Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 8
Toàn hệ thống 3820
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

     
 
    Ccu t4.3-pv333        
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đqtrình Đthi Đtkết
1 18122003 Nguyễn Thị Thúy An DH18TM 3.6 5.5 9.1
2 18122013 Phùng Ngọc Ánh DH18TM 3.7 4.3 8.0
3 18122014 Cao Ngọc Gia Bảo DH18TM 3.7 4.5 8.2
4 17155006 Lý Văn Chất DH17KN 3.6 4.5 8.1
5 18122040 Nguyễn Văn Duy DH18TM 3.6 4 7.6
6 17122015 Nguyễn Thị Nguyệt Đài DH17TM 3.6 4 7.6
7 18122028 Nguyễn Phạm Tiến Đạt DH18QT 3.8 4.5 8.3
8 17122020 Phạm Việt Đức DH17QT 2.0 2 4.0
9 18122049 Phan Thị Hà Giang DH18TM 3.6 4.5 8.1
10 18122055 Vũ Huỳnh Nhật Hạ DH18TM 3.7 5.5 9.2
11 18122056 Nguyễn Thị Hằng DH18TM 3.6 5 8.6
12 18122057 Sầm Thị Hằng DH18TM 3.6 5 8.6
13 18122064 Nguyễn Diệu Hiền DH18TM 3.1 5 8.1
14 18122065 Nguyễn Thị Thanh Hiền DH18TM 3.7 5 8.7
15 18122070 Vũ Văn Hiệu DH18QT 3.8 3 6.8
16 18122075 Đỗ Nguyễn Huy Hoàng DH18TM 3.2 4 7.2
17 18122085 Mai Văn Huyện DH18QT 4.0 3.5 7.5
18 18122087 Dương Trọng Kha DH18QT 3.8 4 7.8
19 18122097 Phan Thị Thu Kiều DH18TM 3.6 5 8.6
20 18122098 Võ Thị Thu Kiều DH18TM 3.7 5 8.7
21 18122106 Vòng Mỹ Lày DH18TM 3.6 5 8.6
22 18122102 Trần Hoài Lâm DH18TM 3.9 3.5 7.4
23 18122108 Nguyễn Thị Cẩm Lệ DH18TM 3.7 3 6.7
24 18122113 Phan Thị Linh DH18TM 3.3 5 8.3
25 18122125 Nguyễn Thị Thiên DH18TM 3.6 5 8.6
26 18122146 HỨa Thị Bảo Ngọc DH18TM 3.6 5 8.6
27 18122148 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH18TM 3.7 3.5 7.2
28 18122150 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DH18QT 3.6 4.5 8.1
29 18122163 Hồ Mộng Nhi DH18TM 3.9 4.1 8.0
30 18122169 Nguyễn Ngọc Đan Nhi DH18TM 3.2 5 8.2
31 18155063 Nguyễn Thị Băng Nhi DH18KN 0.0   0.0
32 18122172 Phạm Thị Yến Nhi DH18TM 3.7 5.3 9.0
33 18122173 Phan Thị Tuyết Nhi DH18TM 2.9 4.1 7.0
34 18122188 Nguyễn Thị Huỳnh Nhung DH18TM 3.7 3.5 7.2
35 18122178 Lê Thị Quỳnh Như DH18TM 4.0 2.5 6.5
36 18122182 Nguyễn Phúc Như DH18QT 3.8 5.2 9.0
37 18122183 Trương Thị Hiền Như DH18TM 3.6 5 8.6
38 18122191 Đào Thị Ái Nữ DH18QT 3.8 5 8.8
39 18122195 Võ Thị Kiều Oanh DH18TM 3.1 5 8.1
40 18122202 Nguyễn Thị Hồng Phúc DH18TM 3.6 4.5 8.1
41 17122122 Võ Hoàng Nguyên Phúc DH17TM 3.6 4.5 8.1
42 18122206 Nguyễn Đặng Bích Phương DH18TM 3.7 4 7.7
