 |
118 |
Trần Thị Ngọc |
Xương |
9.5 |
119 |
Lê Hải |
Yến |
10 |
120 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
9 |
121 |
Lê Thị Mỹ |
Yến |
8.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 07-06-2020 Điều chỉnh lần cuối : 07-10-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KN(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|