Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 2319
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm quá trình

     
 
  Ktsx-3.4-pv233                          
Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi chú Đd Đ1 Hsx 1đvào 2đvào hqkt Đ2 (+/-) Đqtrình
18120008 Nguyễn Ngọc Minh Anh DH18KT 1     1 8.5 8 8 8 2.4 0.2 3.6
18120017 Nguyễn Trí Bảo DH18KT 1     1 8.5 8 8 8 2.4 0.2 3.6
18120089 ĐặngHoàng Khánh DH18KT 1     1 8.5 8 8 8 2.4 0.2 3.6
18120158 Nguyễn Thị Yến Nhi DH18KT 1 NT   1 8.5 8 8 8 2.4 0.4 3.8
18120175 Nguyễn Thanh Phong DH18KT 1     1 8.5 8 8 8 2.4 0.2 3.6
18120204 Đỗ QuốC ThắNg DH18KT 1     1 8.5 8 8 8 2.4 0.2 3.6
18120226 Ngô Nhật Thư DH18KT 1     1 8.5 8 8 8 2.4 0.2 3.6
18120094 Nguyễn Thị Ngọc Kim DH18KT 2 NT   1 8 8 8.5 8 2.4 0.2 3.6
18120123 Thân Thị Ngọc Mai DH18KT 2     1 8 8 8.5 8 2.4   3.4
18120236 Nguyễn Thị Hương Thủy DH18KT 2     1 8 8 8.5 8 2.4   3.4
18120283 Võ Hoàng Uyên DH18KT 2   v0(xp) 1 8 8 8.5 8 2.4   3.4
18120296 Trần Thị Ngọc Xương DH18KT 2     1 8 8 8.5 8 2.4   3.4
18120299 Lê Thị Mỹ Yến DH18KT 2   v0(xp) 1 8 8 8.5 8 2.4   3.4
18120108 Đoàn Thị Ngọc Loan DH18KT 3     1 8.5 8 8 8 2.4   3.4
18120127 Đoàn Huỳnh Anh Minh DH18KT 3     1 8.5 8 8 8 2.4   3.4
18120198 Nguyễn Thị Cẩm Sương DH18KT 3     1 8.5 8 8 8 2.4   3.4
18120238 Nguyễn Thị Thu Thủy DH18KT 3     1 8.5 8 8 8 2.4   3.4
18120237 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH18KT 3     1 8.5 8 8 8 2.4   3.4
18120264 Phạm Thị Trinh DH18KT 3 NT v3(xp) 1 8.5 8 0 8 1.8 0.2 3.0
18120271 Nguyễn Thị Kim Tuyến DH18KT 3     1 8.5 8 8 8 2.4   3.4
18120043 Nguyễn Thị Thanh Duyên DH18KT 4     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120103 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH18KT 4     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120110 Mai Thị Phương Loan DH18KT 4     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120118 Lê Nguyễn Trúc Ly DH18KT 4     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120229 Phạm Thị Minh Thư DH18KT 4     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120257 Nguyễn Thị Hoài Trân DH18KT 4 NT v0(xp) 1 8.5 8 8 9 2.5 0.2 3.7
18120225 Huỳnh Thị Anh Thư DH18KT 5     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120234 Huỳnh Thanh Thủy DH18KT 5     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120260 Phạm Quỳnh Trang DH18KT 5 NT   1 8 8.5 8 8 2.4 0.4 3.8
18120274 Nguyễn Thị Kim Tuyền DH18KT 5     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120282 Đỗ Thị Tố Uyên DH18KT 5     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120286 Nguyễn Thị Ái Vân DH18KT 5     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
  Huỳnh thị cẩm  Phươờng   5       8 8.5 8 8   0.2 0.2
18120025 Phan Thị Chi DH18KT 6     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120030 Trần Thị Dâng DH18KT 6 NT   1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.4 4.0
18120097 Cao Ngọc Phước Lành DH18KT 6     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120143 Hà Thị Ngộ DH18KT 6     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120275 Phan Thị Thanh Tuyền DH18KT 6     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120285 Dương Thị Ngọc Vân DH18KT 6     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120294 Đào Thị Mai Xuân DH18KT 6     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120078 Võ Thùy Hương DH18KT 7     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120113 Nguyễn Hữu Lộc DH18KT 7     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120196 Nguyễn Văn Rồng DH18KT 7     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120214 Đoàn Thị Ngọc Thảo DH18KT 7     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120220 Nguyễn Thị Minh Thi DH18KT 7     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