43 18122208 Trần Thanh Phương DH18TM 3.9 3.1 7.0
44 18122212 Trần Ngọc Quân DH18TM 3.1 3.5 6.6
45 18122215 Nguyễn Hồng Quế DH18TM 3.6 4.5 8.1
46 18122218 Lại Thị Lệ Quyên DH18TM 3.7 4 7.7
47 18122234 Nguyễn Hồng Sơn DH18QT 3.8 5 8.8
48 17122142 Trần Vũ Thị Thanh DH17QT 3.4 4 7.4
49 18122252 Đặng Nhật Phương Thảo DH18TM 3.7 4.5 8.2
50 18122253 Đặng Thị Phương Thảo DH18TM 3.6 5 8.6
51 18122254 ĐặngThu Thảo DH18QT 3.6 5 8.6
52 18122247 Châu Dương Ngọc Thắm DH18TM 3.6 5 8.6
53 18122263 Nguyễn Hữu Hồng Thiên DH18QT 3.6 4.5 8.1
54 18122268 Lương Chấn Thoa DH18TM 3.7 5 8.7
55 18122270 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thoan DH18TM 3.6 4 7.6
56 18122271 Nguyễn Gia Thông DH18TM 3.9 5.1 9.0
57 18122272 Lâm Thị Cẩm Thu DH18TM 4.0 4.5 8.5
58 18122280 Phan Nguyễn Minh Thư DH18TM 3.6 5 8.6
59 18122282 Bùi Thị Cẩm Thương DH18TM 3.1 4.5 7.6
60 18122295 Nguyễn Thị Thanh Tiền DH18TM 3.7 4 7.7
61 18122312 Lê Thị Trang DH18TM 3.7 5 8.7
62 18122318 Trần ThỤy Thùy Trang DH18TM 3.3 5 8.3
63 18122301 Châu Ngọc Trâm DH18TM 3.7 4.5 8.2
64 18122304 Nguyễn Thị Băng Trâm DH18TM 3.7 4 7.7
65 18122305 Nguyễn Thị Bích Trâm DH18QT 3.6 2 5.6
66 18122306 Nguyễn Thị Hồng Trâm DH18TM     0.0
67 18122308 Châu Huyền Trân DH18TM 3.7 5 8.7
68 18122320 Cao Nguyễn Kiều Trinh DH18TM 3.5 4.5 8.0
69 18122322 Lý Thị Mai Trinh DH18TM 3.7 5.5 9.2
70 18122325 Nguyễn Thị Kiều Trinh DH18TM 4.0 5.5 9.5
71 18122327 Nguyễn Thị Vân Trinh DH18QT 3.3 2.5 5.8
72 18122328 Trần Thị Trinh DH18TM 3.7 5.3 9.0
73 17155068 Nguyễn Minh Tuấn DH17KN 3.4 3.6 7.0
74 18122336 Nguyễn Thanh Tùng DH18TM     0.0
75 18122350 Nguyễn Thị Thanh VỆ DH18TM 3.6 4 7.6
76 18122352 Mai Thị Xuân Vi DH18TM 3.2 4.5 7.7
77 18122355 Trần Thị Thanh Viết DH18QT 3.8 5.2 9.0
78 17122209 Hồ Quang Vinh DH17QT 3.4 4 7.4
79 18122357 Trần Quang DH18TM 2.6 5 7.6
80 18122361 Lê Nguyễn Tường Vy DH18TM 3.6 5 8.6
81 18122363 Nguyễn Ngọc Yến Vy DH18TM 2.6 4 6.6
82 18122369 Phan Thị Xinh DH18QT 3.9 3.5 7.4
83 18122372 Nguyễn Đặng Bình Yên DH18TM 3.7 4 7.7
84 18122373 Trần Hoàng Yên DH18QT 3.6 5 8.6
85 18122374 Đoàn Thị Hoàng Yến DH18QT 3.6 5.5 9.1
 
     

Số lần xem trang : 14811
Nhập ngày : 24-09-2020
Điều chỉnh lần cuối : 18-01-2021

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn