Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 4456
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đqtrình Đthi Đtkết
1 19122003 Nguyễn Minh Anh DH19TM 3.7 4 7.7
2 19122005 Nguyễn Thị Kim Anh DH19TM 3.7 3 6.7
3 20122245 TRẦN TUẤN ANH DH20TM 3.9 4.5 8.4
4 20122256 TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU DH20TM 3.6 4.5 8.1
5 19122016 Cao Thị Chung DH19TM 3.4 3 6.4
6 19122017 Lâm Tấn Chương DH19TM 3.7 5.5 9.2
7 19122028 Nguyễn Thị Thùy Dung DH19TM 4.0 5 9.0
8 20122285 NGUYỄN VĂN DUY DH20TM 3.6 3.5 7.1
9 20122286 ĐẶNG THÚY DUYÊN DH20TM 3.6 4.5 8.1
10 19122036 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH19TM 3.7 3 6.7
11 20122293 PHAN HOÀI NHÃ DUYÊN DH20TM 3.6 4 7.6
12 19122029 Lê Minh Dương DH19TM 3.7 4 7.7
13 19122019 Phạm Thị Anh Đào DH19TM 3.6 4 7.6
14 19122047 Lê Thị Hằng DH19TM 3.9 5.1 9.0
15 19122049 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH19QT 3.7 0 3.7
16 19122057 Mai Trung Hiếu DH19TM 3.7 3.5 7.2
17 19122061 Nguyễn Thụy Mỹ Hoa DH19TM 3.6 3.5 7.1
18 19122069 Trần Thị Kim Huệ DH19TM 3.7 5 8.7
19 19122074 Lý Gia Huy DH19TM 3.7 4.5 8.2
20 19122078 Nguyễn Thị Minh Huyền DH19QT 4.2 5 9.2
21 19122085 Võ Thị Ngọc Khanh DH19TM 3.6 5 8.6
22 19122091 Nguyễn Thị Mỹ Kiều DH19TM 3.4 3 6.4
23 19122093 Nguyễn Thị Thúy Kiều DH19TM 3.6 4.5 8.1
24 19122097 Ngô Thị Ngọc Lan DH19TM 3.4 5.6 9.0
25 19122101 Đỗ Thị DH19TM 3.9 5.1 9.0
26 19122102 Đỗ Thị Mỹ Lệ DH19TM 3.6 4 7.6
27 19122109 Phan Thị Kim Liên DH19QT 3.7 4 7.7
28 19122114 Nông Thị Diệu Linh DH19QT 3.7 3 6.7
29 19122115 Phùng Thị Mỹ Linh DH19QT 3.7 3 6.7
30 19122130 Võ Thị Hồng Mai DH19TM 3.6 5 8.6
31 19122135 Nguyễn Thị Giáng My DH19TM 3.4 4 7.4
32 18122136 Nguyễn Trần Quốc Nam DH18QT 3.5 1 4.5
33 19122144 Nguyễn Thị Ngà DH19TM 3.7 4 7.7
34 20122400 BÙI THANH NGÂN DH20QT 3.6 3 6.6
35 19122154 Lê Hữu Nghĩa DH19TM 3.7 5.3 9.0
36 19122164 Trần Trọng Nhân DH19TM 3.5 1 4.5
37 19122166 Mai Văn Nhật DH19QT 4.0 4 8.0
38 19122168 Hồ Nguyên Quỳnh Nhi DH19TM 3.4 2 5.4
39 19120143 Trần Thị Băng Nhi DH19TM 3.7 3 6.7
40 19122186 Phạm Nguyễn Thị Phi Nhung DH19TM 3.6 5.5 9.1
41 19122187 Trần Thị Diễm Ny DH19TM 3.6 5 8.6
42 19122196 Lý Hoàng Phúc DH19TM 3.7 4.5 8.2
43 19122197 Trần Hoàng Phúc DH19TM 3.8   3.8
44 19122198 Lê Thị Mỹ Phụng DH19TM 3.7 5 8.7
45 19122213 Nguyễn Như Quỳnh DH19TM 3.6 5 8.6
46 17112178 Trương Văn Sanh DH17QT 2.6 5 7.6
47 19122219 Lục Thị Tám DH19TM 4.0 5 9.0
48 20122496 LÊ NGỌC THANH DH20TM 3.6 4.5 8.1
49 18122394 Trần Kim Thanh DH18QT 3.5 4 7.5
50 19122232 Lý Thị Thu Thảo DH19TM 3.6 5 8.6
51 19122229 Hồ Thị Hồng Thắm DH19TM 3.6 4 7.6
52 19122242 Phan Thị Thêm DH19TM 3.6 3.5 7.1
53 19122244 Nguyễn Thị Thiết DH19TM 3.6 5.5 9.1
54 20122518 TRẦN MINH THÔNG DH20QT 3.5 1.5 5.0
55 19122262 Đặng Thị Hương Thuỳ DH19TM 3.5 2.5 6.0
56 19122265 Đào Thị Thùy DH19TM 3.6 4.5 8.1
57 19122252 Nguyễn Minh Thư DH19QT 3.7 4.5 8.2
58 18120240 Nguyễn Trương Mai Thy DH18KT 3.5 3.5 7.0
59 19122271 Lê Thị Thủy Tiên DH19TM 3.6 5 8.6
60 19122275 Lê Hữu Tín DH19TM 3.7 5 8.7
61 19122281 Lương Thị Thanh Trang DH19TM 3.9 5.5 9.4
62 19122278 Huỳnh Thị Ngọc Trâm DH19TM 3.6 5 8.6
63 19122289 Nguyễn Thị Thanh Trúc DH19TM 3.6 3.5 7.1
64 19122291 Trương Thanh Trúc DH19TM 3.5 4 7.5
65 19122294 Đỗ Thị Cẩm DH19TM 3.6 3.5 7.1
66 19122296 Lê Cẩm DH19TM 3.6 3 6.6
67 19122302 Nguyễn Thanh Tuyền DH19TM 3.6 5.4 9.0
68 19122303 Bùi Thị Tuyết DH19TM 3.7 3.5 7.2
69 19122305 Nguyễn Ánh Tuyết DH19TM 3.4 3 6.4
70 19122320 Nguyễn Thị Thúy Vy DH19TM 3.4 4 7.4
71 19122323 Đỗ Nhật Xuyên DH19QT 3.7 4.3 8.0
72 19122324 Nguyễn Ánh Xuyên DH19TM 3.5 3 6.5
73 19122325 Nguyễn Thị Thu Xuyến DH19TM 3.5 4.5 8.0
74 19122326 Lê Thị Như Ý DH19TM 3.5 3 6.5
75 19122327 Nguyễn Thị Như Ý DH19TM 3.8 3.2 7.0
 
     


 

Số lần xem trang : 14833
Nhập ngày : 14-09-2021
Điều chỉnh lần cuối : 16-07-2022

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn