Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
MSSV |
HỌ |
TÊN |
ĐIỂM TỔNG |
|
Cao Vũ Trường |
An |
7.0 |
|
Trần Thị Minh |
Anh |
9.8 |
18155003 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
9.5 |
17555003 |
Nguyễn Võ Nam |
Bình |
9.3 |
18155007 |
Hồ Ngọc Hoàn |
Châu |
9.3 |
18155008 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
9.0 |
18155009 |
Phan Nguyễn Lan |
Chi |
9.3 |
|
Nguyễn Thị Ngọc |
Điễm |
9.8 |
18155014 |
Phạm Ngô Đông |
Điền |
9.0 |
18155015 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
10.0 |
18155017 |
ĐẶNG THÙY DƯƠNG |
Dương |
9.6 |
18155018 |
Phan Tuấn |
Duy |
7.0 |
17155078 |
H'Dân |
Ênuôl |
0.0 |
18155020 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
9.5 |
|
Lê Thị Lệ |
Hằng |
9.8 |
|
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
9.8 |
18155024 |
ĐỖ ANH HÀO |
Hào |
8.9 |
16120365 |
PHẠM THỊ MỸ HẢO |
Hảo |
9.4 |
18155027 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Hiền |
9.4 |
17155900 |
Lê Xuân |
Hiển |
8.0 |
|
Phan Ngọc |
Hòa |
9.8 |
18155030 |
Trần Thị Tiểu |
Hòa |
9.5 |
18155033 |
Phan Thị Như |
Huỳnh |
9.5 |
18155034 |
TRẦN NGUYỄN MỸ HUỲNH |
Huỳnh |
9.4 |
|
Nguyễn Đoàn Quốc |
Khánh |
8.3 |
18155037 |
Trần Thị Thúy |
Kiều |
10.0 |
18155038 |
Trần Mai |
Lam |
9.5 |
18155039 |
Đoàn Trần Vĩnh |
Lâm |
9.5 |
|
Ngô Thị Mai |
Lan |
9.8 |
18155040 |
LÊ NGỌC BẢO LAN |
Lan |
9.4 |
18155042 |
Phạm Thị Mỹ |
Liên |
9.3 |
18155046 |
Lê Thị Tuyết |
Linh |
9.5 |
18155044 |
ĐÀO THỊ HỒNG LINH |
Linh |
9.4 |
18155049 |
Đinh Hoàng |
Long |
8.3 |
18155052 |
PHAN THỊ LÝ |
Lý |
9.4 |
|
Lê Thị Lan |
Mai |
9.8 |
18155056 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
9.0 |
18155055 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
9.5 |
18155057 |
NGUYỄN THỊ DIỄM MY |
My |
9.4 |
18155060 |
Võ Thị Thanh |
Nhàn |
9.0 |
18155061 |
Phạm Trung |
Nhân |
9.5 |
18155063 |
Nguyễn Thị Băng |
Nhi |
9.0 |
18155064 |
Nguyễn Thị Tiết |
Nhi |
9.0 |
18155066 |
Võ Huỳnh Phương |
Nhung |
9.5 |
18155068 |
NGUYỄN THÀNH PHÁT |
Phát |
9.4 |
|
Nguyễn Thanh |
Phong |
9.5 |
18155070 |
Vũ Hải |
Phong |
10.0 |
|
Lâm Tấn |
Phước |
10.0 |
18155075 |
LÊ XUÂN QUANG |
Quang |
9.4 |
|
Trần Nhi |
Quỳnh |
10.0 |
|
Lê Trường |
Sanh |
9.0 |
18155081 |
ĐÀO THỊ THU SƯƠNG |
Sương |
9.4 |
18155082 |
TRƯƠNG VĂN THANH |
Thanh |
9.2 |
18155086 |
NGUYỄN THUẬN MINH THƯ |
Thư |
9.2 |
18155087 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
9.0 |
18155088 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Thuận |
9.5 |
|
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
9.3 |
|
Trần Thị Ái |
Tiên |
9.8 |
18155093 |
Nguyễn Trung Thành |
Tín |
10.0 |
18155094 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
9.5 |
18155096 |
Phan Thị Thu |
Trang |
8.5 |
|
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
9.3 |
18155097 |
TRẦN THẢO TRANG |
Trang |
9.6 |
18155101 |
Phạm Minh |
Tuấn |
9.0 |
18155102 |
Cao Thị Hoàng |
Uyên |
9.0 |
|
Vũ Tường |
Vi |
9.8 |
18155109 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vy |
9.3 |
18155108 |
LÊ VY |
Vy |
9.6 |
17155077 |
TRẦN PHI YẾN |
Yến |
9.4 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14817 Nhập ngày : 07-06-2020 Điều chỉnh lần cuối : 11-11-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH18KT(07-06-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- CT101(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 6.1- TV302(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 5.2- RD204(15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1- thứ 5.1- RD406(15-05-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.4 - HD303(15-05-2020) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (15-05-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.1- HD301(15-05-2020) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2.4- HD301(15-05-2020) Trang kế tiếp ...
|