Thống kê
Số lần xem
Đang xem 71
Toàn hệ thống 2621
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

   
Xếp loại Số lượng Tỉ lệ(%)
A. Xuất sắc (9-10)  6 15,79
B+. Giỏi (8-9) 12 31,58
B. Khá (7,0-8) 8 21,05
C+. Trung bình khá (6-7) 10 26,32
C. Trung bình (5-6) 2 5,26
D. Trung bình yếu (4-5) 0 0,00
F. Kém  0 0,00
Tổng cộng 38 100,00
 
     
   
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Chuyên cần
(10%)
Quá trình
(40%)
Thi
(50%)
Tổng
1 20122001 Đỗ Gia An 1 4,0 4,2 9,2
2 20122234 Hồ Nguyễn Thành An 0,8 2,2 3,0 6,0
3 20122002 Lưu Thị Truyền An 1 2,8 4,4 8,2
4 20122007 Nguyễn Thị Minh Anh 0,8 3,4 4,2 8,4
5 20122010 Nguyễn Thanh Danh 1 3,2 3,0 7,2
6 20122025 Trần Thị Ngọc Hân 0,8 3,8 3,7 8,3
7 20122201 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 0,9 3,5 3,9 8,3
8 20122202 Chế Trần Thanh Huyền 1 3,3 3,7 8,0
9 19124129 Trịnh Đăng Khoa 0,8 3,4 3,1 7,3
10 20122205 Hoàng Thị Yến Linh 0,9 3,3 3,4 7,6
11 20122051 Trần Thị Mỹ Linh 1 3,7 3,8 8,5
12 20122052 Trương Thị Ngọc Linh 1 3,9 4,4 9,3
13 20123901 Nguyễn Thị Lê Na 0,9 3,0 3,6 7,5
14 20122063 PhạM Thị NgọC Ngân 0,8 3,3 2,7 6,8
15 20122081 Nguyễn Tấn Phát 0,9 2,0 3,2 6,1
16 20122083 Nguyễn Y Phụng 1 3,7 4,8 9,5
17 20122090 Lê Thị Thu Quyên 1 3,8 4,5 9,3
18 17120184 Trần Trọng Toản 0,9 2,2 3,0 6,1
19 17122178 Đinh Thu Trang 1 4,0 4,2 9,2
20 20122119 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 0,7 3,2 2,2 6,1
21 20122128 Phạm Thị Kiều Trinh 1 3,7 3,0 7,7
22 20122132 Huỳnh Trí Minh Trường 1 3,5 3,9 8,4
23 20122585 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 0,9 3,9 4,3 9,1
24 20122582 Lê Thị Lan Tường 0,9 2,1 2,8 5,8
25 20122587 Đặng Thị Nhã Uyên 0,7 2,3 2,7 5,7
26 20122136 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 1 3,6 3,0 7,6
27 20122589 Hồ Ánh Vân 1 3,6 3,7 8,3
28 20122590 Lữ Thị Thanh Vân 0,9 3,0 2,6 6,5
29 20122591 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 2,6 3,9 7,5
30 20122594 Lê Thị Thảo Vi 0,7 2,7 2,8 6,2
31 20122600 Võ Minh Vương 0,6 3,3 3,1 7,0
32 20122601 Cao Ngọc Thảo Vy 1 3,4 3,6 8,0
33 20122602 Nguyễn Thái Phương Vy 0,9 3,6 4,1 8,6
34 20122603 Nguyễn Thị Vy 0,8 3,6 3,6 8,0
35 20122608 Nguyễn Thị Như Ý 1 3,3 3,4 7,7
36 20122609 Nguyễn Thị Hải Yến 1 2,8 3,2 7,0
37 20122610 Nguyễn Thị Hải Yến 0,7 3,3 2,5 6,5
38 20122611 Nguyễn Thị Như Yến 0,9 3,5 3,9 8,3
 

 

Số lần xem trang : 14847
Nhập ngày : 18-01-2021
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007