18120224 Đặng Tường Anh Thư DH18KT 7 NT   1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.4 4.0
18120250 Nguyễn Thị Trà DH18KT 7     1 8.5 8.5 8.5 8.5 2.6 0.2 3.8
  Nguyễn thị thu  Thảo   7       8.5 8.5 8.5 8.5   0.2 0.2
18120007 Nguyễn Ngọc Lan Anh DH18KT 8     1 8 8.5 8 8 2.4   3.4
18120010 Nguyễn Thị Tuyết Anh DH18KT 8     1 8 8.5 8 8 2.4   3.4
18120166 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH18KT 8   k tgia v4 1 8 8.5 8 0 1.8   2.8
18120170 Trần Thị Mỹ Nương DH18KT 8     1 8 8.5 8 8 2.4   3.4
18120176 Nguyễn Thị Bạch Phúc DH18KT 8   k tgia v4 1 8 8.5 8 0 1.8   2.8
18120194 Võ Thị Tú Quyên DH18KT 8 NT v3, k tgia v4, k đthưởng 0.5 8 8.5 0 0 1.2   1.7
18120135 Đỗ Thanh Ngân DH18KT 9     1 8 7.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120139 Nguyễn Thúy Ngân DH18KT 9     1 8 7.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120253 Ngô Ngọc Trâm DH18KT 9 NT   1 8 7.5 8 8 2.4 0.4 3.8
18120261 Trần Nguyễn Thu Trang DH18KT 9     1 8 7.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120004 Hà Thị Linh Anh DH18KT 10   v1,v3(xp) 0.5 0 7.5 0 8 1.2   1.7
18120005 Lê Tiến Anh DH18KT 10     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120020 Nguyễn Văn Bính DH18KT 10     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120026 Nguyễn Thị Chính DH18KT 10   v2(xp) 1 8.5 0 8 9 1.9   2.9
18120033 Hoàng Thị Ngọc Dung DH18KT 10   v2(xp) 1 8.5 0 8 9 1.9   2.9
18120037 Đào Hoàng Hải Dương DH18KT 10     1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120057 PhạmTrung Hậu DH18KT 10   v0(xp) 1 8.5 8 8 9 2.5   3.5
18120190 Vũ Văn Quang DH18KT 11   (-0.5cc), kbt1 0.5 0 7.5 8 4 1.5   2.0
18120245 Huỳnh Minh Tiến DH18KT 11   v0(xp) 1 8 7.5 8 4 2.1   3.1
18120254 Trần Thị Thu Trâm DH18KT 11   v0(xp),v01(xp) 1 8 7.5 8 4 2.1   3.1
18120298 Lê Hải Yến DH18KT 11   v0(xp),v01(xp) 1 8 7.5 8 4 2.1   3.1
18120125 Đặng Thị Mẫn DH18KT 12     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120132 Nguyễn Thị Vi Na DH18KT 12     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120151 HồThị Mỹ Nhàn DH18KT 12     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120185 Trần Ngọc Uyên Phương DH18KT 12     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120188 Lê Thị Bích Phượng DH18KT 12 NT   1 8 8.5 8 8 2.4 0.4 3.8
18120211 Đặng Thanh Thảo DH18KT 12     1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120045 Phạm Kiều Duyên DH18KT 13 NT   1 8 8.5 8 8 2.4 0.2 3.6
18120054 Nguyễn Phước Hồng Hạnh DH18KT 13   v3(xp) 1 8 8.5 0 8 1.8   2.8
18120055 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DH18KT 13     1 8 8.5 8 8 2.4   3.4
18120083 Đặng Thị Huyền DH18KT 13     1 8 8.5 8 8 2.4   3.4
18120152 Trần Thị Bích Nhân DH18KT 13     1 8 8.5 8 8 2.4   3.4
18120247 Nguyễn Thị Ngọc Tiền DH18KT 13   v3(xp) 1 8 8.5 0 8 1.8   2.8
18120263 Bùi Thị Bích Triệu DH18KT 13     1 8 8.5 8 8 2.4   3.4
 
     


 

Số lần xem trang : 14811
Nhập ngày : 05-03-2021
Điều chỉnh lần cuối : 02-06-2021

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Kiến tập thống kê định lượng lớp DH19KN(27-03-2021)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6.2 -RD105(05-03-2021)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.3 - TV201B(05-03-2021)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(05-03-2021)

  Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.4 - PV400A(05-03-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 3.2-PV337(05-03-2021)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn